Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2 Huco HMC-B Series
Hãng sản xuất: Huco – Hàn Quốc
Xuất xứ: Hàn Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Tủ An Toàn Sinh Học Cấp 2 Huco HMC-B Series được phát triển để phù hợp với các thí nghiệm vi sinh. Thiết kế của nó tạo điều kiện cho việc khử trùng và cách ly mẫu với môi trường, bảo vệ nó khỏi bị nhiễm bẩn cho các nhà nghiên cứu và mẫu. Tất cả không khí lưu thông qua các bộ lọc ULPA

Đặc điểm nổi bật của Tủ an toàn sinh học trong phòng thí nghiệm (BIOLOGICAL SAFETY CABINET) – Huco HMC-B

- Bộ lọc ULPA hiệu quả cao: BSC của HUCO sử dụng bộ lọc ULPA hiệu suất cao để lọc các hạt lớn hơn 0,1μm với hiệu suất 99,999%. Chu kỳ thay thế bộ lọc có thể được theo dõi trong thời gian thực

- Tiếng ồn thấp, máy BLDC có độ rung thấp: Quạt hút tiếng ồn thấp, độ rung thấp hài hòa hoàn hảo với bộ lọc hiệu quả cao, cho thấy hiệu quả tiết kiện năng lượng điện và giảm lượng khí thải CO2

- Bề mặt làm việc chống tràn: Bề mặt làm việc hình đĩa ngăn hóa chất tràn hoặc chảy ra bên ngoài. Thiết kế dễ lau chùi giúp giảm thiểu ô nhiễm thuận tiện và đơn giản

- Vật liệu thép không gỉ: Tủ được làm bằng thép không gỉ để ngăn ngừa ô nhiễm, giúp giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn và duy trì môi trường luôn sạch sẽ.

- Có hệ thống quản lý tích hợp: Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 4,3 inch hiển thị trạng thái hoạt động, thông báo về chu kỳ thay thế bộ lọc và ngăn chặn các tình huống nguy hiểm bằng các chỉ báo hoạt động.

- Luồng khí ba chiều: Dòng đối lưu không khí vào được thiết kế để lưu thông không khí sạch được lọc để ngăn ngừa ô nhiễm mẫu thử nghiệm.

| Model | HMC-B9 | HMC-B13 | HMC-B16 | HMC-B19 |
| Kích thước ngoài
(WxDxH) |
900 | 1300 | 1600 | 1900 |
| 800 | ||||
| 2250 | ||||
| Kích thước trong
(WxDxH) |
790 | 1190 | 1490 | 1790 |
| 660 | ||||
| 625 | ||||
| Vật liệu ngoài | Thép SS41 với lớp phủ chống ăn mòn | |||
| Vật liệu trong | Thép SUS304 1T hair line 1.2mm finished | |||
| Bàn làm việc | Thép SUS304 1T hair line 1.2mm finished | |||
| Cửa trượt (Sash) | Safety glass 5T/Safety film (tùy chọn thêm)
P.V.C. |
|||
| Lọc đối lưu | Lọc ULPA filter 0.1μm 99.999% | |||
| Lọc thải | Lọc HEPA filter 0.3μm 99.97% | |||
| Tốc độ gió inflow (m/s) | 0.53 | |||
| Tốc độ gió downflow (m/s) | 0.30 | |||
| Độ ồn (dB) | < 60~65 | |||
| Thể tích khí trao đổi (CMH) | 350 | 480 | 590 | 720 |
| Đèn UV | 30W, 220V | |||
| Đèn chiếu sáng LED | 36W, 220V | |||
| Hệ thống quạt | Loại Double-suction motors | |||
| Bộ đo chênh áp | Có đồng hồ đo chênh áp | |||
| Ổ điện | 2 cái x 220V, 50Hz | |||
| Tùy chọn tiện ích | Van gas, tích hợp thêm lọc HEPA filter | |||
| Bộ điều khiển | 4.3″ LCD touch screen | |||
| Tính năng an toàn | Tích hợp cảm biến đo tốc độ gió liên tục, hiển thị trực tiếp trên màn hình
Cảnh báo bằng âm thành/hình ảnh khi có sự cố về lọc Tắt đèn UV khi mở cửa tủ |
|||
| Độ mở cửa (mm) | 200 | |||
| Trọng lượng tủ (kg) | 230 | 260 | 310 | 350 |
| Nguồn điện | AC 220V 50Hz | |||
| Công suất (W) | 250 | 400 | 800 | 950 |
| Chân đế | Loại có bánh xe, 593mm | |||
Catalog sản phẩm Huco
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn
VN