Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900

Hãng sản xuất: Lamy Rheology

Xuất xứ: Pháp

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Phụ kiện

Tài liệu

Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900 là máy phân tích cấu trúc phiên bản cải tiến cao cấp hơn dòng TX-700 của hãng Lamy Rheology.

Với khả năng tương thích với nhiều loại đầu dò và cell đo lực, TX-900 là công cụ lý tưởng cho phân tích kết cấu của đa dạng sản phẩm với khoảng cách di chuyển mở rộng đến 400mm. Nhờ màn hình cảm ứng hiển thị trực tiếp các đường cong, khả năng lập trình phương pháp, lưu trữ và phân tích các phép đo, TX-900 sẽ phù hợp cho cả thử nghiệm trong phòng thí nghiệm và trong khu vực sản xuất.

máy phân tích cấu trúc lamy rheology tx-900

Ưu điểm nổi bật:

+ Đầu dò nhiệt độ PT 100 tích hợp.

+ Khoảng cách di chuyển mới 400mm.

+ Hiển thị trực tiếp các đường cong.

+ Lập trình và lưu các phương pháp.

+ Ghi nhớ và truyền dữ liệu.

+ Nhiều lựa chọn đầu dò và ô.

+ Cảm biến lực có thể hoán đổi cho nhau.

+ Khay để mẫu dạng bàn xoay, có thể điều chỉnh độ cao.

+ Chức năng LIMS.

+ Kết nối với phần mềm phân tích dữ liệu trên máy tính  – RheoTex sofware

 

Thông tin đặt hàng:

Thông tin sản phẩm

N159010

 Máy phân tích kết cấu TX-900 – 10N

N159020

 Máy phân tích kết cấu TX-900 20N

N159050

 Máy phân tích kết cấu TX-900 50N
N159100  Máy phân tích kết cấu TX-900 100N

N159250

 Máy phân tích kết cấu TX-900 250N

N159500

 Máy phân tích kết cấu TX-900 500N

 

Đầu dò đo kết cấu (Probes for Texture Analyzer)

Tên Vật liệu

Ø

(mm)

Height

(mm)

Tương thích với

Hình ảnh

½ SPHERICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130079

130019

130049

8

30

40

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên keo hoặc kem

đầu dò lamy rheology spherical probe

FLAT PROBE

Thép không rỉ 316L

130080

130083

130101

34

40

50

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên kích thước mẫu nhỏ

đầu dò lamy rheology flat probe

BLOOM PROBE

Plexiglass

130046

12.7

30

Kiểm tra độ kết gel

Kiểm tra khả năng chịu đựng

đầu dò lamy rheology bloom probe

CYLINDRICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130077

130063

130078

130066

130124

130099

130037

2

3

4

6

10

20

25

35

35

35

35

40

40

40

Kiểm tra kết cấu trong mẫu rắn

đầu dò lamy rheology cylindrical probe

CONICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130020

130047

121023

25

30

30

20° Cone

45° Cone

30° Cone

Kiềm tra độ đồng nhất trong mẫu rắn (độ lây lan của cấu trúc)

đầu dò lamy rheology conical probe

DUAL CONE

Thép không rỉ 316L

130048

65

Angles

α1 90°

α2 30°

Kiểm tra độ cứng bên trong

Penetrometry

đầu dò lamy rheology dual cone

CLEAVER PROBE

Thép không rỉ 316L

130064

L. 25 mm

Angle 60°

Kiểm tra lực phá vỡ, Knack

đầu dò lamy rheology cleaver probe

SPHERICAL PROBE

Thép không rỉ 316L

130149

20

Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên các mẫu từ mềm đến cứng

đầu dò lamy rheology spherical probe

T PROBE

Thép không rỉ 316L

130162

80

Kiểm tra lực cản sức ép

đầu dò lamy rheology t probe

KNIFE PROBE

Thép không rỉ 316L

120012

56

15

Kiểm tra lực cắt trên mẫu cứng

đầu dò lamy rheology knife probe

MESH PROBE

Thép không rỉ 316L

130158

55

112

Kiểm tra độ định hình của sữa chua và trái cây

đầu dò lamy rheology mesh probe

Cell for Texture Analyzer

Tên

Vật liệu

Tương thích với

Hình ảnh

TENSILE FIXTURE

Aluminium

130092

Kiểm tra lực kéo

cell lamy rheology tensile fixture

3 POINTS BEND FIXTURE

Aluminium

130091

Kiểm tra khả năng phá vỡ

cell lamy rheology 3 points bend fixture

KRAMER CELL 5 BLADES

Aluminium + Plexiglass

130094

Kiểm tra độ cứng và độ mềm của các mẫu nhỏ

cell lamy rheology kramer cell 5 blades

COMPRESSION CELL FOR FILM

130031

Kiểm tra độ chịu đựng của phim

cell lamy rheology compression cell for fim

LIPSTICK CANTILEVER FIXTURE

130147

Kiểm tra độ chịu đựng của son môi

cell lamy rheology lipstick cantilever fixture

WIRE SHEAR CELL

130076

Kiểm tra độ định hình của các mẫu như bơ hoặc phô mai

cell lamy rheology wire shear cell

WARNER-BRATZLER CELL

130074

Kiểm tra độ cắt của lưỡi cao

cell lamy rheology warner bratzler cell

EXTRUSION CELL

100200

Kiểm tra độ phun ra của các mẫu lỏng và mẫu nhớt

cell lamy rheology extrusion cell

SYRINGES TEST BENCH

130145

Xác định lực tác động của ống tiêm

cell lamy rheology syringes test bench

FIXTURE BASE TABLE

310106

Giá đỡ cho cell và kim đo

cell lamy rheology fixture base table
Thông số TX-900
 Nguyên lý hoạt động Máy đo kết cấu TX900 đo lực nén và lực kéo thông qua các cảm biến lực và hiển thị trên màn hình cảm ứng màu 7inch
 Cảm biến lực tùy chọn + 10N (1kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g)

+ 20N (2kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g)

+ 50N (5kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g)

+ 100N (10kg) – độ phân giải: 0.001N (0.1g)

+ 250N (20kg) – độ phân giải: 0.01N (1g)

+ 500N (50kg) – độ phân giải: 0.01N (1g)

Khoảng cách di chuyển + Chiều cao di chuyển: 400 mm

+ Độ phân giải: 0.1 mm (0.01mm với phần mềm RheoTex)

 Nhiệt độ Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến +300°C.
 Độ chính xác ± 0.5% full thang đo
 Tốc độ di chuyển Từ 0.1 đến 10mm/s,  +/- 0.2%
 Màn hình hiển thị Lực (đơn vị gram hoặc Newton), tốc độ, khoảng cách, nhiệt độ, thời gian, loại đầu dò, mức cảm biến lực, ngày/giờ.
 Đơn vị đo lực Gram hoặc Newton
Chương trình đo cài đặt sẵn Lực Nén – lực Đàn Hồi – lực Kéo – TPA cycle – Penentrometry – lực nén tương đối
 Bảo mật Cho phép cài đặt phân quyền người dùng và khóa cài đặt

Có passcode 4 số để bảo vệ chương trình vận hành của thiết bị

 Ngôn ngữ Pháp, Anh, Đức, Thổ Nhĩ Kì, Ý
 Đầu dò, cell đo Tương thích tất cả đầu đo và cell đo 
 Nguồn điện 90-240 VAC 50/60Hz
 Tín hiệu Analog 4 – 20 mA
 Cổng kết nối RS232 port
 Cổng máy in USB Host, tương thích PCL/5
Thiết bị cung cấp bao gồm Máy chính- TX 900, Load cell tùy chọn, bàn nâng mẫu, Đầu dò nhiệt PT100, Adapter nguồn, giấy kiểm tra thiết bị trước khi xuất xưởng, hướng dẫn sử dụng
 Kích thước 610 x 340 x 970 mm
 Khối lượng 27 kg
Bảo hành 12 tháng

Phụ kiện tùy chọn:

Bộ cell đo lực cho từng loại mẫu

Bộ Probe đo lực cho từng loại mẫu

– Máy in kết quả: Zebra printer

– Thiết bị quét mã vạch – Barcode reader

– Bộ dụng cụ hiệu chuẩn cảm biến lực: Calibration Kit: 10-20N (Ref.150060) ; 50-100-250N (Ref.150070) ; 500N (Ref.150080)

– Phần mềm trên máy tính: RheoTex sofware (code: N311000)

– Cảm biến lực (Load sensor): 10N (Ref : N150010) ; 20N (Ref : N150020) ;50N (Ref : N150050) ; 100N (Ref : N150100) ; 250N (Ref : N150250) ; 500N (Ref : N150500).

Catalog Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900

User Manual Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-900

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất