Chụp Hút Khí Độc Di Động Jeiotech AH Series
Hãng sản xuất: JeioTech
Xuất xứ: Hàn Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Chụp hút di động JEIOTECH là giải pháp tốt nhất để loại bỏ các hạt bụi và khí độc tại khu vực thí nghiệm.
LỰA CHỌN LOẠI HỆ THỐNG CHỤP HÚT PHÙ HỢP CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
Bước 1. Chọn loại đường ống
Loại | Mô tả | |
Vật liệu | Polypropylene | Chống chịu hóa chất tốt |
Nhôm Anode (*) | Nhẹ, loại phổ thông | |
Đường kính | 50 mm | Cho vị trí thao tác chính xác |
75 mm (**) | Nhẹ, loại phổ thông | |
Khớp nối | 2 khớp | Độ dài khoảng 840 ~ 1140 mm |
3 khớp | Độ dài khoảng 1480 ~ 1780 mm |
* Dễ bị trầy xước do đặc tính của vật liệu
** Đường kính 75mm thường dùng khi có khói, hơi sương
Thông số kỹ thuật
MODEL | Chiều dài đường ống (mm) | Trọng lượng (kg) | Mã số | ||||||
A | B | C | D | Tổng | |||||
Ø75 mm
Polypropylene |
2 khớp | AH-2100 | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.75 | AAAB6511 |
3 khớp | AH-3160 | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.4 | AAAB6541 | |
Ø75 mm
Polypropylene Gắn trên trần |
2 khớp | AH-2100C | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6524 |
3 khớp | AH-3160C | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6542 | |
Ø75 mm
Nhôm Anode |
2 khớp | AH-2100A | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6523 |
3 khớp | AH-3160A | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6533 | |
Ø75 mm
Nhôm Anode Gắn trên trần |
2 khớp | AH75-2100AC | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6526 |
3 khớp | AH75-3160AC | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6537 | |
Ø50 mm
Polypropylene |
2 khớp | AH5-2110 | 250 | N/A | 640 | 250 | 1140 | 1.0 | AAAB6554 |
3 khớp | AH5-3160 | 250 | 640 | 540 | 250 | 1680 | 1.4 | AAAB6563 | |
Ø75 mm
Polypropylene Gắn trên trần |
2 khớp | AH5-2110C | 250 | N/A | 640 | 250 | 1140 | 1.0 | AAAB6555 |
3 khớp | AH5-3160C | 250 | 640 | 540 | 250 | 1680 | 1.4 | AAAB6566 |
Bước 2. Chọn giá và trụ đỡ
– Trụ đỡ có các chiều cao khác nhau phù hợp cho các phòng có trần nhà cao.
– Có độ bền tuyệt vời nhờ phủ lớp sơn tĩnh điện.
Thông số kỹ thuật
Model | Kích thước (mm) | Phù hợp đường ống | Mã số |
Giá gắn trần | 260 x 260 x 2 | 75 mm | AAAB6508 |
Trụ đỡ gắn trần | 100 x 100 x 250 | 75 và 50 mm | AAAB6512 |
100 x 100 x 500 | AAAB6513 | ||
100 x 100 x 750 | AAAB6514 | ||
100 x 100 x 1000 | AAAB6515 | ||
100 x 100 x 1250 | AAAB6516 | ||
100 x 100 x 1500 | AAAB6517 | ||
Giá gắn tường | 158 x 259 x 82 | 75 mm | AAAB6510 |
Bước 3. Chọn loại chụp hút
Loại | Vật liệu | Mô tả | |
Cơ bản | Polypropylene | – Khi phạm vi nguồn khí hẹp
– Khi có thể hút ở khoảng cách gần |
|
Vòm (trong suốt) | Styrene butadiene copolymer | – Khi phạm vi nguồn khí rộng
– Dùng để hút các loại khí nhẹ |
|
Vòm (Trắng) | Polypropylene | ||
Vuông (Trong suốt) | Styrene butadiene copolymer | – Dùng để hút các loại khí nặng | |
Vuông (Trắng) | Polypropylene | ||
Tủ hút (Trắng) | Polypropylene | – Kết nối với các loại tủ hút nhỏ |
Thông số kỹ thuật
Đường kính | Loại | Kích thước | Màu | Vật liệu | Mã số |
Ø75 mm | Cơ bản (Ø) | 171 mm | Trắng | Polypropylene | Loại tiêu chuẩn |
Vòm (ØxC) | 400 x 140 mm | Trắng | Polypropylene | AAAB6221 | |
Trong | Styrene butadiene copolymer | AAAB6211 | |||
Vuông (RxDxC) | 494 x 390 x 245 mm | Trắng | Polypropylene | AAAB6241 | |
Trong | Styrene butadiene copolymer | AAAB6231 | |||
Ø50 mm | Vòm (ØxC) | 294 x 180 mm | Trắng | Polypropylene | Vòm trong (loại tiêu chuẩn)
Vòm trắng (option) |
Trong | Styrene butadiene copolymer |
Chụp hút di động JEIOTECH là giải pháp tốt nhất để loại bỏ các hạt bụi và khí độc tại khu vực thí nghiệm.
LỰA CHỌN LOẠI HỆ THỐNG CHỤP HÚT PHÙ HỢP CHO PHÒNG THÍ NGHIỆM
Bước 1. Chọn loại đường ống
Loại | Mô tả | |
Vật liệu | Polypropylene | Chống chịu hóa chất tốt |
Nhôm Anode (*) | Nhẹ, loại phổ thông | |
Đường kính | 50 mm | Cho vị trí thao tác chính xác |
75 mm (**) | Nhẹ, loại phổ thông | |
Khớp nối | 2 khớp | Độ dài khoảng 840 ~ 1140 mm |
3 khớp | Độ dài khoảng 1480 ~ 1780 mm |
* Dễ bị trầy xước do đặc tính của vật liệu
** Đường kính 75mm thường dùng khi có khói, hơi sương
Thông số kỹ thuật
MODEL | Chiều dài đường ống (mm) | Trọng lượng (kg) | Mã số | ||||||
A | B | C | D | Tổng | |||||
Ø75 mm
Polypropylene |
2 khớp | AH-2100 | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.75 | AAAB6511 |
3 khớp | AH-3160 | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.4 | AAAB6541 | |
Ø75 mm
Polypropylene Gắn trên trần |
2 khớp | AH-2100C | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6524 |
3 khớp | AH-3160C | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6542 | |
Ø75 mm
Nhôm Anode |
2 khớp | AH-2100A | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6523 |
3 khớp | AH-3160A | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6533 | |
Ø75 mm
Nhôm Anode Gắn trên trần |
2 khớp | AH75-2100AC | 250 | N/A | 530 | 260 | 1040 | 1.9 | AAAB6526 |
3 khớp | AH75-3160AC | 250 | 640 | 530 | 260 | 1680 | 2.6 | AAAB6537 | |
Ø50 mm
Polypropylene |
2 khớp | AH5-2110 | 250 | N/A | 640 | 250 | 1140 | 1.0 | AAAB6554 |
3 khớp | AH5-3160 | 250 | 640 | 540 | 250 | 1680 | 1.4 | AAAB6563 | |
Ø75 mm
Polypropylene Gắn trên trần |
2 khớp | AH5-2110C | 250 | N/A | 640 | 250 | 1140 | 1.0 | AAAB6555 |
3 khớp | AH5-3160C | 250 | 640 | 540 | 250 | 1680 | 1.4 | AAAB6566 |
Bước 2. Chọn giá và trụ đỡ
– Trụ đỡ có các chiều cao khác nhau phù hợp cho các phòng có trần nhà cao.
– Có độ bền tuyệt vời nhờ phủ lớp sơn tĩnh điện.
Thông số kỹ thuật
Model | Kích thước (mm) | Phù hợp đường ống | Mã số |
Giá gắn trần | 260 x 260 x 2 | 75 mm | AAAB6508 |
Trụ đỡ gắn trần | 100 x 100 x 250 | 75 và 50 mm | AAAB6512 |
100 x 100 x 500 | AAAB6513 | ||
100 x 100 x 750 | AAAB6514 | ||
100 x 100 x 1000 | AAAB6515 | ||
100 x 100 x 1250 | AAAB6516 | ||
100 x 100 x 1500 | AAAB6517 | ||
Giá gắn tường | 158 x 259 x 82 | 75 mm | AAAB6510 |
Bước 3. Chọn loại chụp hút
Loại | Vật liệu | Mô tả | |
Cơ bản | Polypropylene | – Khi phạm vi nguồn khí hẹp
– Khi có thể hút ở khoảng cách gần |
|
Vòm (trong suốt) | Styrene butadiene copolymer | – Khi phạm vi nguồn khí rộng
– Dùng để hút các loại khí nhẹ |
|
Vòm (Trắng) | Polypropylene | ||
Vuông (Trong suốt) | Styrene butadiene copolymer | – Dùng để hút các loại khí nặng | |
Vuông (Trắng) | Polypropylene | ||
Tủ hút (Trắng) | Polypropylene | – Kết nối với các loại tủ hút nhỏ |
Thông số kỹ thuật
Đường kính | Loại | Kích thước | Màu | Vật liệu | Mã số |
Ø75 mm | Cơ bản (Ø) | 171 mm | Trắng | Polypropylene | Loại tiêu chuẩn |
Vòm (ØxC) | 400 x 140 mm | Trắng | Polypropylene | AAAB6221 | |
Trong | Styrene butadiene copolymer | AAAB6211 | |||
Vuông (RxDxC) | 494 x 390 x 245 mm | Trắng | Polypropylene | AAAB6241 | |
Trong | Styrene butadiene copolymer | AAAB6231 | |||
Ø50 mm | Vòm (ØxC) | 294 x 180 mm | Trắng | Polypropylene | Vòm trong (loại tiêu chuẩn)
Vòm trắng (option) |
Trong | Styrene butadiene copolymer |
Catalog Chụp Hút Khí Độc Di Động Jeiotech AH Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn