Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Nhiệt Độ Thấp Kambic KK-CHLT Series
Hãng sản xuất: Kambic
Xuất xứ: Slovenia
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Giới thiệu Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Nhiệt Độ Thấp Kambic KK-CHLT Series:
- Phù hợp thử nghiệm được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tương đối
- Phù hợp thử nghiệm tình trạng sản phẩm với nhiệt độ và độ ẩm cao
- Có khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm vượt trội, ổn định
- Thực hiện điều hòa mẫu trước khi thực hiện các xét nghiệm khác
- Sử dụng hiệu chỉnh bộ ghi dữ liệu datalogger và cảm biến nhiệt ẩm độ
- Hiệu suất đo lường theo tiêu chuẩn cao cấp nhất thế giới
- Phù hợp thực hiện chu trình lão hóa mẫu nhanh hơn
- Có thể thực hiện khả năng kiểm tra Stress tests
Tính năng nổi bật của KK-CHLT Series:
– Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 7” với giao diện thân thiện với người dùng, có phép mở rộng nhiều tính năng, cổng giao tiếp qua Ethernet và USB
– Có 2 chế độ bảo vệ quá nhiệt: 1 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 5°C thì bộ phận gia nhiệt ngưng làm việc. 2 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 10°C thì thiết bị sẽ ngắt nguồn
– Có phím công tắc chính
– Toàn bộ bề mặt bên ngoài bằng thép mạ kẽm được sơn tĩnh điện
– Tay nắm nặng có khóa
– Cửa sổ quan sát có tính năng sưởi với đèn LED chiếu sáng
– Bề mặt bên trong bằng thép không rỉ
– Dễ dàng thêm nước vào bình chứa với công tắc đánh giá mực nước
– Có thể thực hiện bảo trì ở 4 mặt của thiết bị
– Có bánh xe di chuyển
– Cung cấp 1 kèm thép không rỉ để chứa mẫu
– Cửa được bịt kín hoàn toàn bằng ron silicon mềm
– Cổng access port có đường kính Ø50 mm
– Khả năng cách nhiệt vượt trội đối với bề mặt và cửa tủ
– Tủ có hệ thống quạt đối lưu và cho phép điều chỉnh mức quạt phù hợp
Tính năng nổi bật của màn hình cảm ứng:
– Biểu tượng trạng thái hoạt động
– Nhiệt độ chất lỏng đo thực tế trong bể
– Biểu tượng trạng thái kết nối mạng Network
– Hiển thị ngày và giờ
– Nút Home
– Nút Menu
– Phím điều chỉnh chương trình
– Phím dừng kiểm soát nhiệt độ
– Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch
– Hiển thị thông tin cài đặt chương trình
– Hiển thị tình trạng thiết bị
– Hiển thị điểm nhiệt độ làm việc
Tính năng nổi bật của phần mềm OB-Tool software đi kèm:
– Cho phép điều khiển thiết bị qua máy tính với tính năng Remote Control
– Hiển thị tất cả các kênh đo
– Hiển thị tất cả các lịch sử làm việc
– Đọc giá trị thực đang làm việc dạng đồ thị
– Hiển thị tất cả các tính năng xem và cài đặt thiết bị, phân tích đồ thị
Biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm làm việc của tủ
Model | KK-68 CHLT | KK-190 CHLT | KK-340 CHLT | KK-500 CHLT | KK-1000 CHLT |
Kích thước ngoài | 650 x 1223 x 796 mm | 835 x 1661 x 951 mm | 835 x 1881 x 1126 mm | 1035 x 1880 x 1381 mm | 1235 x 1928 x 1579 mm |
Kích thước trong | 410 x 475 x 350 mm | 600 x 615 x 510 mm | 600 x 835 x 685 mm | 800 x 835 x 800 mm | 1000 x 1035 x 1000 mm |
Thể tích | ~68 lít | ~190 lít | ~340 lít | ~500 lít | ~1000 lít |
Thang nhiệt độ cài đặt | -40 …+ 180 °C | – 40 …+ 180 °C | – 40 …+ 180 °C | – 40 …+ 180 °C | – 40 …+ 180 °C |
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5) | 4.0 °C/phút | 2.0 °C/phút | 1.5 °C/phút | 3.0 °C/phút |
3.0 °C/phút |
Khả năng làm mát (tuân thủ theo EN 60068-3-5) | 2.5 °C/phút | 2.5 °C/phút | 2.5 °C/phút | 2.5 °C/phút | 2.5 °C/phút |
Độ phân giải nhiệt độ hiển thị | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C |
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C | 0.1°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh ± 0.1°C @ 180°C |
± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh ± 0.15°C @ 180°C |
± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50%Rh ± 0.05°C @ 90 °C 90%Rh ± 0.15°C @ 180°C |
±± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50% Rh ± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh ± 0.2°C @ 180°C |
± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh ± 0.2°C @ 180°C |
Độ đồng đều nhiệt độ | ± 1.0°C @ – 40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh ± 2.5°C @ 180°C |
± 0.5°C @ – 40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh ± 1.5°C @ 180°C |
± 0.5°C @ -40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh ± 1.5°C @ 180°C |
± 0.5°C @ – 40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh ± 1.5°C @ 180°C |
± 0.5°C @ – 40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 9 0% Rh ± 1.5°C @ 180°C |
Công suất gia nhiệt | ~ 100W @ – 30 °C
~ 800W @ – 5 °C ~ 1500W @ + 20 °C |
~ 350W @ – 30 °C
~ 1500W @ – 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C |
~ 350W @ – 30 °C
~ 1500W @ – 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C |
~ 500W @ – 30 °C
~ 2500W @ – 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C |
~ 500W @ – 30 °C
~ 3000W @ – 5 °C ~ 5000W @ + 20 °C |
Thang độ ẩm cài đặt | 10…98 %RH | 10…98 %RH | 10…98 %RH | 10…98 %RH | 10…98 %RH |
Độ phân giải độ ẩm hiển thị | 0.1 %RH | 0.1 %RH | 0.1 %RH | 0.1 %RH | 0.1 %RH |
Độ phân giải độ ẩm cài đặt | 1 %RH | 1 %RH | 1 %RH | 1 %RH | 1 %RH |
Độ ổn định độ ẩm | ± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
Bộ điều khiển nhiệt độ | PID (PT-100) | PID (PT-100) | PID (PT-100) | PID (PT-100) | PID (PT-100) |
Bộ điều khiển độ ẩm | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng |
Nguồn điện | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) | 3x400V 50/60Hz | 3x400V 50/60Hz |
Công suất | 3500 W | 3600 W | 3600 W | 9000 W | 12000 W |
Giao diện | Ethernet, USB | Ethernet, USB | Ethernet, USB | Ethernet, USB | Ethernet, USB |
Số khay (đi kèm/tối đa) | 1/6 | 1/8 | 1/8 | 1/8 | 1/8 |
Khả năng chịu tải tối đa của khay | 25 kg | 35 kg | 35 kg | 50 kg | 50 kg |
Khả năng chịu tải tối đa của tủ | 40 kg | 80 kg | 80 kg | 150 kg | 200 kg |
Thể tích bình chứa nước tạo ẩm | 8.2 lít | 19.6 lít | 19.6 lít | 29.3 lít | 39.3 lít |
Lượng nước tiêu thụ khi làm việc ở +90 °C / 90 %Rh | ~ 1.0 lít/24 giờ | ~ 1.5 lít/24 giờ | ~ 1.5 lít/24 giờ | ~ 1.5 lít/24 giờ | ~ 2.0 lít/24 giờ |
Cửa sổ quan sát | Đi kèm | Đi kèm | Đi kèm | Đi kèm | Đi kèm |
Cổng Acess port (bên trái) | Ø 50 mm | Ø 50 mm | Ø 50 mm | Ø 50 mm | Ø 50 mm |
Độ ồn tại 1 mét khoảng cách | 58 dBA | 60 dBA | 60 dBA | 62 dBA | 62 dBA |
Trọng lượng | ~ 195 kg | ~ 278 kg | ~ 324 kg | ~ 435 kg |
~ 604 kg |
- Thể tích:
- Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5):
- Công suất gia nhiệt:
- Số khay (đi kèm/tối đa):
- ~68 lít
- 4.0 °C/phút
- ~ 100W @ - 30 °C ~ 800W @ - 5 °C ~ 1500W @ + 20 °C
- 1/6
- ~190 lít
- 2.0 °C/phút
- ~ 350W @ - 30 °C ~ 1500W @ - 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C
- 1/8
- ~340 lít
- 1.5 °C/phút
- ~ 350W @ - 30 °C ~ 1500W @ - 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C
- 1/8
- ~500 lít
- 3.0 °C/phút
- ~ 500W @ - 30 °C ~ 2500W @ - 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C
- 1/8
- ~1000 lít
- 3.0 °C/phút
- ~ 500W @ - 30 °C ~ 3000W @ - 5 °C ~ 5000W @ + 20 °C
- 1/8
Phụ kiện tùy chọn Model KK-68 CHLT:
Khay thép lưới | 792 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 793 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Xe đẩy cho tủ | 794 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Phụ kiện tùy chọn Model KK-190 CHLT:
Khay thép lưới | 953 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 954 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Phụ kiện tùy chọn Model KK-340 CHLT:
Khay thép lưới | 921 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 956 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Phụ kiện tùy chọn Model KK-500 CHLT:
Khay thép lưới | 907 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 958 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Phụ kiện tùy chọn Model KK-1000 CHLT:
Khay thép lưới | 960 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 961 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Catalog Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Nhiệt Độ Thấp KK-CHLT Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn