Máy Đo Hoạt Độ Nước Cầm Tay Rotronic HygroPalm HP23-AW
Hãng sản xuất: Rotronic – Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Video
Thiết bị đo hoạt độ nước cầm tay HP23-AW-A là giải pháp hoàn hảo để xác định hoạt độ nước tại chổ, rất hữu ích khi dùng trong quá trình sản xuất, lưu trữ mẫu, nhằm để kiểm tra nguyên vật liệu để đảm bảo đạt các tiêu chí về chất lượng: độ ổn định sản phẩm, thời hạn sử dụng,…
HP23-AW-Set-40 hoặc HP23-AW-Set-14 được cung cấp trọn bộ chứa trong vỏ nhựa ABS cứng và nhẹ, tiện lợi cho việc mang đi kiểm tra thường xuyên.
Phù hợp với các ứng dụng:
Kiểm tra hoạt độ nước trong Dược Phẩm, Thực Phẩm (Bột mì, phô mai, ngủ cốc, gia vị, bánh mì, thịt, xúc xích, nông sản sấy, nước ép,…), Thuốc Lá, Thức Ăn Chăn Nuôi, Nông Nghiệp (hạt giống), Vật Liệu Xây Dựng,…
Đặc điểm:
- Thiết bị kết nối được 2 đầu dò đo hoạt độ nước cùng lúc
- Chức năng đo nhanh AW-Quick cho kết quả 4-6 phút, giúp tiết kiệm thời gian
- Cảnh báo âm thanh khi đo xong
- Bộ nhớ ghi dữ liệu lớn: 10.000 giá trị (nhiệt độ, độ ẩm, ngày và giờ)
- Chức năng sạc pin
Code đặt hàng | Cung cấp bao gồm |
HP23-AW-A |
Máy hiển thị HP23-AW-A, Pin 9V, Hướng dẫn sử dụng |
HP23-AW-SET-14 |
Máy chính – HP23-AW-A |
Đầu dò đo hoạt độ nước có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng – HC2-AW | |
Giá đỡ mẫu (01 cái) – WP-14-S | |
Cốc đựng mẫu (10 cái) – PS-14 | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 10% – EA10-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 35% – EA35-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 50% – EA50-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 80% – EA80-SCS | |
Vali đựng máy – AC1124 | |
HP23-AW-SET-40 |
Máy chính – HP23-AW-A |
Đầu dò đo hoạt độ nước có giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng – HC2-AW | |
Giá đỡ mẫu (01 cái) – WP-40 | |
Cốc đựng mẫu (10 cái) – PS-40 | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 10% – EA10-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 35% – EA35-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 50% – EA50-SCS | |
Dung dịch chuẩn độ ẩm 80% – EA80-SCS | |
Vali đựng máy – AC1124 |
Model máy hiển thị | HP23-AW-A |
Môi trường vận hành | -10 đến 60°C, 0 đến 100%RH |
Nguồn cấp | Pin 9V (hoặc adapter cáp Mini USB) |
Tính toán | Tất cả tham số biểu đồ độ ẩm |
Dòng điện tiêu thụ | Tối đa 20 mA (bật đèn nền) |
Màn hình hiển thị | LCD 3 dòng, có thể hiện xu hướng ở màn hình |
Cài đặt thời gian ghi | 1 giây, 10 giây, 1 phút, 10 phút |
Số đầu dò kết nối | 2 đầu dò |
Loại đầu dò kết nối | 2 đầu đò HygroClip2 có cổng UART hoặc analog input 0 … 3.2 VDC (nguồn cung cấp cho đầu dò analog: 5 VDC) |
Tham số hiển thị | Aw, %RH, °C, °F |
Thời gian khởi động máy | 3 giây |
Hiển thị pin | Có |
Đồng hồ | Thời gian thực cho mỗi phép đo |
Bộ nhớ dữ liệu | Chế độ lưu kết quả: 8 thư mục x 250 giá tri
Chế độ tự ghi (logging): 10.000 giá trị |
Phần mềm tương thích | HW4, HW5, HygroSoft |
Hiệu chỉnh đầu dò | Độ ẩm: Một hoặc nhiều điểm độ ẩm
Nhiệt độ: Một hoặc hai điểm nhiệt độ |
Chức năng Aw-QUICK | Tích hợp |
Giao diện kết nối | Mini USB |
Vật liệu vỏ máy | Nhựa ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
FDA/GAMP | FDA 21 CFR part 11 / GAMP5 |
Tuân thủ CE/EMC | EMC 2008/108/EG |
Kích thước máy | 188 x 72 x 30 mmm |
Trong lượng | 200 gram |
Model đầu dò hoạt độ nước | HC2-AW |
Thang đo | -40 đến 85°C, 0 đến 1 aw (0 đến 100%RH) |
Độ chính xác | ±0.008 aw, ±0.8%RH, ±0.1 K (từ 10 đến 30°C) |
Tương thích với thiết bị | HP23-AW-A, HygroLab C1, HygroLab |
Nguồn cấp | Thông qua thiết bị hiển thị HP23-AW-A, HygroLab C1, HygroLab |
Chiều dài cáp | 01 mét, cổng nối UART |
Loại lọc bảo vệ | Lọc wiremesh có kích thước lỗ 20…25 μm |
Vật liệu đầu dò | Thép không gỉ, nhôm |
Kích thước | Ø68 x 60 mm |
Trọng lượng | 550 gram |
Brochure Giải Pháp Đo Lường và Giám Sát Hoạt Độ Nước (Tiếng Anh)
Hướng dẫn sử dụng nhanh (Tiếng Anh)
Hướng dẫn sử dụng chi tiết (Tiếng Anh)
1. Giải thích về Hoạt Độ Nước
2. Cách đo Hoạt độ nước bằng máy đo cầm tay HP23-AW Rotronic
3. Các Hiệu Chuẩn Máy Đo Hoạt Độ Nước Cầm Tay HP23-AW
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn