Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS7800
Hãng sản xuất: Kruss
Xuất xứ: Đức
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS7800 là dòng tỷ trọng kế 4 số lẻ, sử dụng phương pháp dao động ống chữ U và các phép đo đơn giản, nhanh chóng và chính xác của tất cả các dạng mẫu. Do kích thước nhỏ, giao diện người dùng thông minh cũng như sự phù hợp với nhiều tiêu chuẩn, tỷ trọng kế của Kruss được thiết kế tối ưu cho phù hợp với thế giới phòng thí nghiệm hiện đại.
Tính năng vượt trội của Tỷ Trọng Kế Để Bàn Kruss DS 7800:
– Có nhiều cách cung cấp mẫu và làm sạch ống U như sử dụng ống tiêm mẫu, bơm nhu động, hoặc bộ lấy mẫu tự động
– Vận hành dễ dàng và trực quan thông qua màn hình cảm ứng
– Menu có sẵn chức năng hiệu chuẩn để người dùng dễ dàng thực hiện
– Các thang đo được cài đặt sẵn người dùng có thể tuỳ chọn như density, relative density, brix, alcohol và sulfuric acid concentration
– Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn toàn cầu như GMP/GLP, 21 CFR Part 11, Pharmaceutical (USP, BP, JP, Ph. Eur.), FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST
Tuỳ chọn phương thức lấy mẫu
Order Number | DS7800-M | Tỷ trọng kế đo mẫu manual bầng ống tiêm, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao |
Hình ảnh | ||
Cung cấp bao gồm | ||
DS7800 | Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ | |
DS7050 | Bộ làm khô 2/2 van | |
DS7001 | Bộ ống Tygon tube set: Ống khí, ống thải, ống nối Luer | |
DS7002 | Bộ ống PTFE tube set: Ống khí, ống thải, ống nối PEEK | |
DS7020 | Đầu bảo vệ mẫu vào ổn định PTFE | |
DS7021 | Đầu chuyển đổi olive/UNFa giúp chuyển mẫu từ ống Tygon sang đầu nối UNF | |
DS7007 | Đầu nối UNF | |
DS7009 | Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái | |
DS7010 | Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái | |
DS7019 | Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml |
Order Number | DS7800-SA | Tỷ trọng kế đo mẫu bán tự động bằng bơm nhu động |
Hình ảnh | ||
Cung cấp bao gồm | ||
DS7800 | Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ | |
DS7060 | Bộ làm khô 3/2 van | |
DS7070 | Bơm nhu động | |
DS7002 | Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer | |
DS7072 | Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE | |
DS7005 | Đầu nối Luer | |
DS7009 | Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái | |
DS7010 | Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái | |
DS7019 | Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml |
Order Number | DS7800-A | Tỷ trọng kế đo mẫu tự động bằng bộ lấy mẫu tự động, sử dụng cho các mẫu có khả năng ăn mòn cao |
Hình ảnh | ||
Cung cấp bao gồm | ||
DS7800 | Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ | |
DS7060 | Bộ làm khô 3/2 van | |
DS7070 | Bơm nhu động | |
AS80 hoặc AS90 | (AS80) Bộ lấy mẫu tự động 18 hoặc 36 mẫu, bao gồm:
– Khay chứa mẫu 18x 50 ml (42 x 43 mm) hoặc 36 x 30 ml (28 x 65 mm) – Chai chứa mẫu bằng polypropylene (50 ml) hoặc chai bằng thuỷ tinh (30 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được) – Ống nối lấy mẫu bằng PTFE Hoặc or (AS90) Bộ lấy mẫu tự động 53 hoặc 89 mẫu, bao gồm: – Khay chứa mẫu 53x 16 ml (22 x 55 mm) hoặc 89 x 6 ml (16 x 55 mm) – Chai chứa mẫu bằng polypropylene (16 hoặc 6 ml); hoặc dạng chai khác (có thể tuỳ chọn được) – Ống nối lấy mẫu bằng PTFE |
Hiệu suất vượt trội:
Không giới hạn phương pháp đo
■ Có thể tạo bất kỳ phương pháp nào và bất kỳ cách phân tích mẫu nào mà người dùng mong muốn ■ Thông số phương pháp: Thang đo, nhiệt độ, bộ lấy mẫu, giá trị giới hạn, nhận xét và nhiều thông số khác nữa ■ Chế độ đo: Đo single, liên tục hoặc đo theo khoảng thời gian cài đặt trước ■ Các thang đo xác định trước (density, relative density, Brix, concentration of alcohol và sulphuric acid) ■ Cho phép tuỳ chọn quy đổi giá trị đo dựa trên bảng tham chiếu |
|
Hoàn thành ghi và sao lưu dữ liệu
■ Ghi lại tất cả dữ liệu đo được cũng như các lựa chọn hệ thống đo hoặc phương pháp đo trong bộ lưu trữ dữ liệu được bảo mật, chống chỉnh sửa ■ Lưu trữ lên đến 999 các dữ liệu đo được đánh số thự tự từ nhỏ đến lớn, và không cho phép xoá |
|
Vận hành trực quan
■ Màn hình cảm ứng hiện đại ■ Hoạt động đồng nhất của tất cả các thiết bị phòng thí nghiệm khác của hãng KRUSS ■ Hiển thị giá trị đo đồng thời 2 giá trị với 2 đơn vị đo ■ Có thể tuỳ chọn các icon điều chỉnh nhanh cho các chức năng quan trọng nhất trên màn hình chính ■ Dễ sử dụng, dễ điều chỉnh theo menu hiển thị theo tính năng hướng dẫn người dùng ■ Có 6 ngôn ngữ có thể tự do lựa chọn (de, en, es, fr, it, pt) |
|
Truy xuất dữ liệu linh hoạt
■ In dữ liệu ra máy in ASCII (dạng máy in kim) ■ In dữ liệu ở định dạng PDF hoặc PS ■ In dữ liệu ở định dạng PDF trên thẻ nhớ USB hoặc thông qua tính năng Network share ■ Xuất dữ liệu ở định dạng HTML hoặc CSV thẻ nhớ USB hoặc sang mạng chia sẻ ■ Có thể được kết nối với bàn phím, chuột, máy quét mã vạch hoặc PC bên ngoài để sử dụng KrüssLab ■ Tích hợp dễ dàng vào các mạng hiện có (DHCP-Client) hoặc LIMS |
|
Nhiều giải pháp đo tỷ trọng:
■ DS7800 với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ ■ Set 1 với tính năng đo dạng manual (dùng ống tiêm) ■ Set 2 với tính năng đo dạng manual, sử dụng cho các chất có khả năng ăn mòn cao (dùng ống tiêm) ■ Set 3 với tính năng đo bán tự động (dùng bơm nhu động) ■ Set 4 với tính năng đo tự động ■ Set 5 với tính năng đo tự động, sử dụng cho các chất có khả năng ăn mòn cao |
|
Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu
■ GMP / GLP ■ 21 CFR Part 11 ■ Dược điển (USP, BP, JP, Ph. Eur.) ■ FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST |
|
Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy
■ Bộ phận làm khô với silica gel giúp quá trình đo để độ chính xác cao ■ Kiểm soát nhiệt độ hiệu quả bằng công nghệ Peltier ■ Cho phép đo với thời gian được cài đặt trước bằng manual hoặc được tối ưu hóa bằng tính năng tự động nhận diện độ ổn định ■ Có thể xem trước các giá trị đo được và cập nhật theo mỗi giây |
|
Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng
■ Cung cấp mẫu qua ống tiêm, bơm nhu động hoặc thiết bị lấy mẫu tự động ■ Bao gồm các bộ chống nhỏ gọn và bảo vệ dòng chảy vào ống U ổn định ■ Kiểm tra khả năng làm đầy ống U và mặt kính phía trên thiết bị, giúp quá trình thao tác đáng tin cậy ■ Vật liệu chống hóa chất ■ Quy trình làm sạch được cấu hình theo yêu cầu người dùng ■ Chức năng sấy khô bán tự động hoặc hoàn toàn tự động |
|
Tính năng quản trị người dùng thông minh
■ Có thể được kích hoạt hoặc hủy kích hoạt theo yêu cầu ■ Cho phép tạo các level quản trị khác nhau ■ Thiết lập hồ sơ người dùng ■ Cài đặt tùy chỉnh cho người dùng hoặc nhóm làm việc khác nhau |
DS7800 | |
Thông số đo | |
Đơn vị đo | Density [g/cm³]
Relative Density Brix [%Brix] Concentration of alcohol [vol%] Concentration of sulphuric acid [wt%] User-defined |
Thang đo | 0–3 g/cm³ |
Độ chính xác | ±0.0001 g/cm³ |
Thời gian đo | Khoảng 1-3 giây tuỳ thuộc vào bộ điều nhiệt |
Thể tích mẫu đo | 0.9ml |
Môi trường làm việc | 10–40 °C |
Thang đo nhiệt | 10–40 °C |
Độ chính xác | ±0.02 °C |
Phương pháp đo | Không giới hạn số phương pháp đo |
Chất chuẩn định sẵn | Với khí và nước chuẩn tại 9 điểm nhiệt độ |
Điều chỉnh | Có sẵn tính năng adjustment tự động trong menu thiết bị,
sử dụng khí khô hoặc nước cất |
Màn hình | 5.7”-TFT touch-screen, 640 x 480 Pixel |
Vật liệu vỏ | Aluminum cast, powder-coated |
Cổng kết nối | USB, RS-232, Ethernet |
Nguồn điện | 90-240VAC 50/60Hz |
- Đơn vị đo:
- Thang đo:
- Độ chính xác:
- Ứng dụng:
- Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
- 0–3 g/cm³
- ±0.0001 g/cm³
- Giải pháp cung cấp mẫu thủ công - phù hợp cho mẫu thể tích nhỏ
- Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
- 0–3 g/cm³
- ±0.0001 g/cm³
- Giải pháp cung cấp mẫu bán tự động bằng bơm nhu động - phù hợp cho mẫu dễ bay hơi, độc hại
- Density [g/cm³], Relative Density, Brix [%Brix], Concentration of alcohol [vol%], Concentration of sulphuric acid [wt%], User-defined
- 0–3 g/cm³
- ±0.0001 g/cm³
- Thiết bị hoạt động hoàn toàn tự động - phù hợp cho số lượng mẫu rất nhiều, liên tục, hiệu năng cao
Phụ kiện tuỳ chọn
1/ Chất chuẩn
2/ Máy in kết quả, CBM910
3/ Phần mềm KrussLab
Catalog Tỷ trọng kế Kruss
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn