Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PLUS
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PLUS là giải pháp mở rộng cho phương pháp đo độ nhớt.
Đặc điểm nổi bật của Lamy Rheology FIRST PLUS:
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
Ứng dụng trong các lĩnh vực:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Nhành sản xuất chocolate
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Máy chính FIRST PLUS
– Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)
– Chân đế (tùy mã)
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
Mã |
Thông tin sản phẩm |
Thang đo độ nhớt (mPa.s) |
N700000 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS
Chân đế cơ bản (standard stand) |
8 đến 240M |
N700300 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS LR
Bộ kim đo L-1 đến L-4 Chân đế cơ bản (standard stand) |
15 đến 22M |
N700301 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS
Chân đế cơ bản (standard stand) |
1 đến 22M |
N700700 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS
Bộ kim đo R-2 đến R-7 Chân đế cơ bản (standard stand) |
200 đến 240M |
N700709 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS
Bộ kim đo R-2 đến R-7 Chân đế bánh răng (rack stand) |
200 đến 240M |
N700009 |
Máy độ độ nhớt FIRST PLUS LR
Bộ kim đo L-1 đến L-4 Chân đế bánh răng (rack stand) |
15 đến 22M |
Thông số | FIRST PLUS |
Loại dụng cụ | Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7” |
Tốc độ quay | Không giới hạn trong khoảng 0.3 – 250 vòng/phút |
Thang đo lực xoắn | 0.05 – 13mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR) |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C |
Độ chính xác | ± 1% thang đo |
Độ lặp lại | ± 0.2% |
Màn hình hiển thị | Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian |
Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn | + ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350 + DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564 + ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12. |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Tương thích các loại kim đo | MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS ULV, MS SV, MS CP |
Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA DIN, EVA LR-BV, RT1, CP1 |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 và USB |
Cổng máy tin | USB Host, tương thích PCL/5 |
Kích thước | + Bộ điều khiển – Màn hình: 180 x 230 x 130 mm
+ Giá đỡ: 500 mm + Tấm đế: 280 x 200 x 30 mm |
Khối lượng | 6.7 kg |
Data Sheet Lamy Rheology FIRST PLUS
User Manual Lamy Rheology FIRST PLUS
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn