Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Thông Thường Kambic KK-CH Series

Hãng sản xuất: Kambic

Xuất xứ: Slovenia

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Tài liệu

Giới thiệu Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Thông Thường Kambic KK-CH Series:

tủ vi khí hậu kambic kk-ch series

  • Phù hợp thử nghiệm được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tương đối
  • Phù hợp thử nghiệm tình trạng sản phẩm với nhiệt độ và độ ẩm cao
  • Có khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm vượt trội, ổn định
  • Thực hiện điều hòa mẫu trước khi thực hiện các xét nghiệm khác
  • Sử dụng hiệu chỉnh bộ ghi dữ liệu datalogger và cảm biến nhiệt ẩm độ
  • Hiệu suất đo lường theo tiêu chuẩn cao cấp nhất thế giới
  • Phù hợp thực hiện chu trình lão hóa mẫu nhanh hơn
  • Có thể thực hiện khả năng kiểm tra Stress tests

 

Tính năng nổi bật của Kambic KK-CH Series:

– Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 7” với giao diện thân thiện với người dùng, có phép mở rộng nhiều tính năng, cổng giao tiếp qua Ethernet và USB

– Có 2 chế độ bảo vệ quá nhiệt: 1 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 5°C thì bộ phận gia nhiệt ngưng làm việc. 2 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 10°C thì thiết bị sẽ ngắt nguồn

– Có phím công tắc chính

– Toàn bộ bề mặt bên ngoài bằng thép mạ kẽm được sơn tĩnh điện

– Tay nắm nặng có khóa

– Cửa sổ quan sát có tính năng sưởi với đèn LED chiếu sáng

– Bề mặt bên trong bằng thép không rỉ

– Dễ dàng thêm nước vào bình chứa với công tắc đánh giá mực nước

– Có thể thực hiện bảo trì ở 4 mặt của thiết bị

– Có bánh xe di chuyển

– Cung cấp 1 kèm thép không rỉ để chứa mẫu

– Cửa được bịt kín hoàn toàn bằng ron silicon mềm

– Cổng access port có đường kính Ø50 mm

– Khả năng cách nhiệt vượt trội đối với bề mặt và cửa tủ

– Tủ có hệ thống quạt đối lưu và cho phép điều chỉnh mức quạt phù hợp

 

Tính năng nổi bật của màn hình cảm ứng:

màn hình cảm ứng tủ vi khí hậu kambic kk-ch series

– Biểu tượng trạng thái hoạt động

– Nhiệt độ chất lỏng đo thực tế trong bể

– Biểu tượng trạng thái kết nối mạng Network

– Hiển thị ngày và giờ

– Nút Home

– Nút Menu

– Phím điều chỉnh chương trình

– Phím dừng kiểm soát nhiệt độ

– Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch

– Hiển thị thông tin cài đặt chương trình

– Hiển thị tình trạng thiết bị

– Hiển thị điểm nhiệt độ làm việc

Tính năng nổi bật của phần mềm OB-Tool software đi kèm:

phần mềm obtool đi kèm kambic kk-ch series

– Cho phép điều khiển thiết bị qua máy tính với tính năng Remote Control

– Hiển thị tất cả các kênh đo

– Hiển thị tất cả các lịch sử làm việc

– Đọc giá trị thực đang làm việc dạng đồ thị

– Hiển thị tất cả các tính năng xem và cài đặt thiết bị, phân tích đồ thị

Biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm làm việc của tủ

Biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm làm việc của tủ vi khí hậu kambic kk-ch series

Model KK-68 CH KK-190 CH KK-340 CH KK-500 CH KK-1000 CH
Kích thước ngoài 650 x 1223 x 796 mm 835 x 1661 x 951 mm 835 x 1881 x 1126 mm 1035 x 1880 x 1381 mm 1235 x 1928 x 1579 mm
Kích thước trong 410 x 475 x 350 mm 600 x 615 x 510 mm 600 x 835 x 685 mm 800 x 835 x 800 mm 1000 x 1035 x 1000 mm
Thể tích ~68 lít ~190 lít ~340 lít ~500 lít ~1000 lít
Thang nhiệt độ cài đặt + 5 …+ 180 °C + 5 …+ 180 °C + 5 …+ 180 °C + 5 …+ 180 °C + 5 …+ 180 °C
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5) 4.0 °C/phút 2.0 °C/phút 1.5 °C/phút 3.0 °C/phút 3.0 °C/phút
Khả năng làm mát (tuân thủ theo EN 60068-3-5) 3.0 °C/phút 3.0 °C/phút 3.0 °C/phút 2.0 °C/phút 2.0 °C/phút
Độ phân giải nhiệt độ hiển thị 0.1°C 0.1°C 0.1°C 0.1°C 0.1°C
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt 0.1°C 0.1°C 0.1°C 0.1°C 0.1°C
Độ ổn định nhiệt độ ± 0.3°C @ 5°C

± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh

± 0.1°C @ 180°C

± 0.3°C @ 5°C

± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh

± 0.15°C @ 180°C

± 0.3°C @ 5°C

± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh

± 0.15°C @ 180°C

± 0.3°C @ 5°C

± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh

± 0.2°C @ 180°C

± 0.3°C @ 5°C

± 0.05°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.05°C @ 90°C 90 % Rh

± 0.2°C @ 180°C

Độ đồng đều nhiệt độ ± 1.0°C @ 5°C

± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh

± 2.5°C @ 180°C

± 1.0°C @ 5°C

± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh

± 1.5°C @ 180°C

± 1.0°C @ 5°C

± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh

± 1.0°C @ 180°C

± 1.0°C @ 5°C

± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh

± 1.5°C @ 180°C

± 1.0°C @ 5°C

± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh

± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh

± 1.5°C @ 180°C

Công suất gia nhiệt ~ 1500W @ + 20 °C ~ 3000W @ + 20 °C ~ 3000W @ + 20 °C ~ 3000W @ + 20 °C ~ 5000W @ + 20 °C
Thang độ ẩm cài đặt 10…98 %RH 10…98 %RH 10…98 %RH 10…98 %RH 10…98 %RH
Độ phân giải độ ẩm hiển thị 0.1 %RH 0.1 %RH 0.1 %RH 0.1 %RH 0.1 %RH
Độ phân giải độ ẩm cài đặt 1 %RH 1 %RH 1 %RH 1 %RH 1 %RH
Độ ổn định độ ẩm ± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh

± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh

± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh

± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh

± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh

± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh

± 0.5 %RH @ 50 °C 50 % Rh

± 0.5 %RH @ 90 °C 90 % Rh

± 0.5 %RH @ 50 °C 50 % Rh

± 0.5 %RH @ 90 °C 90 % Rh

Bộ điều khiển nhiệt độ PID (PT-100) PID (PT-100) PID (PT-100) PID (PT-100) PID (PT-100)
Bộ điều khiển độ ẩm Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng
Nguồn điện 230 V 50/60 HZ (± 10 %) 230 V 50/60 HZ (± 10 %) 230 V 50/60 HZ (± 10 %) 3x400V 50/60Hz 3x400V 50/60Hz
Công suất 3500 W 3600 W 3600 W 9000 W 12000 W
Giao diện Ethernet, USB Ethernet, USB Ethernet, USB Ethernet, USB Ethernet, USB
Số khay (đi kèm/tối đa) 1/6 1/8 1/8 1/8 1/8
Khả năng chịu tải tối đa của khay 25 kg 35 kg 35 kg 50 kg 50 kg
Khả năng chịu tải tối đa của tủ 40 kg 80 kg 80 kg 150 kg 200 kg
Thể tích bình chứa nước tạo ẩm 8.2 lít 19.6 lít 19.6 lít 29.3 lít 39.3 lít
Lượng nước tiêu thụ khi làm việc ở +90 °C / 90 %Rh ~ 1.0 lít/24 giờ ~ 1.5 lít/24 giờ ~ 1.5 lít/24 giờ ~ 1.5 lít/24 giờ ~ 2.0 lít/24 giờ
Cửa sổ quan sát Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm Đi kèm
Cổng Acess port (bên trái) Ø 50 mm Ø 50 mm Ø 50 mm Ø 50 mm Ø 50 mm
Độ ồn tại 1 mét khoảng cách 58 dBA 60 dBA 60 dBA 62 dBA 62 dBA
Trọng lượng ~ 195 kg ~ 278 kg ~ 324 kg ~ 435 kg ~ 604 kg
  • Thể tích:
  • Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5):
  • Công suất gia nhiệt:
  • Số khay (đi kèm/tối đa):
  • ~68 lít
  • 4.0 °C/phút
  • ~ 1500W @ + 20 °C
  • 1/6
Thể tích: ~68 lít
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5): 4.0 °C/phút
Công suất gia nhiệt: ~ 1500W @ + 20 °C
Số khay (đi kèm/tối đa): 1/6
  • ~190 lít
  • 2.0 °C/phút
  • ~ 3000W @ + 20 °C
  • 1/8
Thể tích: ~190 lít
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5): 2.0 °C/phút
Công suất gia nhiệt: ~ 3000W @ + 20 °C
Số khay (đi kèm/tối đa): 1/8
  • ~340 lít
  • 1.5 °C/phút
  • ~ 3000W @ + 20 °C
  • 1/8
Thể tích: ~340 lít
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5): 1.5 °C/phút
Công suất gia nhiệt: ~ 3000W @ + 20 °C
Số khay (đi kèm/tối đa): 1/8
  • ~500 lít
  • 3.0 °C/phút
  • ~ 3000W @ + 20 °C
  • 1/8
Thể tích: ~500 lít
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5): 3.0 °C/phút
Công suất gia nhiệt: ~ 3000W @ + 20 °C
Số khay (đi kèm/tối đa): 1/8
  • ~1000 lít
  • 3.0 °C/phút
  • ~ 5000W @ + 20 °C
  • 1/8
Thể tích: ~1000 lít
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5): 3.0 °C/phút
Công suất gia nhiệt: ~ 5000W @ + 20 °C
Số khay (đi kèm/tối đa): 1/8

Phụ kiện tùy chọn Modek KK-68CH:

Khay thép lưới 792
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm 793
Cổng access port Ø 50 mm bên phải 899
Cổng access port Ø 90 mm bên phải 900
Bộ phận thêm nước tự động 1744
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc 1758
Xe đẩy cho tủ 794
Giấy hiệu chuẩn của hãng 1719
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 1777

 

Phụ kiện tùy chọn Model KK-190 CH:

Khay thép lưới 953
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm 954
Cổng access port Ø 50 mm bên phải 899
Cổng access port Ø 90 mm bên phải 900
Bộ phận thêm nước tự động 1744
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc 1758
Xe đẩy cho tủ 794
Giấy hiệu chuẩn của hãng 1719
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 1777

 

Phụ kiện tùy chọn Model KK-340 CH:

Khay thép lưới 921
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm 956
Cổng access port Ø 50 mm bên phải 899
Cổng access port Ø 90 mm bên phải 900
Bộ phận thêm nước tự động 1744
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc 1758
Xe đẩy cho tủ 794
Giấy hiệu chuẩn của hãng 1719
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 1777

 

Phụ kiện tùy chọn Model KK-500 CH:

Khay thép lưới 907
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm 958
Cổng access port Ø 50 mm bên phải 899
Cổng access port Ø 90 mm bên phải 900
Bộ phận thêm nước tự động 1744
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc 1758
Xe đẩy cho tủ 794
Giấy hiệu chuẩn của hãng 1719
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 1777

 

Phụ kiện tùy chọn Model KK-1000 CH:

Khay thép lưới 960
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm 961
Cổng access port Ø 50 mm bên phải 899
Cổng access port Ø 90 mm bên phải 900
Bộ phận thêm nước tự động 1744
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc 1758
Xe đẩy cho tủ 794
Giấy hiệu chuẩn của hãng 1719
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 1777

Catalog Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Thông Thường Kambic KK-CH Series

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất