Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Với Nguồn Vật Đen - 20 °C ...+ 130 °C, 15 Lít Kambic Model OB-15/2 BBLT
Hãng sản xuất: Kambic
Xuất xứ: Slovenia
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Giới thiệu Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Với Nguồn Vật Đen Kambic Model OB-15/2 BBLT:
- Bể hiệu chuẩn đặc biệt – hiệu suất đo lường cao
- Giải pháp hoàn hảo để hiệu chỉnh nhiệt kế hồng ngoại và các thiết bị đo nhiệt độ khác
- Phù hợp với nhiều hình dạng khoang vật đen tiêu chuẩn và phù hợp khác nhau
- Tính đồng nhất và ổn định trong phạm vi mK
- Dung môi lỏng đảm bảo truyền nhiệt hoàn hảo
- Thiết kế dòng chảy thẳng đứng độc đáo
- Hai phạm vi nhiệt độ
- Giải pháp hiện đại
Tính năng nổi bật của Model OB-15/2 BBLT:
– Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 7” với giao diện thân thiện với người dùng, có phép mở rộng nhiều tính năng, cổng giao tiếp qua Ethernet và USB
– Thiết bị tự động tắt khi quá nhiệt
– Buồng làm việc 15 lít với chiều sâu 270mm
– Thiết kế buồng làm việc dạng thẳng đứng độc đáo
– Nắp cách nhiệt có sẵn lỗ để gắn giá đỡ và giữ các đầu dò nhiệt độ cần hiệu chuẩn
– Có thể lựa chọn nhiều nguồn vật đen khác nhau để lắp vào máy
– Hệ thống làm lạnh dựa trên máy nén làm mát bằng không khí
– Có bánh xe di chuyển
– Vị trí xả với bình hứng và van xả được thiết kế bên sau thiết bị
– Toàn bộ bên ngoài và bên trong bằng thép không gỉ AISI 304
– Lớp cách nhiệt hiệu suất cao mở rộng
– Có thể thao tác bảo trì ở 4 mặt thiết bị
Tính năng nổi bật của màn hình cảm ứng:
– Biểu tượng trạng thái hoạt động
– Nhiệt độ chất lỏng đo thực tế trong bể
– Biểu tượng trạng thái kết nối mạng Network
– Hiển thị ngày và giờ
– Nút Home
– Nút Menu
– Phím điều chỉnh chương trình
– Phím dừng kiểm soát nhiệt độ
– Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch
– Hiển thị thông tin cài đặt chương trình
– Hiển thị tình trạng thiết bị
– Hiển thị điểm nhiệt độ làm việc
Tính năng nổi bật của phần mềm OB-Tool software đi kèm:
– Cho phép điều khiển thiết bị qua máy tính với tính năng Remote Control
– Hiển thị tất cả các kênh đo
– Hiển thị tất cả các lịch sử làm việc
– Đọc giá trị thực đang làm việc dạng đồ thị
– Hiển thị tất cả các tính năng xem và cài đặt thiết bị, phân tích đồ thị
Model | OB-15/2 BBLT |
Kích thước ngoài | 530 x 1090 x 470 mm |
Kích thước trong | Ø 225 x 270 mm |
Thể tích | ~15 lít |
Lượng chất lỏng vận hành | 20 lít |
Thang nhiệt độ cài đặt | – 20 … + 130 °C |
Độ phân giải hiển thị | 0.001°C |
Độ phân giải cài đặt | 0.001°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ± 0.006°C @ – 20 °C
± 0.005°C @ 0 °C ± 0.003°C @ 100 °C |
Độ đồng đều nhiệt độ | ± 0.007°C @ -20 °C |
Khả năng gia nhiệt | ~ 1 giờ (+ 40 °C …+ 100 °C) |
Khả năng làm lạnh | ~ 0.5 giờ (+ 20 °C …- 20 °C) |
Kiểm soát nhiệt độ | PID |
Độ ồn | < 48 dBA |
Làm lạnh | Hệ thống làm lạnh với máy nén |
Nguồn điện | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) |
Công suất | 2500 W |
Giao diện | Ethernet, USB |
Trọng lượng | ~ 88 kg |
Phụ kiện tùy chọn Model OB-15/2 BBLT:
Nguồn vật đen Black Body cavity ASTM standard (vertical insertion flange) | 2975 | |
Nguồn vật đen Black Body cavity JIS T standard (vertical insertion flange) | 2976 | |
Nguồn vật đen Black Body cavity CEN EN standard (vertical insertion flange) | 2977 | |
Nguồn vật đen Black Body cavity CN standard (vertical insertion flange) | 2978 | |
Nguồn vật đen Black Body cavity EXERGEN standard (vertical insertion flange) | 2979 | |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 | |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 2997 | |
Phụ kiện kiểm tra mực chất lỏng LIG
(External fluid level for LIG) |
1655 | |
Phụ kiện giá đỡ
(Vertical fixture) |
1657 | |
Giá đỡ nhiều loại đầu dò
(Adjustable multiple probe fixture) |
1733 | |
Giá đỡ nhiệt kế thủy tinh
(Liquid in glass thermometer) fixture) |
1735 | |
Hệ thống hút hơi có quạt
(Local fume hood with fan) |
1656 | |
Khay giữ
(Removable shelve) |
1658 | |
Nắp đậy khi không sử dụng nguồn vật đen
Black body mounting flange cover (for operating without black body cavity) |
2118 | |
Nắp đậy
(Extra lid) |
2116 | |
Nắp đậy cách nhiệt
(Extra side insulation lid for OB-15/2) |
2117 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.50 (+ 30 °C …+ 278 °C) |
631 | |
Dung môi dầu silicone KDC 200.05 (- 40 °C …+ 130 °C)
Silicone oil fluid KDC 200.05 (- 40 °C …+ 130 °C) |
645 |
Catalog Bể Hiệu Chuẩn Nhiệt Độ Với Nguồn Vật Đen Kambic Model OB-15/2 BBLT
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn