Máy Đo Lưu Lượng Dòng Khí Kanomax Model 6720
Hãng sản xuất: Kanomax – Nhật Bản
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Máy Đo Lưu Lượng Dòng Khí Kanomax Model 6720 đại diện cho sự hiệu quả và chính xác tối đa trong công nghệ đo lường lưu lượng không khí. Được thiết kế cho các chuyên gia HVAC, công cụ tiên tiến này kết hợp khung nhẹ, chắc chắn với các tính năng công nghệ cao để tối ưu hóa phân tích lưu lượng không khí.
Thiết kế công thái học
Model 6720 được chế tạo với một khung nhẹ nhưng chắc chắn, đảm bảo việc vận chuyển và định vị dễ dàng. Thiết kế tay cầm công thái học của nó giúp việc đặt chỗ dễ dàng, làm cho việc đo lường luồng không khí trở nên hiệu quả hơn.
Giao diện thân thiện với người dùng
Máy được trang bị với một giao diện cảm ứng trực quan, thiết bị cho phép thao tác mượt mà qua các chức năng khác nhau. Màn hình kỹ thuật số cung cấp giá trị đọc rõ ràng ngay lập tức để phân tích nhanh dữ liệu luồng không khí.
Khả năng đo linh hoạt
Thiết bị đo lưu lượng dòng khí kanomax model 6720 có thể kết hợp sử dụng với 6 họng gió có kích thước khác nhau và một vi áp kế điện tử (micromanometer) có thể tháo rời, cung cấp tính linh hoạt và tiện lợi trong các tình huống đo lường khác nhau.
Cảm biến chính xác
Cảm biến chất lượng cao cung cấp kết quả lưu lượng không khí cực kỳ chính xác và đáng tin cậy. Có thể tích hợp với dụng cụ đo tốc độ dạng lưới đa điểm đảm bảo đo lường kỹ lưỡng và chính xác, quan trọng cho việc chẩn đoán hệ thống HVAC.
Kết nối Bluetooth
Model 6720 tích hợp Bluetooth, tương thích với ứng dụng Kanomax TAB Viewer và Building Start’s AirNAB. Điều này cho phép ghi dữ liệu dễ dàng và chức năng điều khiển từ xa.
Vi áp kế có thể điều chỉnh độ nghiêng
Thiết kế nghiêng độc đáo của vi áp kế (Micromanometer) cho phép đọc đo lường một cách thoải mái, đặc biệt khi sử dụng với chân đứng dòng không khí tiện lợi, di động có cơ sở có bánh xe. Thiết kế này giúp việc sử dụng bởi một người mà không cần dùng thang hay sự trợ giúp.
Phân tích lưu lượng khí toàn diện
Lý tưởng cho kiểm tra áp suất, vận tốc và đo lường lưu lượng khí trong ống dẫn, Model 6720 là một công cụ không thể thiếu đối với các chuyên gia HVAC.
Kanomax TABmaster Model 6720 là giải pháp cuối cùng cho các kỹ thuật viên HVAC được giao nhiệm vụ chẩn đoán sự không hiệu quả của hệ thống, phát hiện sự mất cân bằng của lưu lượng khí và tối ưu hóa phân phối lưu lượng khí trong các cài đặt khác nhau.
Ứng dụng
– Kiểm tra, điều chỉnh, cân bằng HVAC (HVAC testing, adjusting and balancing)
– Đo thể tích dòng khí thông qua thanh ghi, miệng gió, tấm lưới (Air volumetric flow measurements through registers, diffusers and grilles)
– Đọc trực tiếp dòng khí cấp và khí hồi (Direct readout at supply and return airflow)
– Đo vận tốc khí trong đường ống (Air velocity measurement in the duct)
Đặc điểm và lợi ích
– Thang đo rộng từ 40 đến 4300 m3/h (23 đến 2530 CFM)
– Áp vi kế (Micromanometer) cầm tay có thể tháo rời và kết nối không dây Bluetooth, Một thiết bị đa chức năng đo lường lưu lượng không khí và áp suất.
– Đo và hiển thị đồng thời lưu lượng không khí, nhiệt độ và độ ẩm
– Hiển thị hướng của luồng không khí cũng như vận tốc
– Lưu trữ đến 8 000 dữ liệu
– Tính năng lưu trữ nâng cao cho phép lưu trữ nhiều phép đo dưới một ID
– Hai ứng dụng kết nối Bluetooth: Kanomax TAB Viewer (cho Android/iOS) và Building Start AirNAB (cho iOS)
– Đây là công cụ hoàn hảo cho việc đo lường chính xác lưu lượng khí cấp và khí hồi
– Các họng gió thay thế tùy chọn của chúng tôi giúp bạn dễ dàng lấy mẫu không khí cho bất kỳ kích thước ống nào
– Thiết bị có thiết kế nhẹ và dễ sử dụng
– Thiết bị đo được HERS chấp nhận (Home Enery Rating System)
Model | 6720 | |
Lưu lượng dòng khí | Thang đo | 40 đến 4300 m3/h (23 đến 2530 CFM) |
Độ chính xác | ±3% giá trị đọc ± 8 m3/h (>85 m3/h) | |
Độ phân giải | 1 m3/h | |
Tốc độ gió | Thang đo | Ống pitot 0.15 đến 40 m/s
Dạng lưới: 0.15 đến 15 m/s |
Độ chính xác | ±3% giá trị đọc ± 0.05 m/s | |
Độ phân giải | 0.01 m/s | |
Chênh lệch áp suất | Thang đo | -2500 đến +2500 Pa |
Độ chính xác | ±1.5% giá trị đọc ± 0.25 Pa | |
Độ phân giải | 0.001 Pa | |
Nhiệt độ | Thang đo | 0 đến 60oC |
Độ chính xác | ±0.5°C | |
Độ phân giải | 0.1°C | |
Độ ẩm | Thang đo | 0 đến 100%RH |
Độ chính xác | ±3%RH (10 đến 90%RH) | |
Độ phân giải | 0.1%RH | |
Kích thước họng gió | Tiêu chuẩn | 610 x 610 mm (2ft x 2 ft) |
Tuỳ chọn thêm | 305 x 1220 mm (1 x 4 ft)
610 x 1220 mm (2 x 4 ft) 915 x 610 mm (3 x 2 ft) 915 x 915 mm (3 x 3 ft) 500 x 500 mm (20 x 20 ft) |
|
Bộ nhớ lưu trữ | 8000 dữ liệu | |
Giao diện | USB, Bluetooth | |
Nguồn cấp | 4 viên pin AA hoặc AC Adapter | |
Trọng lượng | 3.6 kg | |
Kích thước (không gồm đầu dò) | Thân máy: 24 x 24 x 37 inch
Vi áp kế: 3.4 x 7.4 x 1.6 inch |
|
Cung cấp bao gồm | Máy chính, họng gió (610x 610 mm), cáp kết nối PC, phần mềm phân tích dữ liệu, giấy chứng nhận hiệu chuẩn NIST, hướng dẫn sử dụng |
CFM: Cubic Feet per Minute
Phụ kiện tùy chọn
- Vali đựng máy di chuyển: Model 6710-BH
- Họng gió kích thước 610 x 610 mm (2 x 2 ft): Model 6710-01
- Họng gió kích thước 610 x 1220 mm (2 x 4 ft): Model 6710-02
- Họng gió kích thước 305 x 1220 mm (1 x 4 ft): Model 6710-03
- Họng gió kích thước 915 x 610 mm (3 x 2 ft): Model 6710-04
- Họng gió kích thước 915 x 915 mm (3 x 3 ft): Model 6710-05
- Họng gió kích thước 500 x 500 mm (20 x 20 ft): Model 6710-06
- Giá đỡ máy đo lưu lượng gió: Model 6710-08
- Máy in kết quả: Model 6720-10
- Adapter nguồn: Model 6720-11
- Dụng cụ đo tốc độ gió dạng lưới: Model 6700-01
- Ống pitot (8 x 220 mm): Model 6700-02
- Ống pitot (8 x 321 mm): Model 6700-03
- Ống pitot (8 x 473 mm): Model 6700-04
- Đầu dò áp suất tĩnh: Model 6700-08
Catalog Máy Đo Lưu Lượng Dòng Khí Kanomax Model 6720
User Manual Máy Đo Lưu Lượng Dòng Khí Kanomax Model 6720
User Manual Phần mềm TAB Viewer
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn