Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900 là máy phân tích cấu trúc phiên bản cải tiến cao cấp hơn dòng TX-700 của hãng Lamy Rheology.
Với khả năng tương thích với nhiều loại đầu dò và cell đo lực, TX-900 là công cụ lý tưởng cho phân tích kết cấu của đa dạng sản phẩm với khoảng cách di chuyển mở rộng đến 400mm. Nhờ màn hình cảm ứng hiển thị trực tiếp các đường cong, khả năng lập trình phương pháp, lưu trữ và phân tích các phép đo, TX-900 sẽ phù hợp cho cả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và trong khu vực sản xuất.
Ưu điểm nổi bật:
+ Đầu dò nhiệt độ PT 100 tích hợp.
+ Khoảng cách di chuyển mới 400mm.
+ Hiển thị trực tiếp các đường cong.
+ Lập trình và lưu các phương pháp.
+ Ghi nhớ và truyền dữ liệu.
+ Nhiều lựa chọn đầu dò và ô.
+ Cảm biến lực có thể hoán đổi cho nhau.
+ Khay để mẫu dạng bàn xoay, có thể điều chỉnh độ cao.
+ Chức năng LIMS.
+ Kết nối với phần mềm phân tích dữ liệu trên máy tính – RheoTex sofware
Thông tin đặt hàng:
Mã |
Thông tin sản phẩm |
N159010 |
Máy phân tích kết cấu TX-900 – 10N |
N159020 |
Máy phân tích kết cấu TX-900 20N |
N159050 |
Máy phân tích kết cấu TX-900 50N |
N159100 | Máy phân tích kết cấu TX-900 100N |
N159250 |
Máy phân tích kết cấu TX-900 250N |
N159500 |
Máy phân tích kết cấu TX-900 500N |
Đầu dò đo kết cấu (Probes for Texture Analyzer)
Tên Vật liệu |
Mã |
Ø (mm) |
Height (mm) |
Tương thích với |
Hình ảnh |
½ SPHERICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130079 130019 130049 |
8 30 40 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên keo hoặc kem |
|
FLAT PROBE Thép không rỉ 316L |
130080 130083 130101 |
34 40 50 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên kích thước mẫu nhỏ |
|
BLOOM PROBE Plexiglass |
130046 |
12.7 |
30 |
Kiểm tra độ kết gel Kiểm tra khả năng chịu đựng |
|
CYLINDRICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130077 130063 130078 130066 130124 130099 130037 |
2 3 4 6 10 20 25 |
35 35 35 35 40 40 40 |
Kiểm tra kết cấu trong mẫu rắn |
|
CONICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130020 130047 121023 |
25 30 30 |
20° Cone 45° Cone 30° Cone |
Kiềm tra độ đồng nhất trong mẫu rắn (độ lây lan của cấu trúc) |
|
DUAL CONE Thép không rỉ 316L |
130048 |
65 |
Angles α1 90° α2 30° |
Kiểm tra độ cứng bên trong Penetrometry |
|
CLEAVER PROBE Thép không rỉ 316L |
130064 |
L. 25 mm |
Angle 60° |
Kiểm tra lực phá vỡ, Knack |
|
SPHERICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130149 |
20 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên các mẫu từ mềm đến cứng |
|
T PROBE Thép không rỉ 316L |
130162 |
80 |
– |
Kiểm tra lực cản sức ép |
|
KNIFE PROBE Thép không rỉ 316L |
120012 |
56 |
15 |
Kiểm tra lực cắt trên mẫu cứng |
|
MESH PROBE Thép không rỉ 316L |
130158 |
55 |
112 |
Kiểm tra độ định hình của sữa chua và trái cây |
Cell for Texture Analyzer
Tên Vật liệu |
Mã |
Tương thích với |
Hình ảnh |
TENSILE FIXTURE Aluminium |
130092 |
Kiểm tra lực kéo |
|
3 POINTS BEND FIXTURE Aluminium |
130091 |
Kiểm tra khả năng phá vỡ |
|
KRAMER CELL 5 BLADES Aluminium + Plexiglass |
130094 |
Kiểm tra độ cứng và độ mềm của các mẫu nhỏ |
|
COMPRESSION CELL FOR FILM |
130031 |
Kiểm tra độ chịu đựng của phim |
|
LIPSTICK CANTILEVER FIXTURE |
130147 |
Kiểm tra độ chịu đựng của son môi |
|
WIRE SHEAR CELL |
130076 |
Kiểm tra độ định hình của các mẫu như bơ hoặc phô mai |
|
WARNER-BRATZLER CELL |
130074 |
Kiểm tra độ cắt của lưỡi cao |
|
EXTRUSION CELL |
100200 |
Kiểm tra độ phun ra của các mẫu lỏng và mẫu nhớt |
|
SYRINGES TEST BENCH |
130145 |
Xác định lực tác động của ống tiêm |
|
FIXTURE BASE TABLE |
310106 |
Giá đỡ cho cell và kim đo |
Thông số | TX-900 |
Nguyên lý hoạt động | Máy đo kết cấu TX900 đo lực nén và lực kéo thông qua các cảm biến lực và hiển thị trên màn hình cảm ứng màu 7inch |
Cảm biến lực tùy chọn | + 10N (1kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g)
+ 20N (2kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g) + 50N (5kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g) + 100N (10kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g) + 250N (20kg) – độ phân giải: 0.01N (1g) + 500N (50kg) – độ phân giải: 0.01N (1g) |
Khoảng cách di chuyển | + Chiều cao di chuyển: 400 mm
+ Độ phân giải: 0.1 mm (0.01mm với phần mềm RheoTex) |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến +300°C. |
Độ chính xác | ± 0.5% full thang đo |
Tốc độ di chuyển | Từ 0.1 đến 10mm/s, +/- 0.2% |
Màn hình hiển thị | Lực (đơn vị gram hoặc Newton), tốc độ, khoảng cách, nhiệt độ, thời gian, loại đầu dò, mức cảm biến lực, ngày/giờ. |
Đơn vị đo lực | Gram hoặc Newton |
Chương trình đo cài đặt sẵn | Lực Nén – lực Đàn Hồi – lực Kéo – TPA cycle – Penentrometry – lực nén tương đối |
Bảo mật | Cho phép cài đặt phân quyền người dùng và khóa cài đặt
Có passcode 4 số để bảo vệ chương trình vận hành của thiết bị |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Đức, Thổ Nhĩ Kì, Ý |
Đầu dò, cell đo | Tương thích tất cả đầu đo và cell đo |
Nguồn điện | 90-240 VAC 50/60Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 port |
Cổng máy in | USB Host, tương thích PCL/5 |
Thiết bị cung cấp bao gồm | Máy chính- TX 900, Load cell tùy chọn, bàn nâng mẫu, Đầu dò nhiệt PT100, Adapter nguồn, giấy kiểm tra thiết bị trước khi xuất xưởng, hướng dẫn sử dụng |
Kích thước | 610 x 340 x 970 mm |
Khối lượng | 27 kg |
Bảo hành | 12 tháng |
Phụ kiện tùy chọn:
– Bộ cell đo lực cho từng loại mẫu
– Bộ Probe đo lực cho từng loại mẫu
– Máy in kết quả: Zebra printer
– Thiết bị quét mã vạch – Barcode reader
– Bộ dụng cụ hiệu chuẩn cảm biến lực: Calibration Kit: 10-20N (Ref.150060) ; 50-100-250N (Ref.150070) ; 500N (Ref.150080)
– Phần mềm trên máy tính: RheoTex sofware (code: N311000)
– Cảm biến lực (Load sensor): 10N (Ref : N150010) ; 20N (Ref : N150020) ;50N (Ref : N150050) ; 100N (Ref : N150100) ; 250N (Ref : N150250) ; 500N (Ref : N150500).
Catalog Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900
User Manual Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn