Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 100kg - 2000kg
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 100kg – 2000kg đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111.
Đặc điểm nổi bật Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 100kg – 2000kg
– Vật liệu: Thép không rỉ (Stainless steel)
– Tỷ trọng (Density): 8000 ± 100 kg/m3
– Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 5 – Ra(µm) < 1
– Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility): χ<0,8
– Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 80 µT
Định dạng và kích thước quả cân chuẩn
Thông tin trên quả cân
– Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Khối lượng quả cân |
Mã đặt hàng |
Kích thước quả cân (mm) |
Mức sai số tối đa (± δm trong g) |
|||
Ø A |
B |
C |
D |
|||
100 kg |
2174117 |
275 |
236 |
18 |
214 |
1.6 |
200 kg |
2184117 |
335 |
304 |
18 |
285 |
3 |
500 kg |
2194117 |
460 |
392 |
25 |
410 |
8 |
1000 kg |
3114117 |
580 |
490 |
30 |
530 |
16 |
2000 kg |
3124117 |
720 |
633 |
30 |
670 |
30 |
Phụ kiện tùy chọn:
Phụ kiện |
Hình ảnh |
Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp | |
Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp |
Tùy chọn nhíp gắp, kẹp giữ quả cân
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
Găng tay cotton |
6630000 |
|
Dây giữ quả cân |
6670000 |
Tùy chọn hộp đựng quả cân
Hộp đựng quả cân |
Mã đặt hàng |
Hình ảnh |
100 kg |
6500000 |
|
200 kg |
6510000 |
|
500 kg |
6520000 |
|
1000 kg |
6530000 |
|
2000 kg |
6540000 |
Catalog Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 100kg - 2000kg
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn