Tủ Vi Khí Hậu -40 °C …+ 180 °C, 340 Lít Kambic Model KK-340 CHLT
Hãng sản xuất: Kambic
Xuất xứ: Slovenia
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Giới thiệu Tủ Vi Khí Hậu -40 °C …+ 180 °C, 340 Lít Kambic Model KK-340 CHLT:
- Phù hợp thử nghiệm được kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm tương đối
- Phù hợp thử nghiệm tình trạng sản phẩm với nhiệt độ và độ ẩm cao
- Có khả năng duy trì nhiệt độ và độ ẩm vượt trội, ổn định
- Thực hiện điều hòa mẫu trước khi thực hiện các xét nghiệm khác
- Sử dụng hiệu chỉnh bộ ghi dữ liệu datalogger và cảm biến nhiệt ẩm độ
- Hiệu suất đo lường theo tiêu chuẩn cao cấp nhất thế giới
- Phù hợp thực hiện chu trình lão hóa mẫu nhanh hơn
- Có thể thực hiện khả năng kiểm tra Stress tests
Tính năng nổi bật của Model KK-340 CHLT:
– Bộ điều khiển màn hình cảm ứng 7” với giao diện thân thiện với người dùng, có phép mở rộng nhiều tính năng, cổng giao tiếp qua Ethernet và USB
– Có 2 chế độ bảo vệ quá nhiệt: 1 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 5°C thì bộ phận gia nhiệt ngưng làm việc. 2 là khi nhiệt độ vượt quá nhiệt độ cài đặt 10°C thì thiết bị sẽ ngắt nguồn
– Có phím công tắc chính
– Toàn bộ bề mặt bên ngoài bằng thép mạ kẽm được sơn tĩnh điện
– Tay nắm nặng có khóa
– Cửa sổ quan sát có tính năng sưởi với đèn LED chiếu sáng
– Bề mặt bên trong bằng thép không rỉ
– Dễ dàng thêm nước vào bình chứa với công tắc đánh giá mực nước
– Có thể thực hiện bảo trì ở 4 mặt của thiết bị
– Có bánh xe di chuyển
– Cung cấp 1 kèm thép không rỉ để chứa mẫu
– Cửa được bịt kín hoàn toàn bằng ron silicon mềm
– Cổng access port có đường kính Ø50 mm
– Khả năng cách nhiệt vượt trội đối với bề mặt và cửa tủ
– Tủ có hệ thống quạt đối lưu và cho phép điều chỉnh mức quạt phù hợp
Tính năng nổi bật của màn hình cảm ứng:
– Biểu tượng trạng thái hoạt động
– Nhiệt độ chất lỏng đo thực tế trong bể
– Biểu tượng trạng thái kết nối mạng Network
– Hiển thị ngày và giờ
– Nút Home
– Nút Menu
– Phím điều chỉnh chương trình
– Phím dừng kiểm soát nhiệt độ
– Bộ điều khiển với màn hình cảm ứng điện dung 7 inch
– Hiển thị thông tin cài đặt chương trình
– Hiển thị tình trạng thiết bị
– Hiển thị điểm nhiệt độ làm việc
Tính năng nổi bật của phần mềm OB-Tool software đi kèm:
– Cho phép điều khiển thiết bị qua máy tính với tính năng Remote Control
– Hiển thị tất cả các kênh đo
– Hiển thị tất cả các lịch sử làm việc
– Đọc giá trị thực đang làm việc dạng đồ thị
– Hiển thị tất cả các tính năng xem và cài đặt thiết bị, phân tích đồ thị
Biểu đồ nhiệt độ và độ ẩm làm việc của tủ
Model | KK-340 CHLT |
Kích thước ngoài | 835 x 1881 x 1126 mm |
Kích thước trong | 600 x 835 x 685 mm |
Thể tích | ~340 lít |
Thang nhiệt độ cài đặt | – 40 …+ 180 °C |
Khả năng gia nhiệt (tuân thủ theo EN 60068-3-5) | 1.5 °C/phút |
Khả năng làm mát (tuân thủ theo EN 60068-3-5) | 2.5 °C/phút |
Độ phân giải nhiệt độ hiển thị | 0.1°C |
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt | 0.1°C |
Độ ổn định nhiệt độ | ± 0.2°C @ – 40°C
± 0.05°C @ 50°C 50%Rh ± 0.05°C @ 90 °C 90%Rh ± 0.15°C @ 180°C |
Độ đồng đều nhiệt độ | ± 0.5°C @ -40°C
± 0.3°C @ 50°C 50 % Rh ± 0.3°C @ 90°C 90 % Rh ± 1.5°C @ 180°C |
Công suất gia nhiệt | ~ 350W @ – 30 °C
~ 1500W @ – 5 °C ~ 3000W @ + 20 °C |
Thang độ ẩm cài đặt | 10…98 %RH |
Độ phân giải độ ẩm hiển thị | 0.1 %RH |
Độ phân giải độ ẩm cài đặt | 1 %RH |
Độ ổn định độ ẩm | ± 0.3 %RH @ 50 °C 50 % Rh
± 0.3 %RH @ 90 °C 90 % Rh |
Bộ điều khiển nhiệt độ | PID (PT-100) |
Bộ điều khiển độ ẩm | Kiểm soát điểm sương RH thông qua cảm biến điện dung RH/ Bộ lọc không khí khô cho phép phạm vi độ ẩm làm việc được mở rộng |
Nguồn điện | 230 V 50/60 HZ (± 10 %) |
Công suất | 3600 W |
Giao diện | Ethernet, USB |
Số khay (đi kèm/tối đa) | 1/8 |
Khả năng chịu tải tối đa của khay | 35 kg |
Khả năng chịu tải tối đa của tủ | 80 kg |
Thể tích bình chứa nước tạo ẩm | 19.6 lít |
Lượng nước tiêu thụ khi làm việc ở +90 °C / 90 %Rh | ~ 1.5 lít/24 giờ |
Cửa sổ quan sát | Đi kèm |
Cổng Acess port (bên trái) | Ø 50 mm |
Độ ồn tại 1 mét khoảng cách | 60 dBA |
Trọng lượng | ~ 324 kg |
Phụ kiện tùy chọn:
Khay thép lưới | 921 |
Khay thép đụng lỗ nguyên tấm | 956 |
Cổng access port Ø 50 mm bên phải | 899 |
Cổng access port Ø 90 mm bên phải | 900 |
Bộ phận thêm nước tự động | 1744 |
Bộ phận tạo không khí khô giúp mở rộng thang làm việc | 1758 |
Giấy hiệu chuẩn của hãng | 1719 |
Giấy hiệu chuẩn theo ISO/IEC 17025:2017 | 1777 |
Catalog Tủ Vi Khí Hậu Môi Trường Nhiệt Độ Thấp KK-CHLT Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn