Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Riggtek Dissilio
Hãng sản xuất: RIGGTEK GmbH
Xuất xứ: Đức
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Riggtek Dissilio được hãng Riggtek thiết kế với 16 vị trí hòa tan và tối đa 4 tốc độ khuấy khác nhau (1 speed/ 4 cốc) giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho người dùng. Tính năng vận hành trực quan trên màn hình cảm ứng 7inch của thiết bị hoặc trên PC bằng Browser interface cho phép tạo không giới hạn user,method, report,…và tuân thủ 100% CFR 21 part 11 về chữ kí điện tử và audit trail.
Đặc tính nổi bật Riggtek Dissilio
– Tuân thủ theo Ph. Eur., USP và Dược điển liên quan
– Màn hình cảm ứng cho phép vận hành thiết bị đơn giản
– Có 2 loại thiết bị vận hành để lựa chọn là loại 8 vị trí và 16 vị trí
– Tốc độ làm việc rộng phù hợp với nhiều phương pháp kiểm tra
– Tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ và đo nhiệt độ chính xác
– Nhiệt độ làm việc có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm
– Truy xuất kết quả báo cáo qua cổng kết nối như RS232, USB, RS485 và LAN
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Máy chính
– Trục khuấy
– Cốc thủy tinh 1 lít
– Bể điều nhiệt
– Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
Mã sản phẩm | Mô tả |
No 0400.0008 | Máy đo độ hòa tan Dissilio TX8 eco, 6 đến 8 vị trí |
No 0400.0007 | Máy đo độ hòa tan Dissilio TX16 eco, 12 đến 16 vị trí |
Model |
DISSILIO DTX8 |
DISSILIO DTX16 |
|
Số cốc thử |
6 theo tiêu chuẩn (7, 8 optional) |
12 theo tiêu chuẩn (13 – 16 optional) |
|
Thể tích cốc | 500 – 1000 ml và các loại cốc nhỏ 100ml, 200ml, 250ml | ||
Phương pháp thử | Theo tiêu chuẩn USP phương pháp 1 (Basket), 2 (Paddle), 5 (Paddle over Disk) và 6
(Rotating Cylinder),… |
||
Tiêu chuẩn | Đáp ứng 100% theo USP / EP / JP, thông số kỹ thuật đáp ứng theo tiêu chuẩn FDA,
hiệu chuẩn thủ công,… |
||
Tính năng Tự động | Tự động rơi viên thuốc (optional), kết hợp Hệ thống lấy mẫu tự động (optional) | ||
Thang tốc độ | 25 – 300 vòng/phút | ||
Độ phân giải hiển thị | 0.1 vòng/phút | ||
Độ chính xác | Đối với tốc độ ≤100 vòng/phút: ± 1 vòng/phút
Đối với tốc độ >100 vòng/phút: ± 1 % |
||
Thang nhiệt độ | Nhiệt độ môi trường – 50oC,
(Chức năng làm mát xuống 5oC – optional) |
||
Độ ổn định | ± 0.1oC | ||
Đầu dò nhiệt độ | Loại Pt100, đáp ứng tiêu chuẩn DIN 75 I cho thiết bị cấp A | ||
Độ phân giải hiển thị | 0.01oC | ||
Độ chính xác | ± 0.2oC | ||
Bảo vệ khi quá nhiệt | Có thể cài đặt từ 50 – 55oC (nhờ vào đầu dò nhiệt thứ 2) | ||
Bay hơi trong cốc | ≤1% trong vòng 24 giờ (chế độ vận hành: 37oC / 50 vòng/phút / 1000ml) – tùy thuộc vào
nắp đậy cốc |
||
Cổng kết nối | USB, RS-232, RS-485, LAN | ||
Hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 7”, có thể sử dụng khi mang găng tay | ||
Kích thước | Máy chính: 66x43x66 cm
Bộ gia nhiệt: 26x13x37 cm |
Máy chính: 120x43x66 cm
Bộ gia nhiệt: 26x13x37 cm |
|
Trọng lượng | Bể trống: 38 kg
Bể có nước: 58 kg |
Bể trống: 75 kg
Bể có nước: 115 kg |
|
Nguồn điện | 220 – 240V, 50/60 Hz | ||
Môi trường vận hành | 15 – 30oC, 20-80 %RH, không ngưng tụ |
Phụ kiện tùy chọn
– Dụng cụ hiệu chuẩn nhiệt độ
– Hồ sơ IQ/OQ/PQ
– Máy in kết quả
Phụ kiện theo yêu cầu của từng phương pháp kiểm tra độ tan rã
1. Phụ kiện giỏ khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 1)
2. Phụ kiện cánh khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 2)
3. Sinker cho viên nang
4. Cốc thủy tinh 1 lít
5. Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời
6. Dụng cụ hỗ trợ hút mẫu tự động
7. Chất chuẩn chạy thẩm định thiết bị
8. Bộ dụng cụ thẩm định thiết bị
Catalog Máy Đo Độ Hòa Tan Riggtek Dissilio
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn