Máy Đo Tốc Độ Gió Và Chênh Áp Cầm Tay Kanomax 6501-BG
Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Độ chính xác tốc độ gió:
±2% (cao nhất trên thị trường)
Bộ nhớ:
20.000 điểm dữ liệu
Tính năng:
Tự động bù trừ áp suất khí quyển
Đo chênh lệch áp suất
-5.00 đến +5.00 kPa
Đầu dò:
Mua thêm theo ứng dụng khách hàng
Bảo hành:
12 tháng
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Được thiết kế có độ chính xác chưa từng có
Máy đo tốc độ gió Kanomax 6501-BG có độ chính xác 2% giá trị đọc nhờ sử dụng loại đầu dò dây nóng (hot-wire) có độ chính xác nhất thế giới, lý tưởng dùng cho việc nghiên cứu.
Tuỳ chọn đầu dò linh hoạt theo ứng dụng và có thể hoán đổi
Dòng sản phẩm đo tốc độ gió 6501-BG linh hoạt vượt trội có thể kết hợp với 8 loại đầu dò khác nhau, mỗi loại được thiết kế phù hợp với môi trường ứng dụng cụ thể. Cho dù đo nhiệt độ, độ ẩm, dòng khí hỗn loạn hay xác định, dòng khí tốc độ cao hay thấp, hay kiểm tra nơi có không gian hạn chế như nơi làm mát bảng mạch điện tử…. các đầu dò hoàn toàn có thể hoán đổi cho nhau, sử dụng duy nhất 1 thiết bị đọc. Việc thay đổi đầu dò không cần hiệu chuẩn lại.
Quản lý dữ liệu mạnh mẽ
Với dung lượng lưu trữ lên đến 20.000 dữ liệu và có chức năng tự ghi, Model 6501-BG đảm bảo thu thập dữ liệu chi tiết cho người dùng.
Thiết kế phù hợp đa dạng ứng dụng
Máy đo tốc dộ gió Kanomax Climomaster 6501-BG được thiết kế phù hợp cho nhiều ứng dụng quan trọng:
– Kiểm tra HVAC (HVAC Testing)
– Khảo sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ Investigations)
– Chứng nhận môi trường quan trọng (Critical Environment Certification)
– Kiểm tra hiệu suất lọc HEPA (HEPA Filter Performance Testing_
– Kiểm tra dòng chảy rối của không khí (Turbulent Air Testing)
– Kiểm soát quá trình sản xuất (Manufacturing Process Control)
Phụ kiện đa dạng
Để nâng cao hiệu suất, Kanomax Climomaster 6501-BG có thể kết hợp với một loạt phụ kiện tuỳ chọn. Chúng bao gồm phần mềm phân tích dữ liệu, thanh nối dài dùng cho các khu vực khó tiếp cận, cáp mở rộng cho đầu dò 2/5/10/20 mét theo nhu cầu, máy in kết quả trực tiếp, dây đeo.
Tự động bù trừ áp suất khi quyển
Một tính năng nổi bật của Kanomax Climomaster 6501-BG là khả năng bù áp suất khí quyển tự động. Điều này đảm bảo thiết bị duy trì độ chính xác cao ngay cả ở độ cao cực cao, khiến thiết bị trở thành công cụ đáng tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Đặc điểm và lợi ích
– Thiết kế kiểu dáng đẹp, tiện dụng với tay cầm chống trượt cùng với màn hình hiển thị có đèn nền dễ đọc giá trị.
– Độ chính xác tốc độ gió 2% – độ chính xác cao nhất trên thị trường
– Được trang bị chức năng bù trừ áp suất khí quyển tự động giúp kết quả chính xác
– Lưu trữ lên đến 20.000 điểm dữ liệu, có thể dễ dàng tải xuống máy tính để phân tích thông qua cổng giao diện USB
– Tuỳ chọn thêm phần mềm cho phép người dùng xem dữ liệu thời gian thực trên máy tính (tương thích Windows 10)
– Để thuận tiện cho bạn, máy đo tốc độ gió sẽ theo dõi chu kỳ hiệu chuẩn và nhắc nhở bạn khi đến hạn hiệu chuẩn.
– Dòng 6501-BG có chức năng đo chênh lệch áp suất
– Đa dạng đầu dò – lựa chọn đầu dò theo ứng dụng của bạn
– Khi biết hướng của luồng không khí, hãy chọn đầu dò một chiều (unidirectional probe)
– Khi không xác định được hướng của luồng không khí hoặc dòng khí hỗn loạn, hãy chọn đầu dò đa hướng (omnidirectional probe)
Model | 6501-BG | |
Tốc độ gió | Thang đo | Phụ thuộc đầu dò
2 đến 9840 FPM (0.01 đến 50.0 m/s) |
Độ chính xác | ±2% giá trị đọc hoặc 0.015 m/s | |
Độ phân giải | 0.01 m/s (0.01 to 9.99 m/s)
0.1 m/s (10.0 to 50.0 m/s) |
|
Nhiệt độ | Thang đo | -20°C đến 70°C |
Độ chính xác | ±0.5°C | |
Độ phân giải | 0.1°C | |
Độ ẩm
(phụ thuộc đầu dò) |
Thang đo | Phụ thuộc đầu dò
2.0 đến 98.0 %RH |
Độ chính xác | ±2%RH | |
Độ phân giải | 0.1%RH | |
Áp suất | Thang đo | -5.00 đến +5.00 kPa |
Độ chính xác | ± (3% giá trị đọc + 0.01) kPa | |
Độ phân giải | 0.01 kPa | |
Giao diện | USB và RS232C (cho máy in) | |
Bộ nhớ lưu trữ | 20.000 dữ liệu | |
Nguồn cấp | 6 viên pin AA hoặc AC Adapter (100 đến 240 V, 50/60 Hz) | |
Điều kiện vận hành | Máy chính | 5 đến 40°C không đọng sương |
Đầu dò | -20 đến 70°C không đọng sương | |
Bảo quản | -10 đến 50°C không đọng sương | |
Trọng lượng | 400 g | |
Kích thước (không gồm đầu dò) | 88 x 188 x 41 mm | |
Cung cấp bao gồm | Máy chính, cáp nối 2m, cáp USB, 6 pin AA, hộp đựng máy, hướng dẫn sử dụng |
FPM: Feet Per Minute
Phụ kiện tùy chọn:
- Đầu dò tốc độ gió
Model | 6531-2G | 6541-2G | 6561-2G | 6542-2G | 6533-2G | 6543-2G | 6551-2G | 6552-2G |
Thang đo tốc độ gió (FPM) | 2 đến 6000 | 2 đến 6000 | 2 đến 9840 | 2 đến 6000 | 2 đến 1000 | 2 đến 1000 | 2 đến 6000 | 2 đến 6000 |
Hướng gió | Xác định | Xác định | Xác định | Không xác định / đa hướng | Không xác định / đa hướng | Không xác định / đa hướng | Không xác định / đa hướng | Không xác định / đa hướng |
Loại đầu dò | Thanh thép tròn | Thanh thép tròn | Thanh thép tròn | Dạng kim | Dạng cầu | Dạng cầu | Thu nhỏ | Thu nhỏ |
Tốc độ gió | o | o | o | o | o | o | o | o |
Nhiệt độ | o | o | o | o | o | o | ||
Độ ẩm | o | o | ||||||
Hình ảnh |
Chú ý: Mỗi đầu dò sẽ được cung cấp kèm giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST của nhà sản xuất (Xem mẫu tại đây)
- Cáp nối đầu dò 2 mét (Model: 6531-06)
- Cáp nối đầu dò 5 mét (Model: 6531-09)
- Cáp nối đầu dò 10 mét (Model: 6531-10)
- Cáp nối đầu dò 20 mét (Model: 6531-11)
- Cáp Analog output (Model: 6000-08)
- Dây đeo (Model: 6000-63)
- Máy in (Model: DPU-S245)
- Cuộn giấy in (Model: TP-5RLPK)
- Adapter nguồn (Model: 6113-02)
- Phần mềm (Model: 6000-41)
Catalog Máy Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay Kanomax 6501
User Manual Máy Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay Kanomax 6501
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn