Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MR
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MR là sự lực chọn đáng tin cậy, chính xác dù trong môi trường khắc nghiệt tại nhà máy, cung cấp độ đọc lên đến 10mg và hỗ trợ các tính năng thông minh, hỗ trợ quản lý người dùng cho các yêu cầu nâng cao đáp ứng các nhu cầu về sử dụng, tuân thủ các tiêu chuẩn và thân thiện với người dùng.
Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MR
– Cảm biến bù lực điện từ EMFC giúp cân vận hành chính xác và đáng tin cậy.
– Hiệu chuẩn tự động FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
– Màn hình cảm ứng 4.5 inch lớn, thiết kế dễ dàng vệ sinh và thao tác cân hằng ngày
– Thiết kế bền bỉ với kim loại chất lượng cao, kết cấu chắc chắn và bảo vệ quá tải giúp cân vận hành bền bỉ trong điều kiện môi trường biến động.
– Thiết kế theo lệnh MT-SICS và nhiều giao diện giúp dễ dàng kết nối cân MR với các hệ thống PLC và MES, cũng như các thiết bị thies nghiệm khác
– Tích hợp lên đến 9 ứng dụng hỗ trợ: Cân đếm, cân động, cân thống kê ….
– Hỗ trợ tính năng quản lý người sử dụng: cho phép tạo tài khoản và phân quyền sử dụng giảm thiểu sai xót trong quá trình thao tác do thay đổi cài đặt
– Chế độ kiệm năng lượng tối ưu hóa chi phí và cũng như bảo vệ môi trường. linh hoạt sử dụng Cân vào thời điểm bạn chọn mà không cần phải đợi khởi động ổn định
– Nhiều giao diện kết nối như: USB-A, USB-C, RS-232, Ethernet (PC, máy in, USB …)
-Tùy chọn thêm: kết nối Bluetooth
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML/ NTEP
– Chống nước và bụi đạt tiêu chuẩn IP43
Model |
MR1002 |
MR2002 |
MR3002 |
MR4002 |
MR6002 |
Code |
30666224 |
30666227 |
30666230 |
30666233 |
30666236 |
Giá trị giới hạn | |||||
Mức cân tối đa |
1200 g |
2200 g |
3200 g |
4200 g |
6200 g |
Độ đọc |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
Độ lệch tuyến tính |
20 mg |
20 mg |
20 mg |
20 mg |
20 mg |
Độ nhạy (ở mức tải thông thường) |
60 mg |
80 g |
80 kg |
80 mg |
80 mg |
Giá trị đặc trưng | |||||
Độ lặp lại, 5% tải |
7 mg |
7 mg |
7 mg |
7 mg |
7 mg |
Độ lệch tuyến tính |
6 mg |
6 mg |
6 mg |
6 mg |
6 mg |
Độ nhạy |
40 mg |
50 mg |
50 mg |
50 mg |
50 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%) |
14 g |
14 g |
14 g |
14 g |
14 g |
Thời gian ổn định |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
1 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
209 × 351 × |
209 × 351 × |
209 × 351 × |
209 × 351 × |
209 × 351 × |
Kích thước đĩa cân |
180 × 180 mm |
180 × 180 mm |
180 × 180 mm |
180 × 180 mm |
180 × 180 mm |
Đường kính đĩa cân (mm) |
– |
– |
– |
– |
– |
- Mức cân tối đa:
- Độ đọc:
- Độ lệch tuyến tính:
- Độ nhạy (ở mức tải thông thường):
- 1200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 60 mg
- 2200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 g
- 3200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 kg
- 4200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 mg
- 6200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 mg
Catalog Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MR
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn