Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MA
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MA cung cấp độ đọc lên đến 1mg và hỗ trợ màn hình cảm ứng lớn, dễ sử dụng và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu thiết yếu trong thao tác cân hằng ngày.
Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MA
– Công nghệ bù lực điện từ kết hợp tính năng hiệu chuẩn nội đảm bảo độ tin cậy vào kết quả chính xác và đồng nhất
– Màn hình LCD Hybrid Touchscreen sáng, dễ đọc với bề mặt kính chống mài mòn dễ vệ sinh
– Thiết kế bền bỉ với vật liệu chất lượng cao, kết cấu chắc chắn và tính năng bảo vệ quá tải giúp tối ưu tuổi thọ của thiết bị ngay cả khi vận hành trong những môi trường đầy thử thách
– Tích hợp lên đến 10 ứng dụng hỗ trợ: Cân đếm, cân động, cân thống kê, cân tỷ trọng …
Thiết kế móc treo để hỗ trợ cân những mẫu kích thước lớn hơn đĩa cân
– Hỗ trợ tính năng Passcode Protection: giúp ngăn ngừa các thay đổi vô tình, đảm bảo người vận hành tuân thủ thực hiện theo cài đặt và quy trình nhất quán
– Tính năng QuickLock: Cho phép tháo lắp nhanh lồng kính mà không cần dùng đến các dụng cụ chuyên dụng
– Nhiều giao diện kết nối như: USB-A, RS232 dễ dàng truy xuất dữ liệu (PC, Máy in, USB)
-Tùy chọn thêm: kết nối Bluetooth
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML/ NTEP
Model |
MA103/ MA103E |
MA203/ MA203E |
MA303/ MA303E |
MA503/ MA503E |
Code |
30697420/ 30697432 |
30697423/ 30697434 |
30697426/ 30697436 |
30697429/ 30697438 |
Giá trị giới hạn | ||||
Mức cân tối đa |
120 g |
220 g |
320 g |
520 g |
Độ đọc |
1 mg |
1 mg |
1 mg |
1 mg |
Độ lặp lại, 5% tải |
1 mg |
1 mg |
1 mg |
1 mg |
Độ lệch tuyến tính |
2 mg |
2 mg |
2 mg |
2 mg |
Độ nhạy (ở mức tải thông thường) |
6 mg |
8 mg |
8 mg |
8 mg |
Giá trị đặc trưng | ||||
Độ lặp lại, 5% tải |
0.7 mg |
0.7 mg |
0.7 mg |
0.7 mg |
Độ lệch tuyến tính |
0.6 mg |
0.6 mg |
0.6 mg |
0.6 mg |
Độ nhạy |
4 mg |
5 mg |
5 mg |
5 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
140 mg |
140 mg |
140 mg |
140 mg |
Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%) |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Thời gian ổn định |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
209 × 354 × 354 mm |
209 × 354 × 354 mm |
209 × 354 × 354 mm |
209 × 354 × 354 mm |
Kích thước đĩa cân |
– |
– |
– |
– |
Đường kính đĩa cân (mm) |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
120 mm |
- Mức cân tối đa:
- Độ đọc
- Độ lệch tuyến tính:
- Hiệu chuẩn
- 120 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn nội/ ngoại
- 120 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn ngoại
- 220 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn nội/ ngoại
- 220 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn ngoại
- 320 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn nội/ ngoại
- 320 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn ngoại
- 520 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn nội/ ngoại
- 520 g
- 1 mg
- 2 mg
- Hiệu chuẩn ngoại
Catalog Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MA
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn