Tỷ Trọng Kế Đo Mẫu Bán Tự Động Kruss Model DS7800-SA (Set 3)
Hãng sản xuất: Kruss
Xuất xứ: Đức
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Tỷ Trọng Kế Đo Mẫu Bán Tự Động Kruss Model DS7800-SA (Set 3) là dòng tỷ trọng kế điện tử với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ (4 số lẻ), thường được sử dụng trong trường hợp các mẫu có độ nhớt thấp đến hơi nhớt.
Với việc được trang bị ống bơm nhu động, Tỷ Trọng Kế Đo Mẫu Bán Tự Động Kruss Model DS7800-SA (Set) 3 có thể thực hiện cung cấp mẫu bán tự động và làm sạch bộ dao động ống chữ U một cách dễ dàng.
Cách làm này mạng lại hiệu quả cao hơn và an toàn hơn trong quá trình phân tích các mẫu độc hại hoặc có độ ăn mòn cao. Nó cũng cải thiện khả năng tái lập của các kết quả đo.
Tính năng vượt trội :
– Bộ phận làm khô và bơm nhu động có khả năng chống hóa chất cao- Vận hành dễ dàng và trực quan thông qua màn hình cảm ứng
– Menu có sẵn chức năng hiệu chuẩn để người dùng dễ dàng thực hiện
– Các thang đo được cài đặt sẵn người dùng có thể tuỳ chọn như density, relative density, brix, alcohol và sulfuric acid concentration
– Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn toàn cầu như GMP/GLP, 21 CFR Part 11, Pharmaceutical (USP, BP, JP, Ph. Eur.), FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST
Tuỳ chọn phương thức lấy mẫu:
Order Number | DS7800-SA | Tỷ trọng kế đo mẫu bán tự động bằng bơm nhu động |
Hình ảnh | ||
Cung cấp bao gồm | ||
DS7800 | Tỷ trọng kế với độ chính xác ±0.0001 g/cm³ | |
DS7060 | Bộ làm khô 3/2 van | |
DS7070 | Bơm nhu động | |
DS7002 | Bộ ống Tygon tube set: Ống đưa mẫu vào, ống xả, ống khí, ống thải, ống nối Luer | |
DS7072 | Bộ ống cho bơm DS7070: Ống nối vào bơm TPE, ống nối vào máy PTFE | |
DS7005 | Đầu nối Luer | |
DS7009 | Ống tiêm Luer, 2ml, 10 cái | |
DS7010 | Ống tiêm Luer, 10ml, 10 cái | |
DS7019 | Bình chứa thải có nắp bằng nhựa PE, 600ml |
Model | DS7800 |
Thông số đo | |
Đơn vị đo | Density [g/cm³]
Relative Density Brix [%Brix] Concentration of alcohol [vol%] Concentration of sulphuric acid [wt%] User-defined |
Thang đo | 0–3 g/cm³ |
Độ chính xác | ±0.0001 g/cm³ |
Thời gian đo | Khoảng 1-3 giây tuỳ thuộc vào bộ điều nhiệt |
Thể tích mẫu đo | 0.9ml |
Môi trường làm việc | 10–40 °C |
Thang đo nhiệt | 10–40 °C |
Độ chính xác | ±0.02 °C |
Phương pháp đo | Không giới hạn số phương pháp đo |
Chất chuẩn định sẵn | Với khí và nước chuẩn tại 9 điểm nhiệt độ |
Điều chỉnh | Có sẵn tính năng adjustment tự động trong menu thiết bị,
sử dụng khí khô hoặc nước cất |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 7inch, điện dung đa điểm,800 x 480 Pixel |
Vật liệu vỏ | Aluminum cast, powder-coated |
Cổng kết nối | USB, RS-232, Ethernet |
Nguồn điện | 90-240VAC 50/60Hz |
Phụ kiện tuỳ chọn
1/ Chất chuẩn
2/ Máy in kết quả, CBM910
3/ Phần mềm KrussLab
Catalog Tỷ trọng kế Kruss
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn