Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Khúc Xạ Kế Cầm Tay Kruss HR-T Series

Hãng sản xuất: Kruss

Xuất xứ: Đức

Liên hệ ngay

Tổng quan

Sản phẩm & cấu hình

Tài liệu

Khúc Xạ Kế Cầm Tay Kruss HR-T Series là dòng khúc xạ kế cầm tay có tính năng bù nhiệt. HR-T Series là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa dầu, ô tô, hàng không, chế biến kim loại và thực phẩm.

Kruss hr series

Tính năng vượt trội:

– Kiểm tra nhanh mẫu và xác định nồng độ

– Kiểm tra hàng hóa xuất đi

– Kiểm tra độ ổn đinh sản phẩm

– Kiểm soát chất lượng và độ tinh khiết của nguyên liệu thô và sản phẩm cuối cùng

– Xác định mật độ đường

– Xác định hàm lượng nước trong mật ong

– Kiểm tra nước tiểu

  • Đơn vị đo:
  • Thang đo:
  • Độ chính xác:
  • Brix
  • 0–10 %Brix    
  • ±0.1 %Brix
Đơn vị đo: Brix
Thang đo: 0–10 %Brix    
Độ chính xác: ±0.1 %Brix
  • Brix
  • 0–18 %Brix
  • ±0.1 %Brix
Đơn vị đo: Brix
Thang đo: 0–18 %Brix
Độ chính xác: ±0.1 %Brix
  • Brix
  • 0–32 %Brix
  • ±0.2 %Brix
Đơn vị đo: Brix
Thang đo: 0–32 %Brix
Độ chính xác: ±0.2 %Brix
  • Brix
  • 28–62 %Brix
  • ±0.2 %Brix
Đơn vị đo: Brix
Thang đo: 28–62 %Brix
Độ chính xác: ±0.2 %Brix
  • Brix
  • 45–82 %Brix
  • ±0.2 %Brix
Đơn vị đo: Brix
Thang đo: 45–82 %Brix
Độ chính xác: ±0.2 %Brix
  • Brix, Baumé Nước trong mật ong
  • 58–92 %Brix, 38–43 °Bé, 12–27 % Hàm lượng nước trong mật ong
  • ±0.5 %Brix, ±0.5 °Bé, ±0.5 % Hàm lượng nước trong mật ong
Đơn vị đo: Brix, Baumé Nước trong mật ong
Thang đo: 58–92 %Brix, 38–43 °Bé, 12–27 % Hàm lượng nước trong mật ong
Độ chính xác: ±0.5 %Brix, ±0.5 °Bé, ±0.5 % Hàm lượng nước trong mật ong
  • Brix (với nhiệt kế 6–36°C)
  • 0–90 %Brix
  • ±0.2 %Brix
Đơn vị đo: Brix (với nhiệt kế 6–36°C)
Thang đo: 0–90 %Brix
Độ chính xác: ±0.2 %Brix
  • Hàm lượng Nước trong mật ong
  • 12–30 %
  • ±0.1 %
Đơn vị đo: Hàm lượng Nước trong mật ong
Thang đo: 12–30 %
Độ chính xác: ±0.1 %
  • Chỉ số khúc xạ
  • 1.3330–1.5170
  • ±0.0005
Đơn vị đo: Chỉ số khúc xạ
Thang đo: 1.3330–1.5170
Độ chính xác: ±0.0005
  • Salinity (NaCI) - Trọng lượng riêng
  • 0–10 %, 1.000–1.070
  • ±0.1%, ±0.001
Đơn vị đo: Salinity (NaCI) - Trọng lượng riêng
Thang đo: 0–10 %, 1.000–1.070
Độ chính xác: ±0.1%, ±0.001
  • Chỉ số khúc xạ, Protein huyết thanh, Trọng lượng riêng của nước tiểu (UG)
  • 1.3330–1.3600, 0–12 g/dl, 1.000–1.050 UG
  • ±0.0005, ±0.2 g/dl, ±0.002 UG
Đơn vị đo: Chỉ số khúc xạ, Protein huyết thanh, Trọng lượng riêng của nước tiểu (UG)
Thang đo: 1.3330–1.3600, 0–12 g/dl, 1.000–1.050 UG
Độ chính xác: ±0.0005, ±0.2 g/dl, ±0.002 UG
  • Brix, Oechsle, Nồng độ cồn
  • 0–32 %Brix, 30–130 °Oe, 4.4–19 % Alcohol
  • ±0.2 %Brix, ±1 °Oe, ±0.1 % Alcolhol
Đơn vị đo: Brix, Oechsle, Nồng độ cồn
Thang đo: 0–32 %Brix, 30–130 °Oe, 4.4–19 % Alcohol
Độ chính xác: ±0.2 %Brix, ±1 °Oe, ±0.1 % Alcolhol
  • 1
  • 2

Catalog Khúc xạ kế

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất