Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Thấp Kambic OB-LT Series
Hãng sản xuất: Kambic
Xuất xứ: Slovenia
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Giới thiệu Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Thấp Kambic OB-LT Series:
- Phạm vi nhiệt độ thấp với hiệu suất làm việc cao
- Độ đồng nhất và ổn định trong phạm vi mK
- Hiệu chỉnh được mọi đầu dò nhiệt độ với nhiều loại kích thước
- Dung môi dạng lỏng đảm bảo truyền nhiệt hoàn hảo
- Độ sâu bể làm việc lên tới 650 mm
- Thiết kế dòng chảy dọc độc đáo
- Giải pháp hiệu chuẩn tốt nhất
- Có nhiều kích thước để lựa chọn
Tính năng nổi bật của Kambic OB-LT Series:
– Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 7” với giao diện thân thiện với người dùng, có phép mở rộng nhiều tính năng, cổng giao tiếp qua Ethernet và USB
– Thiết bị tự động tắt khi quá nhiệt
– Đi kèm theo giá đỡ Vertical fixture
– Thiết kế buồng làm việc dạng thẳng đứng độc đáo
– Nắp cách nhiệt có sẵn lỗ để gắn giá đỡ và giữ các đầu dò nhiệt độ cần hiệu chuẩn
– Lớp cách nhiệt hiệu suất cao mở rộng
– Hệ thống làm lạnh dựa trên máy nén làm mát bằng không khí
– Vị trí xả với bình hứng và van xả được thiết kế bên trong tấm che
– Thiết bị di động, được tích hợp trên bánh xe
– Toàn bộ bên ngoài và bên trong bằng thép không gỉ AISI 304 SB với các góc tròn
– Có thể thực hiện bảo trì ở 4 mặt của thiết bị
Tính năng nổi bật của màn hình cảm ứng:
– Biểu tượng trạng thái hoạt động
– Nhiệt độ chất lỏng đo thực tế trong bể
– Biểu tượng trạng thái kết nối mạng Network
– Hiển thị ngày và giờ
– Nút Home
– Nút Menu
– Phím điều chỉnh chương trình
– Phím dừng kiểm soát nhiệt độ
– Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch
– Hiển thị thông tin cài đặt chương trình
– Hiển thị tình trạng thiết bị
– Hiển thị điểm nhiệt độ làm việc
Tính năng nổi bật của phần mềm OB-Tool software đi kèm:
– Cho phép điều khiển thiết bị qua máy tính với tính năng Remote Control
– Hiển thị tất cả các kênh đo
– Hiển thị tất cả các lịch sử làm việc
– Đọc giá trị thực đang làm việc dạng đồ thị
– Hiển thị tất cả các tính năng xem và cài đặt thiết bị, phân tích đồ thị
Model | OB-7/2 LT | OB-22/2 LT | OB-50/2 LT | OB-200/2 LT |
Kích thước ngoài | 484 x 1134 x 474 mm | 604 x 1231 x 554 mm | 749 x 1255 x 499 mm | 1264 x 1476 x 994 mm |
Kích thước trong | Ø 100 x 270 mm | Ø 147 x 500 mm | Ø 320 x 500 mm | Ø 600 x 650 mm |
Thể tích | ~7 lít | ~22 lít | ~50 lít | ~200 lít |
Lượng chất lỏng vận hành | 10 lít | 25 lít | 65 lít | 260 lít |
Thang nhiệt độ cài đặt | – 40 …+ 130 °C | – 40 …+ 130 °C | – 40 …+ 130 °C | – 40 …+ 130 °C |
Độ phân giải hiển thị | 0.001°C | 0.001°C | 0.001°C | 0.001°C |
Độ phân giải cài đặt | 0.001°C | 0.001°C | 0.001°C | 0.001°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ± 0.004°C @ – 40 °C
± 0.005°C @ 20 °C ± 0.002°C @ 100 °C |
± 0.004°C @ – 40 °C
± 0.005°C @ 20 °C ± 0.002°C @ 100 °C |
± 0.004°C @ – 40 °C
± 0.005°C @ 20 °C ± 0.002°C @ 100 °C |
± 0.004°C @ – 40 °C
± 0.005°C @ 20 °C ± 0.002°C @ 100 °C |
Độ đồng đều nhiệt độ | < ± 0.007°C @ -40 °C | < ± 0.007°C @ -40 °C | < ± 0.007°C @ -40 °C | < ± 0.007°C @ -40 °C |
Khả năng gia nhiệt | ~ 0,5 giờ (+ 20 °C …+ 100 °C) | ~ 1 giờ (+ 20 °C …+ 100 °C) | ~ 78 phút (+ 20 °C …+ 100 °C) | ~ 200 phút (+ 20 °C …+ 100 °C) |
Khả năng làm lạnh | ~ 1 giờ (+ 20 °C …- 40 °C) | ~ 2 giờ (+ 20 °C …- 40 °C) | ~ 365 phút (+ 20 °C …- 40 °C) | ~ 600 phút (+ 20 °C …- 40 °C) |
Kiểm soát nhiệt độ | PID | PID | PID | PID |
Độ ồn | < 58 dBA | < 58 dBA | < 58 dBA | < 68 dBA |
Làm lạnh | Hệ thống máy nén làm lạnh | Hệ thống máy nén làm lạnh | Hệ thống máy nén làm lạnh | Hệ thống máy nén làm lạnh |
Nguồn điện | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) |
Công suất | 2000 W | 3200 W | 3200 W | 7000 W |
Giao diện | Ethernet, USB | Ethernet, USB | Ethernet, USB | Ethernet, USB |
Trọng lượng | ~ 85 kg | ~ 100 kg | ~ 130 kg | ~ 370 kg |
- Kích thước trong:
- Thể tích:
- Khả năng gia nhiệt:
- Khả năng làm lạnh:
- Ø 100 x 270 mm
- ~7 lít
- ~ 0,5 giờ (+ 20 °C ...+ 100 °C)
- ~ 1 giờ (+ 20 °C ...- 40 °C)
- Ø 147 x 500 mm
- ~22 lít
- ~ 1 giờ (+ 20 °C ...+ 100 °C)
- ~ 2 giờ (+ 20 °C ...- 40 °C)
- Ø 320 x 500 mm
- ~50 lít
- ~ 78 phút (+ 20 °C ...+ 100 °C)
- ~ 365 phút (+ 20 °C ...- 40 °C)
- Ø 600 x 650 mm
- ~200 lít
- ~ 200 phút (+ 20 °C ...+ 100 °C)
- ~ 600 phút (+ 20 °C ...- 40 °C)
Phụ kiện tùy chọn Model OB-7/2 LT:
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 | |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 2997 | |
Phụ kiện kiểm tra mực chất lỏng LIG
(External fluid level for LIG) |
1655 | |
Phụ kiện giá đỡ
(Vertical fixture) |
1657 | |
Giá đỡ nhiều loại đầu dò
(Adjustable multiple probe fixture) |
1733 | |
Giá đỡ nhiệt kế thủy tinh
(Liquid in glass thermometer) fixture) |
1735 | |
Hệ thống hút hơi có quạt
(Local fume hood with fan) |
1656 | |
Khay giữ
(Removable shelve) |
1658 | |
Nắp đậy
(Extra lid) |
1737 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C) |
600 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C) |
631 | |
Dung môi dầu silicone KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C)
Silicone oil fluid KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C) |
2782 |
Phụ kiện tùy chọn Model OB-22/2 LT :
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 | |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 2997 | |
Phụ kiện kiểm tra mực chất lỏng LIG
(External fluid level for LIG) |
1655 | |
Phụ kiện giá đỡ
(Vertical fixture) |
1657 | |
Giá đỡ nhiều loại đầu dò
(Adjustable multiple probe fixture) |
1733 | |
Giá đỡ nhiệt kế thủy tinh
(Liquid in glass thermometer) fixture) |
1735 | |
Hệ thống hút hơi có quạt
(Local fume hood with fan) |
1656 | |
Khay giữ
(Removable shelve) |
1658 | |
Nắp đậy
(Extra lid) |
1636 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C) |
600 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C) |
631 | |
Dung môi dầu silicone KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C)
Silicone oil fluid KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C) |
2782 |
Phụ kiện tùy chọn Model OB-50/2 LT:
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 | |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 2997 | |
Phụ kiện kiểm tra mực chất lỏng LIG
(External fluid level for LIG) |
1655 | |
Phụ kiện giá đỡ
(Vertical fixture) |
1657 | |
Giá đỡ nhiều loại đầu dò
(Adjustable multiple probe fixture) |
1733 | |
Giá đỡ nhiệt kế thủy tinh
(Liquid in glass thermometer) fixture) |
1735 | |
Hệ thống hút hơi có quạt
(Local fume hood with fan) |
1656 | |
Khay giữ
(Removable shelve) |
1658 | |
Nắp đậy
(Extra lid) |
2115 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C) |
600 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C) |
631 | |
Dung môi dầu silicone KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C)
Silicone oil fluid KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C) |
2782 |
Phụ kiện tùy chọn Model OB-200/2 LT:
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 | |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 2997 | |
Phụ kiện kiểm tra mực chất lỏng LIG
(External fluid level for LIG) |
1655 | |
Phụ kiện giá đỡ
(Vertical fixture) |
1657 | |
Giá đỡ nhiều loại đầu dò
(Adjustable multiple probe fixture) |
1733 | |
Giá đỡ nhiệt kế thủy tinh
(Liquid in glass thermometer) fixture) |
1735 | |
Hệ thống hút hơi có quạt
(Local fume hood with fan) |
1656 | |
Khay giữ
(Removable shelve) |
1658 | |
Nắp đậy
(Extra lid) |
812 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.20 (+ 10 °C …+ 230 °C) |
600 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C) |
631 | |
Dung môi dầu silicone KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C)
Silicone oil fluid KDC 710 (+ 80 °C …+ 300 °C) |
2782 |
Catalog Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Thấp Kambic OB-LT Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn