Nhiệt Kế Tự Ghi Bằng Thép Không Gỉ Tecnosoft
Hãng sản xuất: Tecnosoft
Xuất xứ: Ý
Liên hệ ngay
Tổng quan
Sản phẩm & cấu hình
Tecnosoft cung cấp đa dạng thang nhiệt độ của các Datalogger nhiệt độ và áp suất
Tất cả các datalogger nhiệt độ, áp suất có đặc điểm chung:
- Thiết kế bằng thép không gỉ 316L, nhựa PEEK an toàn cấp thực phẩm
- Thân logger có khả năng chịu nhiệt độ cao lên tới 140oC
- Chống bụi, chống nước theo tiêu chuẩn IP68.
- Chịu áp tốt lên đến 5 bar
Lĩnh vực Dược Phẩm – Y Tế – Sức Khoẻ
- Máy rửa dụng cụ
- Tiệt trùng hơi nước
- Sấy đông khô
- Tủ lạnh, tủ đông, tủ âm sâu, kho lạnh
- Phòng thí nghiệm
- Mapping và thẩm định nồi hấp
- Nồi hấp Plasma (Hydrogen peroxide)
- Giám sát tế bào và mẫu huyết tương
- Tủ ấm
Lĩnh vực Thực Phẩm – Đồ Uống
- Quá trình thanh trùng nước giải khác, thực phẩm đóng hộp, mứt kẹo
- Quy trình tiệt trùng thực phẩm hộp thiết, lon, lọ
- Giám sát nồi hấp tiệt trùng
- Giám sát Retort
- Giám sát sản xuất mì ống tươi
- Giám sát sấy khô mì ống và hạt
- Quy trình nấu
- Bánh
- Quy trình làm lạnh
- Tủ sấy
- Smokehouses
Hệ thống Tecnosoft tuân thủ các tiêu chuẩn và các hướng dẫn:
ISO 17665 | Sterilization of healthcare products and routine checks of sterilization processes for medical devices |
ISO 13060 | Small Steam Sterilizers – Manufacturers |
ISO 15883 | Washer disinfector – General requirements, conditions, definitions and tests |
UNI EN 285 | Sterilization – Steam sterilizers – Large sterilizers |
FDA 21 CFR Part 11 | US FDA Regulation for Electronic Registration Systems |
GAMP5 | Guidelines for good automated production procedures |
Annex 11 | European Regulation for Electronic Registration Systems |
HACCP | Hazard analysis and critical control points |
BRC | British Retail Consortium – Regulations of the British Retail Consortium |
- Kích thước thân
- Kích thước đầu dò
- Thang đo đầu dò
- Dung lượng pin
- Ø36.5 x H17.4 mm
- Bên trong thiết bị
- -20°C đến 140°C
- 1.400.000 giá trị @ 25°C
- Ø36.5 x H17.4 mm
- Ø4 x L10 mm
- -20°C đến 140°C
- 1.400.000 giá trị @ 25°C
- Ø36.5 x H17.4 mm
- Ø3 x L20/50/100/150 mm
- -20°C đến 140°C
- 1.400.000 giá trị @ 25°C
- Ø36.5 x H17.4 mm
- Ren M5, Ø3 x L tuỳ chọn (22 đến 185) mm
- -20°C đến 140°C
- 1.400.000 giá trị @ 25°C
- Ø36.5 x H17.4 mm
- Ø3 x L tuỳ chọn (12 đến 185) mm, cáp L300 mm
- -20°C đến 140°C
- 1.400.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H14 mm
- Ø3 x L tuỳ chọn (12 đến 175) mm, cáp L300 mm
- 0°C đến 140°C
- 560.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H14 mm
- Ø3 x L20/50/100/150 mm
- 0°C đến 250°C
- 560.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H14 mm
- Ø2 x L 300 mm hoặc tuỳ chọn
- 0°C đến 250°C
- 560.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H39 mm
- Ø3 x L tuỳ chọn (12 đến 175) mm, cáp L300 mm
- -40°C đến 140°C
- 10.000.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H39 mm
- Ø3 x L20/50/100/150 mm
- -40°C đến 250°C
- 10.000.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H30 mm
- Ø2 x L 300 mm hoặc tuỳ chọn
- -40°C đến 250°C
- 10.000.000 giá trị @ 25°C
- Ø20 x H30 mm
- Ø2 x L 300 mm hoặc tuỳ chọn
- -40°C đến 300°C
- 10.000.000 giá trị @ 25°C
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn