Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F1 1mg - 500mg
Hãng sản xuất: Zwiebel – Pháp
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F1 1mg – 500mg đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111.
Đặc điểm Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F1 1mg – 500mg
– Vật liệu: Hợp kim Cobalt (Cobalt alloy)
– Tỷ trọng (Density): 8500 ± 100 kg/m3
– Độ nhám (Roughness): Rz(µm) < 2 – Ra(µm) < 0,4
– Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility): χ<10
– Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 25 µT
Định dạng quả cân chuẩn:
Hình tam giác (Triangular shape) |
Hình vuông (Square shape) |
Hình vuông đôi (Doubled square Shape) |
Hình ngũ giác (Pentagonal shape) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Khối lượng quả cân |
Mã đặt hàng |
Kích thước quả cân (mm) |
Đường kính quả cân (mm) |
Mức sai số tối đa (± δm trong µg) |
Hình dạng |
|
a |
b |
|||||
1 mg |
0010314 |
4.5 |
6.5 |
0.1 |
20 |
![]() |
2 mg |
0020314 |
4.2 |
6.3 |
0.13 |
20 |
![]() |
2 mg* |
0020314 |
4.2 |
6.3 |
0.13 |
20 |
![]() |
5 mg |
0030314 |
3.8 |
5.5 |
0.2 |
20 |
![]() |
10 mg |
0040314 |
5.2 |
7.8 |
0.3 |
25 |
![]() |
20 mg |
0050314 |
4.6 |
6.7 |
0.4 |
30 |
![]() |
20 mg* |
0050314 |
4.6 |
6.7 |
0.4 |
30 |
![]() |
50 mg |
0060314 |
3.9 |
5.4 |
0.6 |
40 |
![]() |
100 mg |
0070314 |
7.4 |
9.7 |
0.8 |
50 |
![]() |
200 mg |
0080314 |
8 |
9.8 |
1.0 |
60 |
![]() |
200 mg* |
0080314 |
8 |
9.8 |
1.0 |
60 |
![]() |
500 mg |
0090314 |
8.3 |
10.5 |
1.35 |
80 |
![]() |
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp |
|
![]() |
Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp |
|
![]() |
Nhíp gắp quả cân |
6660000 |
![]() |
Hộp đựng quả cân bằng nhựa |
6990000 |
![]() |
Hộp đựng quả cân bằng gỗ |
6980000 |
![]() |
Catalog Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F1 1mg - 500mg

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn