Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring là dòng thiết bị đo độ nhớt mới nhất từ hãng Lamy Rheology, tích hợp công nghệ lò xo Spring, là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau.

Đặc tính nổi bật Máy Đo Độ Nhớt Để Bàn Lamy Rheology Dạng Lò Xo Spring:


– Công nghệ lò xo spring.
– Tính năng cân bằng điện tử.
– Phần mềm tích hợp để lập trình method và các thông số.
– Đo trực tiếp với thời gian dừng.
– Chế độ phân quyền người dùng và khóa bảo vệ đăng nhập
– Ghi dữ liệu và truyền qua USB.
– Thang đo mô-men xoắn (torque) hiển thị trên màn hình.
– Có thể kết nối với máy in
– Kết nối với máy tính qua phần mềm RheoTex.
– Hiển thị giới hạn độ nhớt theo trục đo và tốc độ quay
– Điều khiển tốc độ quay (speed) hoặc tốc độ cắt (shear rate)
– Điều khiển trực tiếp bộ kiểm soát nhiệt độ (option)
– Phép đo đa bước (multi steps)
– Chức năng LIMS.
– Chức năng kiểm soát giới hạn đo QC control
– Chương trình hướng dẫn phương pháp đo từng bước
– Chân đế có thể tùy chỉnh
Order Code:
| Mã hàng | Tên và mô tả | Dải độ nhớt (mPa.s) |
| N800000 | MÁY ĐO ĐỘ NHỚT LV SPRING VỚI TRỤC ĐO LV-1 ĐẾN LV-4 | 15(1*) đến 6.000.000 |
| N850000 | MÁY ĐO ĐỘ NHỚT RV SPRING VỚI TRỤC ĐO RV2 đến RV7 | 200(100*) đến 40M |
Bộ cung cấp bao gồm
- Máy đo độ nhớt LV Spring: 4 Trục đo LV / 1 Chân bảo vệ LV / Chân đế giá đỡ / Hướng dẫn sử dụng / Giấy test report / Hộp đựng.
- Máy đo độ nhớt RV Spring: 6 trục đo RV / 1 chân bảo vệ RV / 1 giá đỡ / 1 hướng dẫn sử dụng / 1 Test report / 1 hộp đựng.
| Thông số | LV Spring | RV Spring |
| Loại thiết bị | Máy đo độ nhớt lò xo xoay với màn hình cảm ứng 7 inch | Máy đo độ nhớt lò xo xoay với màn hình cảm ứng 7 inch |
| Tốc độ quay | Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút | Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút |
| Dải mô-men xoắn | 0.06737 mNm | 0.7187 mNm |
| Dải nhiệt độ | LV SPRING có cảm biến PT100 – nhiệt độ từ -50 °C đến + 300 °C | Từ -50°C đến +300°C với đầu dò nhiệt độ ngoài |
| Độ chính xác | ± 1% thang đo | ± 1% thang đo |
| Độ lặp lại | ± 0.2% | ± 0.2% |
| Màn hình hiển thị | Độ nhớt (cP / Poises hoặc mPa.s / Pa.s) Tốc độ – Tốc độ cắt – Mô-men xoắn (% – mNm) – Ứng suất cắt – Thời gian – Nhiệt độ – Cân bằng điện tử | Độ nhớt (cP / Poises hoặc mPa.s / Pa.s) Tốc độ – Tốc độ cắt – Mô-men xoắn (% – mNm) – Ứng suất cắt – Thời gian – Nhiệt độ – Cân bằng điện tử |
| Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
| Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn | Trục đo theo tiêu chuẩn ASTM / ISO 2555 (thép không gỉ 316L).
Các hệ kim đo này lý tưởng để đo độ nhớt ở tốc độ quay được kiểm soát trong mọi lĩnh vực và ứng dụng. Tiêu chuẩn này khuyến nghị sử dụng cốc đo beaker 600ml để đo. |
Trục đo theo tiêu chuẩn ASTM / ISO 2555 (thép không gỉ 316L).
Các hệ kim đo này lý tưởng để đo độ nhớt ở tốc độ quay được kiểm soát trong mọi lĩnh vực và ứng dụng. Tiêu chuẩn này khuyến nghị sử dụng cốc đo beaker 600ml để đo. |
| Ngôn ngữ | Pháp/Anh/Nga/Tây Ban Nha/Thổ Nhĩ Kỳ/Đức/Ý/Hàn Quốc/Bồ Đào Nha/Ukraina | Pháp/Anh/Nga/Tây Ban Nha/Thổ Nhĩ Kỳ/Đức/Ý/Hàn Quốc/Bồ Đào Nha/Ukraina |
| Tương thích các loại kim đo | MS LV Spring, MS RV Spring, MS SV Spring, MS ULA Spring. | MS LV Spring, MS RV Spring, MS SV Spring, MS ULA Spring. |
| Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS *chỉ với phụ kiện chuyển đổi RT1/EVA MS-DIN | EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS *chỉ với phụ kiện chuyển đổi RT1/EVA MS-DIN |
| Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz | 90 – 240V, 50/60 Hz |
| Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA | 4 – 20 mA |
| Cổng kết nối | RS232, USB và Ethernet | RS232, USB và Ethernet |
| Cổng máy in | USB Host, tương thích PCL/5 | USB Host, tương thích PCL/5 |
| Kích thước | Bộ điều khiển, màn hình:
D115 x H243 x W138mm Chân đế: L340xW305xH70mm Thanh thép không gỉ: Chiều dài 500 mm |
Bộ điều khiển, màn hình:
D115 x H243 x W138 mm Chân đế: L340xW305xH70mm Thanh thép không gỉ: Chiều dài 500 mm |
| Khối lượng | 6.1 kg | 6.1 kg |
- Thang đo độ nhớt:
- Tốc độ quay:
- Dải mô-men xoắn:
- Hệ kim đo độ nhớt:
- 15 (1*) đến 6.000.000 mPa.s (cP)
- Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
- 0.06737 mNm ( LV range)
- 4 kim MS-LV spring, từ LV1 đến LV4
- 200(100*) đến 40.000.000 mPa.s (cP)
- Tốc độ không giới hạn từ 0.1 đến 250 vòng/phút
- 0.7187 mNm (RV range)
- 6 kim đo MS-RV Spring từ RV2 đến RV7
Phụ kiện tùy chọn:
- Đầu dò nhiệt độ rời.
- Hệ thống HELIPRO Spring cho mẫu kem đặc.
- Máy barcode scan, đọc mã vạch.
- Giá đỡ trục đo kiểu lưỡi lê.
- Miếng dán bảo vệ màn hình cảm ứng.
- Dung dịch nhớt chuẩn.
- Máy in kết quả.
- Phụ kiện đo thể tích nhỏ cho dòng Spring.
- Phụ kiện kiểm soát nhiệt độ Thermocell Spring.
- Phần mềm RheoTex kết nối máy tính
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn
VN