Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PRODIG – N707709
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Code: N707700
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Tài liệu đính kèm
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PRODIG N707709 là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau từ thấp đến cao, từ loãng đến đặc với bộ 6 kim đo MS-RV, từ RV2 đến RV7.

Đặc điểm nổi bật của Lamy Rheology FIRST PRODIG:
– Điều khiển tốc độ và shear rate
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Có thể cài đặt các phương pháp bất biến, theo từng bước hoặc ramp (tăng/giảm dần đều)
– Hiển thị đường đồ thị đường cong trên màn hình

– Phân tích trực tiếp với phương pháp hồi quy
– Có thể điều chỉnh báo cáo trực tiếp trên thiết bị
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị lực momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
– Hiển thị giới hạn đo độ nhớt tùy theo phụ kiện và tốc độ
Ứng dụng trong các lĩnh vực:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Nhành sản xuất chocolate
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thiết bị cung cấp bao gồm:
– Máy chính FIRST PRODIG
– Bộ 6 kim đo MS-RV, RV2 đến RV7
– Chân đế giảm trượt – rack stand
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông số | FIRST PRODIG VISCOMETER WITH SPINDLE RV-2 TO RV-7 |
Loại dụng cụ | Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7” |
Tốc độ quay | Không giới hạn trong khoảng 0.3 – 250 vòng/phút |
Thang độ nhớt | 200 – 240.000.000 mPa.s |
Thang đo lực xoắn | 0.05 – 13mNm |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C |
Độ chính xác | ± 1% thang đo |
Độ lặp lại | ± 0.2% |
Màn hình hiển thị | Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian |
Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn | + ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350 + DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564 + ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12. |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Tương thích các loại kim đo | MS-DIN, MS-LV, MS-RV, MS-BV, MS-VANES, MS-KREBS, MS-SV, MS-ULV |
Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 và USB |
Cổng máy tin | USB Host, tương thích PCL/5 |
Kích thước | + Bộ điều khiển – Màn hình: 160 x 270 x 200 mm
+ Giá đỡ: 500 mm + Tấm đế: 280 x 200 x 39 mm |
Khối lượng | 6.7 kg |

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn