Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring

Hãng sản xuất: Lamy Rheology

Xuất xứ: Pháp

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring là dòng thiết bị đo độ nhớt mới nhất từ hãng Lamy Rheology, tích hợp công nghệ lò xo Spring, là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau.

Đặc tính nổi bật Máy Đo Độ Nhớt Để Bàn Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring:

– Công nghệ lò xo spring.

– Tính năng cân bằng điện tử.

– Phần mềm tích hợp để lập trình method và các thông số.

– Đo trực tiếp với thời gian dừng.

– Chế độ phân quyền người dùng và khóa bảo vệ đăng nhập

– Ghi dữ liệu và truyền qua USB.

– Thang đo mô-men xoắn (torque) hiển thị trên màn hình.

– Có thể kết nối với máy in

– Kết nối với máy tính qua phần mềm RheoTex.

– Hiển thị giới hạn độ nhớt theo trục đo và tốc độ quay

– Điều khiển tốc độ quay (speed) hoặc tốc độ cắt (shear rate)

– Điều khiển trực tiếp bộ kiểm soát nhiệt độ (option)

– Phép đo đa bước (multi steps)

 – Chức năng LIMS.

– Chức năng kiểm soát giới hạn đo QC control

– Chương trình hướng dẫn phương pháp đo từng bước

– Chân đế có thể tùy chỉnh

Order Code:

Mã hàng Tên và mô tả Dải độ nhớt (mPa.s)
N800000 MÁY ĐO ĐỘ NHỚT LV SPRING VỚI TRỤC ĐO LV-1 ĐẾN LV-4 15(1*) đến 6.000.000
N850000 MÁY ĐO ĐỘ NHỚT RV SPRING VỚI TRỤC ĐO RV2 đến RV7 200(100*) đến 40M

Bộ cung cấp bao gồm

  • Máy đo độ nhớt LV Spring: 4 Trục đo LV / 1 Chân bảo vệ LV / Chân đế giá đỡ / Hướng dẫn sử dụng / Giấy test report / Hộp đựng.
  • Máy đo độ nhớt RV Spring: 6 trục đo RV / 1 chân bảo vệ RV / 1 giá đỡ / 1 hướng dẫn sử dụng / 1 Test report / 1 hộp đựng.
Thông số LV Spring RV Spring
 Loại thiết bị Máy đo độ nhớt lò xo xoay với màn hình cảm ứng 7 inch Máy đo độ nhớt lò xo xoay với màn hình cảm ứng 7 inch
 Tốc độ quay Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
 Dải mô-men xoắn 0.06737 mNm 0.7187 mNm
 Dải nhiệt độ LV SPRING có cảm biến PT100 – nhiệt độ từ -50 °C đến + 300 °C Từ -50°C đến +300°C với đầu dò nhiệt độ ngoài
 Độ chính xác ± 1% thang đo ± 1% thang đo
 Độ lặp lại ± 0.2% ± 0.2%
 Màn hình hiển thị Độ nhớt (cP / Poises hoặc mPa.s / Pa.s) Tốc độ – Tốc độ cắt – Mô-men xoắn (% – mNm) – Ứng suất cắt – Thời gian – Nhiệt độ – Cân bằng điện tử Độ nhớt (cP / Poises hoặc mPa.s / Pa.s) Tốc độ – Tốc độ cắt – Mô-men xoắn (% – mNm) – Ứng suất cắt – Thời gian – Nhiệt độ – Cân bằng điện tử
 Đơn vị đo độ nhớt cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s
 Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn Trục đo theo tiêu chuẩn ASTM / ISO 2555 (thép không gỉ 316L).

Các hệ kim đo này lý tưởng để đo độ nhớt ở tốc độ quay được kiểm soát trong mọi lĩnh vực và ứng dụng. Tiêu chuẩn này khuyến nghị sử dụng cốc đo beaker 600ml để đo.

Trục đo theo tiêu chuẩn ASTM / ISO 2555 (thép không gỉ 316L).

Các hệ kim đo này lý tưởng để đo độ nhớt ở tốc độ quay được kiểm soát trong mọi lĩnh vực và ứng dụng. Tiêu chuẩn này khuyến nghị sử dụng cốc đo beaker 600ml để đo.

 Ngôn ngữ Pháp/Anh/Nga/Tây Ban Nha/Thổ Nhĩ Kỳ/Đức/Ý/Hàn Quốc/Bồ Đào Nha/Ukraina Pháp/Anh/Nga/Tây Ban Nha/Thổ Nhĩ Kỳ/Đức/Ý/Hàn Quốc/Bồ Đào Nha/Ukraina
 Tương thích các loại kim đo MS LV Spring, MS RV Spring, MS SV Spring, MS ULA Spring. MS LV Spring, MS RV Spring, MS SV Spring, MS ULA Spring.
 Tương thích các loại bộ điều nhiệt EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS *chỉ với phụ kiện chuyển đổi RT1/EVA MS-DIN EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS *chỉ với phụ kiện chuyển đổi RT1/EVA MS-DIN
 Nguồn điện 90 – 240V, 50/60 Hz 90 – 240V, 50/60 Hz
 Tín hiệu Analog 4 – 20 mA 4 – 20 mA
 Cổng kết nối RS232, USB và Ethernet RS232, USB và Ethernet
 Cổng máy in USB Host, tương thích PCL/5 USB Host, tương thích PCL/5
 Kích thước Bộ điều khiển, màn hình:

D115 x H243 x W138mm

Chân đế: L340xW305xH70mm

Thanh thép không gỉ: Chiều dài 500 mm

Bộ điều khiển, màn hình:

D115 x H243 x W138 mm

Chân đế: L340xW305xH70mm

Thanh thép không gỉ: Chiều dài 500 mm

 Khối lượng 6.1 kg 6.1 kg
  • Thang đo độ nhớt:
  • Tốc độ quay:
  • Dải mô-men xoắn:
  • Hệ kim đo độ nhớt:
  • 15 (1*) đến 6.000.000 mPa.s (cP)
  • Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
  • 0.06737 mNm ( LV range)
  • 4 kim MS-LV spring, từ LV1 đến LV4
Thang đo độ nhớt: 15 (1*) đến 6.000.000 mPa.s (cP)
Tốc độ quay: Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
Dải mô-men xoắn: 0.06737 mNm ( LV range)
Hệ kim đo độ nhớt: 4 kim MS-LV spring, từ LV1 đến LV4
  • 200(100*) đến 40.000.000 mPa.s (cP)
  • Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
  • 0.7187 mNm (RV range)
  • 6 kim đo MS-RV Spring từ RV2 đến RV7
Thang đo độ nhớt: 200(100*) đến 40.000.000 mPa.s (cP)
Tốc độ quay: Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
Dải mô-men xoắn: 0.7187 mNm (RV range)
Hệ kim đo độ nhớt: 6 kim đo MS-RV Spring từ RV2 đến RV7

Phụ kiện tùy chọn:

  • Đầu dò nhiệt độ rời.
  • Hệ thống HELIPRO Spring cho mẫu kem đặc.
  • Máy barcode scan, đọc mã vạch.
  • Giá đỡ trục đo kiểu lưỡi lê.
  • Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng.
  • Dung dịch nhớt chuẩn.
  • Máy in kết quả.
  • Phụ kiện đo thể tích nhỏ cho dòng Spring.
  • Phụ kiện kiểm soát nhiệt độ Thermocell Spring.
  • Phần mềm RheoTex kết nối máy tính
Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất

Chat With Me on Zalo