Đầu Dò Nhiệt Ẩm Độ Rotronic – HC2A-S3
Hãng sản xuất: Rotronic – Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
Thang đo:
-50 đến 100°C, 0 đến 100%RH
Độ chính xác:
±0.8 %RH, ±0.1 K
Giao diện:
Kỹ thuật số (UART) và Analog output 0...1 V
Tính toán:
Nhiệt độ điểm sương/điểm đóng băng
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Đầu dò đo Nhiệt độ và độ ẩm tiêu chuẩn Rotronic có thể được sử dụng trong ứng dụng với nhiệt độ từ -50…100°C / 0…100 %RH. Với độ chính xác vượt trội là ± 0.8 %RH / ± 0.1°C. Để hiệu chuẩn, các đầu dò có thể được thay thế mà gần như không làm gián đoạn quá trình vận hành. Đầu dò nhiệt ẩm độ Rotronic model HC2A-S3 sử dụng kết hợp với các thiết bị Transmitter MP102H / MP402H.
HC2A-S3 là loại đầu dò đa năng được bán chạy thứ 2 của Rotronic và là nền tảng của danh mục sản phẩm ứng dụng khí tượng và ngoài trời. Chúng đo độ ẩm và nhiệt độ, đồng thời có khả năng tính toán điểm sương/điểm đóng băng.
Bảng thể hiện độ chính xác theo thang đo
Cảm biến HYGROMER HT-1:
– Độ chính xác và tính lặp lại cao (lên đến ±0.8 %RH)
– Độ ổn định lâu dài tuyệt vời (<1 %RH mỗi năm trong môi trường không khí sạch)
Điện tử thông minh:
– Dựa trên công nghệ AirChip3000 của Rotronic
– Tính toán điểm sương/điểm đóng băng
– Lưu trữ dữ liệu hiệu chỉnh, cho phép thay thế đầu dò mà không cần hiệu chỉnh lại
Ứng dụng phù hợp:
– Ngành khí tượng học
Model | HC2A-S3 |
Loại đầu dò | Tiêu chuẩn, màu trắng |
Thang đo | -50 đến 100°C, 0 đến 100%RH |
Độ chính xác @23 °C ±5 K | ±0.8 %RH, ±0.1 K |
Kích thước | Ø15 x 108 mm |
Lọc đi kèm | Polyethylene, màu trắng |
Nguồn cấp | 3.3 đến 5 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Giao diện | UART |
Analog Output | 2 x 0….1 V |
Tham số Analog Output | – Nhiệt độ (mặc định)
– Độ ẩm (mặc định) – Điểm sương (cài qua phần mềm) – Điểm đóng bằng (cài qua phần mềm) |
Analog output scaling | – Nhiệt độ (-40….+60°C = 0…1V)
– Độ ẩm (0…100%RH = 0….1V) – Cài đặt tự do thông qua phần mềm) |
Thời gian đo | – Thời gian cập nhật giá trị đo đầu tiên 1.5 giây
– Thời gian cập nhật giá trị đo 1 giây |
Cung cấp bao gồm | – Đầu dò nhiệt ẩm model HC2A-S3
– Lọc bảo vệ polyethylene model SPA-PCB-PE – Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của hãng tại 23°C và 10, 35, 80 %RH. |
Phụ Kiện Tuỳ Chọn
LỌC BẢO VỆ
Code | Khung giữ lọc | Loại lọc | Kích thước lỗ lọc | Nhiệt độ hoạt động |
SPA-PCB-PE | Polycarbonate, màu đen | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm |
-50 đến 100°C |
SPA-PCB-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCB-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PCW-PE | Polycarbonate, màu trắng | Polyethylene, màu trắng | 40-50μm | |
SPA-PCW-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm | ||
SPA-PCW-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-PE | Không có khung giữ, chỉ có lọc | Polyethylene | 40-50μm | |
SPA-PTFE | PTFE, màu trắng | 10μm |
-100 đến 200°C |
|
SPA-WM | Wire mesh 1.4401 | |||
SPA-SS-WM | 1.4301 | |||
SPA-SSS | Thép không gỉ 1.4404 (cả khung và lọc) | 25μm | ||
SPA-SS-PTFE | Thép không gỉ 1.4301 | Teflon | 10μm | |
SPA-SS | Không có lọc | – |
TẤM CHẮN BẢO VỆ ĐẦU DÒ MƯA & GIÓ CÓ THÔNG GIÓ TỰ NHIÊN (9 TẦNG)
Model: AC1000
Datasheet đầu dò nhiệt ẩm độ
Hướng dẫn sử dụng nhanh
Hướng dẫn sử dụng chi tiết
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn