Đầu Dò Nhiệt Ẩm Độ Công Nghiệp Rotronic – HC2A-IC105
Hãng sản xuất: Rotronic – Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Thang đo:
-100 đến 200°C, 0 đến 100%RH
Độ chính xác:
±0.8 %RH, ±0.1 K
Chiều dài cáp:
05 mét
Giao diện:
Kỹ thuật số (UART) và Analog output 0...1 V
Tính toán:
Nhiệt độ điểm sương/điểm đóng băng
Vật liệu:
PPS, Thép không gỉ 1.4301
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Đầu dò nhiệt ẩm độ công nghiệp Rotronic – HC2A-IC105 được thiết kế dành riêng cho các môi trường công nghiệp khắc nghiệt, với dải nhiệt độ rộng từ -100 đến 200°C và độ ẩm 0 đến 100% RH. Độ chính xác vượt trội với sai số chỉ ±0.8% RH và ±0.1°C. Trong quá trình hiệu chuẩn, các đầu dò có thể được thay thế gần như không gây ra thời gian gián đoạn. Đầu dò nhiệt ẩm độ model HC2A-IC105 sử dụng kết hợp với các thiết bị Transmitter HF5, PF4/5 hoặc thiết bị cầm tay HP32, đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khắt khe.
HC2A-IC105 – Đầu Dò Độ Ẩm Công nghiệp Đa năng với chiều dài cáp 5 mét
Đầu dò nhiệt độ và độ ẩm công nghiệp HC2A-IC105 đặc biệt phù hợp với nhiệt độ cao lên đến 200°C và các môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Đầu dò này đo độ ẩm và nhiệt độ, đồng thời có thể tính toán điểm sương/điểm đóng băng.
Bảng thể hiện độ chính xác theo thang đo
Cảm biến HYGROMER HT-1:
– Độ chính xác và tính lặp lại cao (lên đến ±0.8 %RH)
– Độ ổn định lâu dài tuyệt vời (<1 %RH mỗi năm trong môi trường không khí sạch)
Điện tử thông minh:
– Dựa trên công nghệ AirChip3000 của Rotronic
– Tính toán điểm sương/điểm đóng băng
– Lưu trữ dữ liệu hiệu chỉnh, cho phép thay thế đầu dò mà không cần hiệu chỉnh lại
Ứng dụng phù hợp:
– Môi trường sản xuất
– Nhiệt độ cao
– Sản xuất công nghiệp
– Quy trình sấy khô
– Buồng khí hậu
Model | HC2A-IC105 |
Loại đầu dò | Công nghiệp |
Thang đo | -100 đến 200°C, 0 đến 100%RH |
Độ chính xác @23°C ±5 K | ±0.8 %RH, ±0.1 K |
Loại cảm biến | Độ ẩm: HYGROMER HT-1
Nhiệt độ: PT100 1/3 class B |
Kích thước | Ø15 x 144 mm, cáp dài 5 mét |
Lọc đi kèm | Chưa có (mua riêng) |
Nguồn cấp | 3.3 đến 5 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 (trừ khu vực cảm biến) |
Giao diện | UART |
Protocols | – RoAscii (mặc định)
– MODBUS (cài qua phần mềm) |
Analog Output | 2 x 0….1 V |
Tham số Analog Output | – Nhiệt độ (mặc định)
– Độ ẩm (mặc định) – Điểm sương (cài qua phần mềm) – Điểm đóng bằng (cài qua phần mềm) |
Analog output scaling | – Nhiệt độ (-40….+60°C = 0…1V)
– Độ ẩm (0…100%RH = 0….1V) – Cài đặt tự do thông qua phần mềm) |
Thời gian đo | – Thời gian cập nhật giá trị đo đầu tiên 1.5 giây
– Thời gian cập nhật giá trị đo 1 giây |
Tốc độ gió tối đa | 3.5 m/s (không có lọc) |
Nhiệt độ vận hành | -50 đến +100°C (điện tử)
-100 đến 200°C (đầu đo) |
Vật liệu | PPS, Thép không gỉ 1.4301 |
Cung cấp bao gồm | – Đầu dò nhiệt ẩm HC2A-IC105
– Khung giữ lọc SPA-SS – Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng |
Phụ Kiện Tuỳ Chọn
LỌC BẢO VỆ
Code | Khung giữ lọc | Loại lọc | Kích thước lỗ lọc | Nhiệt độ hoạt động |
SPA-PCB-PE | Polycarbonate, màu đen | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm |
-50 đến 100°C |
SPA-PCB-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCB-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PCW-PE | Polycarbonate, màu trắng | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm | |
SPA-PCW-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCW-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PE | Không có khung giữ, chỉ có lọc | Polyethylene | 40-50μm | |
SPA-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm |
-100 đến 200°C |
|
SPA-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-SS-WM | 1.4301 | |||
SPA-SSS | Thép không gỉ 1.4404 (cả khung và lọc) | 25μm | ||
SPA-SS-PTFE | Thép không gỉ 1.4301 | Teflon | 10μm | |
SPA-SS | Không có lọc | – |
Datasheet đầu dò nhiệt ẩm độ
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn