Hệ Thống Thử Độ Khuếch Tán Thuốc Copley Scientific HDT
Hãng sản xuất: Copley Scientific – Anh
Xuất xứ: Anh
Liên hệ ngay
Tổng quan
Phụ kiện
Tài liệu
Hệ Thống Thử Độ Khuếch Tán Thuốc Copley Scientific HDT được thiết kế để đánh giá việc các loại thuốc sản xuất từ các công thức bán rắn (semisolid). Thiết bị bao gồm các hệ thống nhiệt khô (dry-heat) và hệ thống làm nóng mẫu bằng áo nước tuần hoàn.
Đặc điểm nổi bật Hệ Thống Thử Độ Khuếch Tán Thuốc Copley Scientific HDT
– Tuân thủ theo USP
– Điều khiển chính xác tất cả các thông số làm việc
– Máy khuấy từ mạnh mẽ đảm bảo trộn đều trong quá trình thử nghiệm
– Hệ thống nhiệt khô cải tiến giúp loại bỏ rắc rối và thiết kế “spaghetti” của ống kết nối với hệ thống làm nóng bởi nước tuần hoàn
– Bộ kẹp cell giúp giữ cell được dễ dàng
– Thiết bị nhỏ hơn một tờ giấy A4
Model | HDT 1000 | HDT 1 |
Hình ảnh | ||
Đặc điểm, thông số | – Tuân thủ theo USP <1724>
– Thao tác người dùng: Thực hiện trên phím màng và hiển thị trên màn hình LED – Số cell vận hành: 10 cell – Hệ thống gia nhiệt: Sử dụng gia nhiệt dạng block – Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ môi trường đến 150°C – Tốc độ khuấy làm việc: 400 – 2000 RPM – Tương thích với các dạng lấy mẫu như: End-point, Discrete manual, Fully automatic – Kích thước: 80 x 325 x 145 mm |
– Tuân thủ theo USP <1724>
– Thao tác người dùng: Thực hiện trên phím màng và hiển thị trên màn hình LED – Số cell vận hành: 1 cell – Hệ thống gia nhiệt: Sử dụng bể điều nhiệt – Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ môi trường đến 300°C – Tốc độ khuấy làm việc: 200 – 1300 RPM – Tương thích với các dạng lấy mẫu như: End-point, Discrete manual, Fully automatic – Kích thước: 190 x 300 x 100 mm |
Thông tin đặt hàng | Cat No: 7290 | Cat No: 7276 |
I. Thông số kỹ thuật của Cell
1. Type ‘B’ Cell, Cat No: 7298
Đặc điểm |
– Giá giữ mẫu: Clip – Vật liệu: Thủy tinh – Cách vận hành: Open, Closed/Occluded – Thể tích: 7ml – Độ dày: 0.5 mm (Open), 0.5 (Closed/Occluded) |
2. Type ‘C’ Cell, Cat No: 7299
– Giá giữ mẫu: Clip
– Vật liệu: Thủy tinh
– Cách vận hành: Open, Closed/Occluded
– Thể tích: 11ml
– Độ dày: 0.5 mm (Open), 0.5 (Closed/Occluded)
3. Skin cell
– Giá giữ mẫu: Srew
– Vật liệu: Tecapro, Thủy tinh
– Cách vận hành: Open, Closed/Occluded
– Thể tích: 12ml
– Độ dày: 4.0 mm (Open), 2.5 (Closed/Occluded)
II. Thông số kỹ thuật thiết bị khử khí chân không, model VDA, Cat No: 7291
– Thiết bị khử khí chân không (VDA) của Copley là một hệ thống dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí được dùng để khử khí trước khi sử dụng, đảm bảo rằng sự khuếch tán không bị cản trở bởi việc thu thập khí bên dưới màng. Sau khi khử khí, hệ thống có thể được duy trì nhiệt độ của môi trường hòa tan đến nhiệt độ cần thiết để thử nghiệm.
– Hệ thống bao gồm:
+ Chai chứa môi trường hoàn tan 500ml
+ Bể điều nhiệt cho mẫu lên đến 45oC
+ Bộ máy khuấy từ/gia nhiệt cho bể
+ Một hệ thống lọc với bơm chân không
III. Thông số kỹ thuật của Immersion Cell, Cat No: 7280
– Giải pháp thay thế cho Vertical Diffusion hoặc Franz Cell của quá trình kiểm tra semisolids, Sử dụng Immersion Cell (USP Model A) được mô tả trong USP Apparatus 2 thông thường được thử nghiệm với phương pháp kiểm tra độ hòa tan |
Catalog Hệ Thống Thử Độ Khuếch Tán Thuốc Copley Scientific HDT
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn