Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS-TS
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS-TS là dòng cân kỹ thuật 2 số lẻ có độ bền cao, được trang bị các tính năng an toàn như FACT, LevelControl và MinWeigh mang lại sự tiện dụng và dễ sử dụng.
Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS-TS
– Khả năng cân từ 1620g đến 12200g
– Độ đọc 10mg
– Mức cân nhỏ nhất khoảng 1.4g (tolerance = 1%)
– Sử dụng công nghệ cell MonoBloc
– Màn hình cảm ứng 7 inch, có thể sử dụng ngay cả khi người vận hàng mang găng tay
– Chữ số lớn đến 18 mm
– Có đến 11 ứng dụng cân có sẵn trong menu (như cân tổng, cân tỷ trọng, cân phần trăm…)
– Tính năng thống kê mở rộng và kết quả có thể hiển thị theo dạng đồ thị
– Thiết lập mục tiêu và độ lệch khi cân mẫu bên trong menu cân
– Chức năng FACT: Hiệu chuẩn tự động theo thời gian định sẵn hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
– Tính năng LevelControl: Cảnh báo cân khi mất cân bằng và hướng dẫn điều chỉnh cân bằng cân
– Cho phép nhập ID cho từng mẫu hoặc từng task
– Quản lý người dùng lên đến 20 user
– Tính năng ISO Log ghi nhận lại lịch sử vận hành của cân
– Nhiều cổng giao tiếp tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi như LAN, USB, RS232 và tùy chọn thêm cổng WLAN/Bluetooth
– Có thể kết nối với máy in, máy tính, máy đọc mã vạch, USB, bàn phím
– Truy xuất được báo cáo theo yêu cầu người dùng qua USB, qua file excel trên PC hoặc qua phần mềm EasyDirect Balance
– Có thể điều khiển cân từ xa qua máy tính với tính năng Remote Control
– Toàn bộ cân được làm bằng kim loại, kháng hóa chất
– Có khả năng chống quá tải
– Độ ổn định khi cân được tăng cường với chân cố định LevelLock
– Dễ vệ sinh
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân kỹ thuật
– Đĩa cân
– Hướng dẫn sử dụng
Model |
MS1602TS/00 |
MS3002TS/00 |
MS4002TS/00 |
MS4002TSDR/00 |
Code |
30133529 |
30133530 |
30133531 |
30133532 |
Giá trị giới hạn | ||||
Mức cân tối đa |
1620 g |
3.2 kg |
4.2 kg |
4.2 kg / 820 g |
Độ đọc |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
100 mg / 10 mg |
Độ lặp lại |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
100 mg / 10 mg |
Độ tuyến tính |
20 mg |
20 mg |
20 mg |
70 mg |
Giá trị đặc trưng | ||||
Độ lặp lại |
7 mg |
7 mg |
7 mg |
50 mg |
Độ tuyến tính |
6 mg |
6 mg |
6 mg |
20 mg |
Độ nhạy |
50 mg |
50 mg |
50 mg |
100 mg |
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) |
14 g |
14 g |
14 g |
14 g |
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2) |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Thời gian đáp ứng |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
Kích thước đĩa cân |
170×200 mm |
170×200 mm |
170×200 mm |
170×200 mm |
Model |
MS6002TS/00 |
MS6002TSDR/00 |
MS12002TS/00 |
Code |
30133533 |
30133534 |
30133535 |
Giá trị giới hạn | |||
Mức cân tối đa |
6.2 kg |
6.2 kg / 1220 g |
12.2 kg |
Độ đọc |
10 mg |
100 mg / 10 mg |
10 mg |
Độ lặp lại |
10 mg |
100 mg / 10 mg |
10 mg |
Độ tuyến tính |
20 mg |
70 mg |
20 mg |
Giá trị đặc trưng | |||
Độ lặp lại |
7 mg |
50 mg |
7 mg |
Độ tuyến tính |
6 mg |
20 mg |
6 mg |
Độ nhạy |
50 mg |
100 mg |
50 mg |
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) |
14 g |
14 g |
14 g |
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2) |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Thời gian đáp ứng |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
Kích thước đĩa cân |
170×200 mm |
170×200 mm |
170×200 mm |
- Mức cân tối đa
- Độ đọc
- Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
- 1620g
- 10mg
- 14g
- 3200g
- 10mg
- 14g
- 4200g
- 10mg
- 14g
- 4200g/ 820g
- 10mg
- 14g
- 6200g
- 10mg
- 14g
- 6200g/ 1220g
- 10mg
- 14g
- 12000g
- 10mg
- 14g
Phụ kiện tùy chọn
– Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
– Phần mềm LabX direct Balance
Catalog Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS-TS
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn