Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MX
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MX được trang bị cảm biến tải trọng có độ chính xác cao của hãng Mettler Toledo, cung cấp độ đọc lên đến 10mg và hỗ trợ các tính năng thông minh cho các yêu cầu nâng cao đáp ứng các nhu cầu về độ chính xác, tuân thủ và thân thiện với người dùng.
Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MX
– Sự kết hợp giữa cảm biến MonoBloc và thiết kế SmartPan cân sẽ nhanh chóng ổn định, ngay cả trong môi trường nhiều biến động, cho phép cân nhanh chóng và hiệu quả hơn.
– Tuân thủ các tiêu chuẩn dễ dàng với tính năng tự động ghi lại dữ liệu và quản lý người dùng. Truyền dữ liệu đến máy in hoặc máy tính giúp xây dựng tài liệu hoàn chỉnh và hạn chế lỗi
– Các tính năng thiết kế thông minh mang lại trải nghiệm cân tiện dụng, đồng thời, các chức năng đảm bảo chất lượng đổi mới giúp đảm bảo kết quả chính xác.
– Thiết kế bền bỉ với kim loại chất lượng cao, bảo vệ quá tải giúp tối ưu tuổi thọ của thiết bị.
– Hiệu chuẩn tự động FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
– Chế độ kiệm năng lượng tối ưu hóa chi phí và cũng như bảo vệ môi trường. linh hoạt sử dụng Cân vào thời điểm bạn chọn mà không cần phải đợi khởi động ổn định
– Hỗ trợ tính năng quản lý người sử dụng: cho phép tạo tài khoản và phân quyền sử dụng
– Nhiều giao diện kết nối như: USB-A, USB-C, Ethernet
-Tùy chọn thêm: kết nối Bluetooth
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML/ NTEP
Model |
MX2002 |
MX4002 |
MX6002 |
Code |
30665167 |
30665170 |
30665173 |
Giá trị giới hạn | |||
Mức cân tối đa |
2200 g |
4200 g |
6200 g |
Độ đọc |
10 mg |
10 mg |
10 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
8 mg |
8 mg |
8 mg |
Độ lệch tuyến tính |
20 mg |
20 mg |
20 mg |
Độ nhạy (ở mức tải thông thường) |
80 mg |
80 mg |
80 mg |
Giá trị đặc trưng | |||
Độ lặp lại, 5% tải |
4 mg |
4 mg |
4 mg |
Độ lệch tuyến tính |
6 mg |
6 mg |
6 mg |
Độ nhạy |
50 mg |
50 mg |
50 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
820 mg |
820 mg |
820 mg |
Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%) |
8.2 g |
8.2 g |
8.2 g |
Thời gian ổn định |
1.2 giây |
1.2 giây |
1.2 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
194 × 379 × 103 mm |
194 × 379 × 103 mm |
194 × 379 × 103 mm |
Kích thước đĩa cân |
170 × 203 mm |
170 × 203 mm |
170 × 203 mm |
Đường kính đĩa cân (mm) |
– |
– |
– |
Model |
MX6002DR |
MX12002 |
Code |
30665176 |
30665179 |
Giá trị giới hạn | ||
Mức cân tối đa |
6200 g / 12200 g |
12200 g |
Độ đọc |
100 mg / 10 mg |
10 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
8 mg |
8 mg |
Độ lệch tuyến tính |
30 mg |
20 mg |
Độ nhạy (ở mức tải thông thường) |
120 mg |
70 mg |
Giá trị đặc trưng | ||
Độ lặp lại, 5% tải |
4 mg |
4 mg |
Độ lệch tuyến tính |
10 mg |
6 mg |
Độ nhạy |
80 mg |
40 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
820 mg |
820 mg |
Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%) |
8.2 g |
8.2 g |
Thời gian ổn định |
1.2 giây |
1.2 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
194 × 379 × 100 mm |
194 × 379 × 100 mm |
Kích thước đĩa cân |
170 × 203 mm |
170 × 203 mm |
Đường kính đĩa cân (mm) |
– |
– |
- Mức cân tối đa:
- Độ đọc:
- Độ lệch tuyến tính:
- Độ nhạy (ở mức tải thông thường):
- 2200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 mg
- 4200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 mg
- 6200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 80 mg
- 6200 g / 12200 g
- 100 mg / 10 mg
- 30 mg
- 120 mg
- 12200 g
- 10 mg
- 20 mg
- 70 mg
Catalog Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MX
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn