Cân Bàn Ohaus Defender 5000 - D52 Series
Hãng sản xuất: Ohaus – USA
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Video
Cân Bàn Ohaus Defender 5000 – D52 Series là một dòng cân lý tưởng ứng dung trong phân xưởng sản xuất, quy trình đóng gói, quản lý kho và trong vận chuyển. Cân được tích hợp các tính năng ưu việt như in kết quả theo GMP/GLP, quản lý người dùng, cập nhật thông tin mẫu trong thư viện, đồng thời có nhiều cổng giao tiếp với thiết bị ngoại vi.
Đặc điểm Cân Bàn Ohaus Defender 5000 – D52 Series
– Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, bàn phím dễ sử dụng, màn hình có đèn nền lớn và hiển thị đầy đủ trên màn hình sẽ giúp bạn thao tác nhanh hơn
– Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum tuân thủ theo OIML/EC.
– Bộ nhớ của cân cho phép cập nhật thư viện cho 50,000 dữ liệu cân mẫu khác nhau, đồng thời cho phép quản lý đến 1000 user sử dụng với mỗi user là password riêng biệt. Kết quả cân in ra đáp ứng GMP/GLP, có ngày giờ làm việc trên phiếu in cân.
– Cho phép mở rộng nhiều cổng giao tiếp khác nhau như RS232, RS485, USB, Ethernet, Analog, Wifi/Bluetooth, Analog I/O, khe gắn pin dự phòng…
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Đầu hiển thị
– Bàn cân
– Cột giữ màn hình (phụ thuộc model bạn chọn)
– Hướng dẫn sử dụng
Mức cân từ 3 kg đến 15 kg, bàn cân 303 x 305 mm
Model |
D52P6RQDR1 |
D52P15RQDR1 |
Mức cân x độ đọc |
3/6kg x 0.2/0.5g |
6/15kg x 0.5/1g |
Min APW (g) |
0.01 |
0.025 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 374mm |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
305 x 305 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
305 x 305 x 95 x 60 x 382 x 442 mm |
Mức cân từ 6 kg đến 60 kg, bàn cân 305 x 355 mm
Model |
D52P15RTDR1 |
D52P30RTDR1 |
D52P60RTDR1 |
Mức cân x độ đọc |
6/15kg x 0.5/1g |
15/30kg x 1/2g |
30/60kg x 2/5g |
Min APW (g) |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 374mm |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
305 x 355 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
305 x 355 x 99 x 60 x 382 x 491 mm |
Mức cân từ 6 kg đến 60 kg, bàn cân 400 x 400 mm
Model |
D52P15RQDL2 |
D52P30RQDL2 |
D52P60RQDL2 |
Mức cân x độ đọc |
6/15kg x 0.5/1g |
15/30kg x 1/2g |
30/60kg x 2/5g |
Min APW (g) |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 704mm |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
400 x 400 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
400 x 400 x 110 x 70 x 711 x 570 mm |
Mức cân từ 30 kg đến 150 kg, bàn cân 400 x 500 mm
Model |
D52P60RTDL2 |
D52P150RTDL2 |
Mức cân x độ đọc |
30/60kg x 2/5g |
60/150kg x 5/10g |
Min APW (g) |
0.1 |
0.25 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 374mm |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
400 x 500 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
400 x 500 x 120 x 80 x 711 x 665 mm |
Mức cân từ 30 kg đến 150 kg, bàn cân 500 x 500 mm
Model |
D52P60RQDX2 |
D52P150RQDX2 |
Mức cân x độ đọc |
30/60kg x 2/5g |
60/150kg x 5/10g |
Min APW (g) |
0.1 |
0.25 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 374mm |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
500 x 500 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
500 x 500 x 120 x 80 x 711 x 665 mm |
Mức cân từ 30 kg đến 300 kg, bàn cân 610 x 610 mm
Model |
D52P60RQDV3 |
D52P150RQDV3 |
D52P300RQDV3 |
Mức cân x độ đọc |
30/60kg x 2/5g |
60/150kg x 5/10g |
150/300kg x 10/20g |
Min APW (g) |
0.1 |
0.25 |
0.5 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 980mm |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
610 x 610 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
610 x 610 x 130 x 90 x 1101 x 773 mm |
Mức cân từ 60 kg đến 600 kg, bàn cân 600 x 800 mm
Model |
D52P150RTDV3 |
D52P300RTDV3 |
D52P600RTDV3 |
Mức cân x độ đọc |
60/150kg x 5/10g |
150/300kg x 10/20g |
300/600kg x 20/50g |
Min APW (g) |
0.25 |
0.5 |
1 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Chiều cao cột giữ |
Thép không rỉ 980mm |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
600 x 800 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
600 x 800 x 132 x 90 x 1101 x 963 mm |
Mức cân từ 3 kg đến 15 kg, bàn cân 305 x 305 mm
Model |
D52P6RQDR5 |
D52P15RQDR5 |
Mức cân x độ đọc |
3/6kg x 0.2/0.5g |
6/15kg x 0.5/1g |
Min APW (g) |
0.01 |
0.025 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Giá giữ đầu hiển thị |
Nằm phía trước bàn cân |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
305 x 305 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
305 x 305 x 95 x 60 x 118 x 588 mm |
Mức cân từ 6 kg đến 60 kg, bàn cân 305 x 355 mm
Model |
D52P15RTDR5 |
D52P30RTDR5 |
D52P60RTDR5 |
Mức cân x độ đọc |
6/15kg x 0.5/1g |
15/30kg x 1/2g |
30/60kg x 2/5g |
Min APW (g) |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Giá giữ đầu hiển thị |
Nằm phía trước bàn cân |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
305 x 355 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
305 x 355 x 110 x 70 x 118 x 677 mm |
Mức cân từ 6 kg đến 60 kg, Bàn cân 400 x 400 mm
Model |
D52P15RQDL5 |
D52P30RQDL5 |
D52P60RQDL5 |
Mức cân x độ đọc |
6/15kg x 0.5/1g |
15/30kg x 1/2g |
30/60kg x 2/5g |
Min APW (g) |
0.025 |
0.05 |
0.1 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
||
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
||
Bộ điều khiển |
TD52P |
||
Giá giữ đầu hiển thị |
Nằm phía trước bàn cân |
||
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
||
Kích thước bàn cân |
400 x 400 mm |
||
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
||
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
||
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
||
Kích thước ngoài |
400 x 400 x 110 x 70 x 118 x 677 mm |
Mức cân từ 30 kg đến 150 kg, bàn cân 400 x 500 mm
Model |
D52P60RTDL5 |
D52P150RTDL5 |
Mức cân x độ đọc |
30/60kg x 2/5g |
60/150kg x 5/10g |
Min APW (g) |
0.1 |
0.25 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Giá giữ đầu hiển thị |
Nằm phía trước bàn cân |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
400 x 500 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
400 x 500 x 120 x 80 x 118 x 772 mm |
Mức cân từ 30 kg đến 150 kg, bàn cân 500 x 500 mm
Model |
D52P60RQDX5 |
D52P150RQDX5 |
Mức cân x độ đọc |
30/60kg x 2/5g |
60/150kg x 5/10g |
Min APW (g) |
0.1 |
0.25 |
Độ phân giải hiển thị |
1:60000 |
|
Độ tuyến tính/độ lặp lại |
±2d |
|
Bộ điều khiển |
TD52P |
|
Giá giữ đầu hiển thị |
Nằm phía trước bàn cân |
|
Vật liệu khung cân |
Bàn cân bằng thép không rỉ, khung cân được thiết kế chắc chắn bằng thép phủ lớp chống ăn mòn hóa chất, loadcell bằng aluminum được bảo vệ bởi lớp silicon chống ẩm |
|
Kích thước bàn cân |
500 x 500 mm |
|
Khả năng chống quá tải |
150% so với mức cân tối đa |
|
Thời gian ổn định |
Khoảng 1 giây |
|
Môi trường làm việc |
-10°C đến 40°C |
|
Kích thước ngoài |
500 x 500 x 120 x 80 x 118 x 772 mm |
- Mức cân:
- Độ đọc:
- Min APW:
- Kích thước bàn cân:
- 3 - 6kg
- 0.2 - 0.5g
- 0.01g
- 305 x 305 mm
- 6 - 15kg
- 0.5 - 1g
- 0.025g
- 305 x 305 mm
- 6 - 15kg
- 0.5 - 1g
- 0.025g
- 305 x 355 mm
- 15 - 30kg
- 1 - 2g
- 0.05g
- 305 x 355 mm
- 30 - 60kg
- 2 - 5g
- 0.1g
- 305 x 355 mm
- 6 - 15kg
- 0.5 - 1g
- 0.025g
- 400 x 400 mm
- 15 - 30kg
- 1 - 2g
- 0.05g
- 400 x 400 mm
- 30 - 60kg
- 2 - 5g
- 0.1g
- 400 x 400 mm
- 30 - 60kg
- 2 - 5g
- 0.1g
- 400 x 500 mm
- 60 - 150kg
- 5 - 10g
- 0.25g
- 400 x 500 mm
- 30 - 60kg
- 2 - 5g
- 0.1g
- 500 x 500 mm
- 60 - 150kg
- 5 - 10g
- 0.25g
- 500 x 500 mm
Phụ kiện tuỳ chọn
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
Pin dự phòng Li-ion |
30424405 |
|
Board giao tiếp có cổng USB |
30424406 |
|
Đèn cảnh báo 3 màu |
30424021 |
|
Miếng che màn hình |
30424023 |
|
Miếng che màn hình (10 cái) |
30469949 |
|
Giá giữ máy in |
30424025 |
|
Giá treo tường cho đầu cân |
30424026 |
|
Cáp nối dài cho đầu cân, 9 mét |
30424409 |
|
Đầu nối M16 |
30379716 |
|
Thẻ nhớ 8GB |
30303533 |
|
Board giao tiếp có cổng Analog |
30424403 |
|
Board giao tiếp có cổng RS232/RS485/USB |
30424404 |
|
Board giao tiếp có cổng Relay I/O |
30097591 |
|
Board giao tiếp có cổng WiFi/Bluetooth |
30412537 |
|
Board giao tiếp có cổng Ethernet |
30429666 |
|
Bánh xe cho bàn cân |
30372146 |
|
Máy in kết quả SF40A |
30045641 |
Catalog Loại cột giữ đầu hiển thị Cân Bàn Ohaus Defender 5000 - D52 Series
Catalog Cân Bàn Loại đầu hiển thị phía trước Ohaus Defender 5000 - D52 Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn