Tủ Hút Khí Độc Kháng Axit Huco HMF-BP Series
Hãng sản xuất: Huco
Xuất xứ: Hàn Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Tủ Hút Khí Độc Kháng Axit Huco HMF-BP Series là loại tủ hút thiết kế đặc biệt để đảm bảo sự sạch sẽ hoàn hảo, kín khí và khả năng chống axit để đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu nghiêm ngặt trong phòng sạch.

Đặc điểm nổi bật của Tủ hút khí độc kháng axit trong phòng thí nghiệm (ACID RESISTANCE FUME HOODS) – Huco HMF-BP

- Áp dụng các vật liệu phù hợp cho phòng sạch hoặc thí nghiệm với vật liệu có tính axit
- Thiết kế ống dẫn giúp loại bỏ nhiễu loạn và các trạng thái còn lại
- Điều khiển thuận tiện với bộ điều khiển màn hình cảm ứng 2,8 inch (Tùy chọn)
- Thiết kế tiếng ồn thấp cho môi trường nghiên cứu thoải mái
- Tối đa hóa khả năng vận hành thiết bị với các tùy chọn quạt gió khác nhau

| Model | HMF-BPPO12 | HMF-BPPO15 | HMF-BPPO18 | HMF-BPPO21 | HMF-BPPO24 |
| Kích thước ngoài
(WxDxH) |
1200 | 1500 | 1800 | 2100 | 2400 |
| 800 | |||||
| 2100/2350 | |||||
| Kích thước trong (WxDxH) | 1020 | 1320 | 1620 | 1920 | 2220 |
| 635 | |||||
| 1170 | |||||
| Thể tích thải (CMM) | 10 – 21 | 13 – 27 | 16 – 33 | 19 – 40 | 23 – 46 |
| Đường kính ống thải (mm) | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 |
| Động cơ quạt hút (tùy chọn) | 1/4HP | 1/2HP | 1/2HP | 1HP | 1HP |
| Công suất điện | 2250W | 2250W | 2250W | 2400W | 2400W |
| Vật liệu ngoài | P.P. 10T | ||||
| Vật liệu trong | P.P. 10T | ||||
| Mặt bàn làm việc | P.P. 10T | ||||
| Cửa trượt (Sash) | P.V.C. 5T
P.P. 10T |
||||
| Tiện ích | Có van kết nối các khí Air, N₂, C/W | ||||
| Bồn rửa | SUS304 | ||||
| Ổ cắm điện | 220V, 50Hz | ||||
| Bộ điều khiển | 2.8″ LCD touch screen (tùy chọn) | ||||
| Model | HMF-BPVO12 | HMF-BPVO15 | HMF-BPVO18 | HMF-BPVO21 | HMF-BPVO24 |
| Kích thước ngoài
(WxDxH) |
1200 | 1500 | 1800 | 2100 | 2400 |
| 800 | |||||
| 2100/2350 | |||||
| Kích thước trong (WxDxH) | 1020 | 1320 | 1620 | 1920 | 2220 |
| 635 | |||||
| 1170 | |||||
| Thể tích thải (CMM) | 10 – 21 | 13 – 27 | 16 – 33 | 19 – 40 | 23 – 46 |
| Đường kính ống thải (mm) | 200 | 250 | 250 | 300 | 300 |
| Động cơ quạt hút (tùy chọn) | 1/4HP | 1/2HP | 1/2HP | 1HP | 1HP |
| Công suất điện | 2250W | 2250W | 2250W | 2400W | 2400W |
| Vật liệu ngoài | P.V.C. 10T | ||||
| Vật liệu trong | P.V.C. 10T | ||||
| Mặt bàn làm việc | P.V.C. 10T | ||||
| Cửa trượt (Sash) | P.V.C. 5T
P.V.C. 10T |
||||
| Tiện ích | Có van kết nối các khí Air, N₂, C/W | ||||
| Bồn rửa | SUS304 | ||||
| Ổ cắm điện | 220V, 50Hz | ||||
| Bộ điều khiển | 2.8″ LCD touch screen (tùy chọn) | ||||
Catalog Thiết bị Hãng Huco
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn
VN