Đầu Dò Nhiệt Ẩm Độ Rotronic – XD OEM
Hãng sản xuất: Rotronic – Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Thang đo:
-40 đến 85°C, 0 đến 100%RH
Độ chính xác:
±0.8 %RH, ±0.2 K
Nguồn cấp:
5…24 VDC và đầu ra có thể tùy chỉnh linh hoạt
Không tương thích:
Các thiết bị Rotronic như Transmitter, HP32
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Đầu dò nhiệt ẩm độ Rotronic XD OEM có thể hoạt động trên dải điện áp cung cấp rộng từ 5 đến 24 VDC và các tín hiệu đầu ra có thể chọn tự do, phù hợp với nhiều ứng dụng mà không cần điều chỉnh. XD OEM được cung cấp với các cấu hình khác nhau (0…1/5/10 V) và có nhiều thiết lập cũng như chức năng mở rộng, có thể được cấu hình và kích hoạt thông qua phần mềm ROTRONIC HygroSoft sau khi kết nối với máy tính thông qua cáp USB.
Cảm biến HYGROMER HT-1:
– Độ chính xác và tính lặp lại cao (lên đến ±0.8 %RH @23°C)
– Độ ổn định lâu dài tuyệt vời (<1 %RH mỗi năm trong môi trường không khí sạch)
Điện tử thông minh:
– Dựa trên công nghệ AirChip3000 của Rotronic
– Tính toán điểm sương/điểm đóng băng
– Lưu trữ dữ liệu hiệu chỉnh, cho phép thay thế đầu dò mà không cần hiệu chỉnh lại
Tính linh hoạt và tương thích:
– Tín hiệu đầu ra analog có thể tuỳ chỉnh bởi người dùng: 0…1/5/10V, 0(4)…20mA
Ứng dụng phù hợp:
– Được thiết kế như một Transmitter mini cho các ứng dụng độc lập
– Đầu ra điện áp và dòng điện cùng tín hiệu analog/digital có thể tùy chỉnh linh hoạt
– Nhờ phạm vi cung cấp điện rộng, dễ dàng tích hợp vào hệ thống OEM của bạn
– Giải pháp độc lập cho tủ môi trường, HVAC, phòng làm việc và tự động hóa tòa nhà
Model | XD |
Loại đầu dò | OEM |
Thang đo | -40 đến 85°C, 0 đến 100%RH |
Độ chính xác @23°C | ±0.8 %RH, ±0.2 K |
Loại cảm biến | Độ ẩm: HYGROMER HT-1
Nhiệt độ: PT100 1/3 class B |
Kích thước | Ø15 x 140.5 mm |
Lọc đi kèm | Polyethylene, màu trắng |
Nguồn cấp | 5…16 VAC / 5…24 VDC (0…1 V)
12…16 VAC / 16…24 VDC (tất cả tín hiệu output) |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Giao tiếp kỹ thuật số | UART (19200 baud fixed) |
Protocols | RoAscii (default), I2C, Modbus (not uni- versal) |
Analog Output | 2 x 0….1 (5/10) VDC |
Tham số Analog Output | – Nhiệt độ (mặc định)
– Độ ẩm (mặc định) – Điểm sương (cài qua phần mềm) – Điểm đóng bằng (cài qua phần mềm) |
Analog output scaling | – Nhiệt độ (-40….+60°C = 0…1V)
– Độ ẩm (0…100%RH = 0….1V) – Cài đặt tự do thông qua phần mềm) |
Thời gian đo | – Thời gian cập nhật giá trị đo đầu tiên 3 giây
– Thời gian cập nhật giá trị đo 1 giây |
Cung cấp bao gồm | – Đầu dò nhiệt ẩm XD
– Lọc bảo vệ Polyethylene SPA-PCB-PE – Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng tại 23°C và 10, 35, 80 %RH. |
MÃ SẢN PHẨM
Order code | Analog output | Tuỳ chọn giá trị Output của nhiệt độ |
XD33A-S | 0…1V | A3: 0…+100°C
3X: -40…+60°C 5X: -40…+85°C 6X: 0…+100°F 8X: 0…+300°F 9X: -50…+200°F
|
XD34A-S | 0…5V | |
XD35A-S | 0…10V |
Ví dụ code đặt hàng: XD33A-S-3X
Tiêu chuẩn: Theo mặc định, các đầu dò được cung cấp với đầu ra điện áp. Việc thay đổi tín hiệu analog sang dòng điện có thể gây ra hiện tượng tự gia nhiệt và giảm độ chính xác.
Phụ Kiện Tuỳ Chọn
LỌC BẢO VỆ
Code | Khung giữ lọc | Loại lọc | Kích thước lỗ lọc | Nhiệt độ hoạt động |
SPA-PCB-PE | Polycarbonate, màu đen | Polyethylene, màu trắng | 40-50mm | -50 đến 100oC |
SPA-PCB-PTFE | PTFE, màu trắng | 10mm | ||
SPA-PCB-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PCW-PE | Polycarbonate, màu trắng | Polyethylene, màu trắng | 40-50mm | |
SPA-PCW-PTFE | PTFE, màu trắng | 10mm | ||
SPA-PCW-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PE | Không có khung giữ, chỉ có lọc | Polyethylene | 40-50mm | |
SPA-PTFE | PTFE, màu trắng | 10mm | -100 đến 200oC | |
SPA-WM | Wire mesh 1.4401 |
Datasheet đầu dò nhiệt ẩm độ
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn