Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology RM 100 L
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology RM 100 L là giải pháp đo độ nhớt trong từng quy trình sản xuất của bạn
Đặc điểm:
– Đo online trong các đường ống dẫn sản phẩm
– Có chức năng đo liên tục hoặc đo theo thời gian cài đặt trước
– Tín hiệu đầu ra 4-20 mA để điều khiển các thiết bị ngoại vi
– Đầu nối có từ tính gắn chặt trên đường ống
– Khoảng cách tối đa từ thiết bị và đầu đo lên đến 15 mét
– Sử dụng được với giá đỡ đầu đo
– Thang đo độ nhớt rất rộng
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cho phép tùy chọn thêm đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
Ứng dụng:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
Thiết bị cung cấp bao gồm:
– Máy chính RM100 L
– Bộ kim đo
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng:
Model |
Mã |
Cylinder |
Mã Cylinder |
Cell đo |
Mã cell |
SMS flange (mm) |
Lưu lượng (m3/h) |
Thang đo (mPa.S) |
RM 100 L Short |
T220330 |
MS DIN 2015 |
121065 |
CD25 |
121038 |
25 |
0.03 – 0.12 |
1K – 0.67M |
CD38 |
121057 |
38 |
0.05 – 0.5 |
|||||
CD50 |
121035 |
51 |
0.1 – 1 |
|||||
CD75 |
121034 |
76 |
0.5 – 2 |
|||||
LD75 |
121033 |
76 |
6 – 8 |
|||||
LD100 |
121032 |
104 |
10 – 14 |
|||||
RM 100 L Standard |
T220300 Hoặc T220350 với hộp chống nước |
MS DIN 24 |
121036 |
CD25 |
121038 |
25 |
0.03 – 0.12 |
230 – 0.3M |
CD38 |
121057 |
38 |
0.05 – 0.5 |
|||||
CD50 |
121035 |
51 |
0.1 – 1 |
|||||
CD75 |
121034 |
76 |
0.5 – 2 |
|||||
LD75 |
121033 |
76 |
6 – 8 |
|||||
LD100 |
121032 |
104 |
10 – 14 |
|||||
MS DIN 30 |
121026 |
CD25 |
121038 |
25 |
0.03 – 0.12 |
56 – 81K |
||
CD38 |
121057 |
38 |
0.05 – 0.5 |
|||||
CD50 |
121035 |
51 |
0.1 – 1 |
|||||
CD75 |
121034 |
76 |
0.5 – 2 |
|||||
LD75 |
121033 |
76 |
6 – 8 |
|||||
LD100 |
121032 |
104 |
10 – 14 |
|||||
RM 100 L Short |
T220330 |
MS DIN 31.5 |
121060 |
LD100 |
121032 |
104 |
10 – 14 |
5 – 29K |
CD75 |
121034 |
76 |
0.5 – 2 |
Thông số | RM 100 L |
Loại dụng cụ | Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7” |
Tốc độ quay | Không giới hạn trong khoảng 0.3 – 600 vòng/phút |
Thang đo lực xoắn | 0.05 – 13mNm |
Độ chính xác | ± 1% thang đo |
Độ lặp lại | ± 0.2% |
Màn hình hiển thị | Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian – Nhiệt độ |
Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
Đáp ứng tiêu chuẩn | + DIN 3219; 52007-1; 53019-1; 54453
+ EN 3219 + ISO 1652; 3219 |
Ứng dụng | Thiết bị được gắn trên bồn chứa và đo giá trị độ nhớt liên tục của sản phẩm. Tín hiệu 4-20mA sẽ chuyển dữ liệu về máy tính trung tâm. Có thể thiết kế cho phù hợp với yêu cầu của từng khách hàng |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Tương thích các loại kim đo | MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS ULV, MS SV |
Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1 |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 và USB |
Cổng máy in | USB Host, tương thích PCL/5 |
Kích thước | Đường kính đầu dò: 100mm
140 x 260 x 120 mm |
Khối lượng | 4 kg |
Product Sheet Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology RM 100 L
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn