Đầu Dò Nhiệt Ẩm Độ Bằng Thép Không Gỉ Rotronic – HC2A-IM305-M
Hãng sản xuất: Rotronic – Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Thang đo:
-100 đến 200°C, 0 đến 100%RH
Độ chính xác:
±0.8 %RH, ±0.1 K
Chiều dài cáp:
05 mét
Giao diện:
Kỹ thuật số (UART) và Analog output 0...1 V
Tính toán:
Nhiệt độ điểm sương/điểm đóng băng
Vật liệu:
Thép không gỉ 1.4301
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Đầu dò nhiệt ẩm độ công nghiệp bằng thép không gỉ Rotronic – HC2A-IM305-M được thiết kế dành riêng cho các môi trường công nghiệp khắc khe, với dải nhiệt độ rộng từ -100 đến 200°C và độ ẩm 0 đến 100% RH. Đầu dò có độ chính xác vượt trội đạt ±0.8% RH và ±0.1°C. Trong quá trình hiệu chuẩn, các đầu dò có thể được thay thế gần như không gây ra thời gian gián đoạn. Đầu dò nhiệt ẩm độ model HC2A-IM305-M sử dụng kết hợp với các thiết bị Transmitter HF5, PF4/5 hoặc thiết bị cầm tay HP32, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
HC2A-IM305-M – Đầu dò độ ẩm công nghiệp bằng thép không gỉ
Đầu dò công nghiệp HC2A-IM305-M đặc biệt phù hợp với môi trường nhiệt độ cao lên đến 200°C và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt và các lĩnh vực yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặc. Với chất liệu thép không gỉ 1.4301, đầu dò này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế. Sản phẩm không chỉ đo độ ẩm và nhiệt độ mà còn tính toán được điểm sương và điểm đóng băng, mang lại sự linh hoạt trong các quy trình công nghiệp.
Bảng thể hiện độ chính xác theo thang đo
Cảm biến HYGROMER HT-1:
– Độ chính xác và tính lặp lại cao (lên đến ±0.8 %RH)
– Độ ổn định lâu dài tuyệt vời (<1 %RH mỗi năm trong môi trường không khí sạch)
Điện tử thông minh:
– Dựa trên công nghệ AirChip3000 của Rotronic
– Tính toán điểm sương/điểm đóng băng
– Lưu trữ dữ liệu hiệu chỉnh, cho phép thay thế đầu dò mà không cần hiệu chỉnh lại
Ứng dụng phù hợp:
– Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
– Môi trường sản xuất
– Quy trình nhiệt độ cao
– Công nghiệp sản xuất và sấy khô
Model | HC2A-IM305-M |
Loại đầu dò | Công nghiệp |
Thang đo | -100 đến 200°C, 0 đến 100%RH |
Độ chính xác @23°C ±5 K | ±0.8 %RH, ±0.1 K |
Loại cảm biến | Độ ẩm: HYGROMER HT-1
Nhiệt độ: PT100 1/3 class B |
Kích thước | Ø15 x 280 mm, cáp dài 5 mét |
Lọc đi kèm | Chưa có (mua riêng) |
Nguồn cấp | 3.3 đến 5 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 (trừ khu vực cảm biến) |
Giao diện | UART |
Protocols | – RoAscii (mặc định)
– MODBUS (cài qua phần mềm) |
Analog Output | 2 x 0….1 V |
Tham số Analog Output | – Nhiệt độ (mặc định)
– Độ ẩm (mặc định) – Điểm sương (cài qua phần mềm) – Điểm đóng bằng (cài qua phần mềm) |
Analog output scaling | – Nhiệt độ (-40….+60°C = 0…1V)
– Độ ẩm (0…100%RH = 0….1V) – Cài đặt tự do thông qua phần mềm) |
Thời gian đo | – Thời gian cập nhật giá trị đo đầu tiên 1.5 giây
– Thời gian cập nhật giá trị đo 1 giây |
Tốc độ gió tối đa | 3.5 m/s (không có lọc) |
Nhiệt độ vận hành | -50 đến +100°C (điện tử)
-100 đến 200°C (đầu đo) |
Vật liệu | Thép không gỉ 1.4301 |
Cung cấp bao gồm | – Đầu dò nhiệt ẩm HC2A-IM305-M
– Khung giữ lọc SPA-SS – Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng |
Phụ Kiện Tuỳ Chọn
LỌC BẢO VỆ
Code | Khung giữ lọc | Loại lọc | Kích thước lỗ lọc | Nhiệt độ hoạt động |
SPA-PCB-PE | Polycarbonate, màu đen | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm |
-50 đến 100°C |
SPA-PCB-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCB-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PCW-PE | Polycarbonate, màu trắng | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm | |
SPA-PCW-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCW-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PE | Không có khung giữ, chỉ có lọc | Polyethylene | 40-50μm | |
SPA-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm |
-100 đến 200°C |
|
SPA-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-SS-WM | 1.4301 | |||
SPA-SSS | Thép không gỉ 1.4404 (cả khung và lọc) | 25μm | ||
SPA-SS-PTFE | Thép không gỉ 1.4301 | Teflon | 10μm | |
SPA-SS | Không có lọc | – |
Datasheet đầu dò nhiệt ẩm độ
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn