Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology RM 100 PLUS
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology RM 100 PLUS là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau.
Đặc điểm của Lamy Rheology RM 100 PLUS
– Cài đặt trực tiếp nhiệt độ của bộ điều nhiệt trên máy chính
– Thang đo độ nhớt rất rộng
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
Ứng dụng:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Máy chính RM100 PLUS
– Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)
– Chân đế (tùy mã)
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
Mã |
Thông tin sản phẩm |
Thang đo độ nhớt (mPa.s) |
N100000 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Chân đế cơ bản (standard stand) |
1 đến 780M |
N100115 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Đầu nối AC115 |
2 đến 90M |
N100120 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Bộ kim đo MS-R 2-3-4 Chân đế cơ bản (standard stand) |
12 đến 120M |
N100265 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Đầu nối AC115 |
1 đến 28M |
N100301 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS LR
Chân đế cơ bản (standard stand) |
1 đến 26K |
N102000 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Bộ kim đo MS-R1 đến 5 Chân đế cơ bản (standard stand) |
12 đến 475M |
N100009 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS
Chân đế bánh răng (rack stand) |
1 đến 780M |
N100309 |
Máy độ độ nhớt RM100 PLUS LR
Chân đế bánh răng (rack stand) |
1 đến 26K |
Thông số | RM 100 PLUS |
Loại dụng cụ | Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7” |
Tốc độ quay | Không giới hạn trong khoảng 0.3 – 1500 vòng/phút |
Thang đo lực xoắn | 0.05 – 13mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR) |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C |
Độ chính xác | ± 1% thang đo |
Độ lặp lại | ± 0.2% |
Màn hình hiển thị | Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian |
Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn | + ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350 + DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564 + ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12. |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Tương thích các loại kim đo | MS DIN, MS ASTM, MS BV, MS VANE, MS R, MS HT, MS ULV, MS SV, MS CP |
Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA DIN, EVA MS-R, EVA LR-BV, RT1, RT3, CP1 |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 và USB |
Cổng máy tin | USB Host, tương thích PCL/5 |
Kích thước | + Bộ điều khiển – Màn hình: 180 x 230 x 130 mm
+ Giá đỡ: 500 mm + Tấm đế: 280 x 200 x 30 mm |
Khối lượng | 6.7 kg |
Data Sheet Lamy Rheology RM 100 PLUS
User Manual Lamy Rheology RM 100 PLUS
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn