Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Explorer EX125M
Hãng sản xuất: Ohaus – USA
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Mô tả
Thông số kĩ thuật
Phụ kiện
Tài liệu đính kèm
Video
Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Explorer EX125M với Mức cân từ 120 kg, độ đọc 0.01 g, điểm hiệu chuẩn 50g – 100g, độ chia kiểm 1 mg, được thiết kế với công nghệ hiện đại luôn đảm bảo rằng kết quả cân của bạn là chính xác. Các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp luôn đòi hỏi sự chính xác và tìm kiếm công nghệ tiên tiến để giúp kết quả cân đáng tin cậy, và điều này có thể tìm thấy trong dòng cân phân tích 5 số lẻ Explorer của Ohaus.
Đặc điểm nổi bật của Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Explorer EX125M
– Khả năng cân thông minh: Dòng cân phân tích 5 số lẻ Explorer cung cấp khả năng cân từ 52 g đến 220g với độ đọc 0,01 mg. Với thiết kế vượt trội, hệ thống cell cân High Speed Single Module và một loạt các tính năng tiên tiến giúp cho cân đáp ứng được những yêu cầu phức tạp nhất.
– Tính năng giúp cân đạt hiệu suất cao nhất: Với hệ thống hiệu chuẩn độc quyền của Ohaus là AutoCal sẽ đảm bảo cân luôn sẵn sàng để sử dụng và không cần phải thực hiện phương pháp kiểm tra thủ công. Ngoài ra, cân còn được xây dựng thêm tính năng kiểm tra độ lặp lại giúp đánh giá hiệu suất cân và hỗ trợ xác định mức cân tối thiểu phù hợp cho các ứng dụng cân yêu cầu độ chính xác cao.
– Khả năng giao tiếp: Cân được trang bị sẵn các cổng giao tiếp như RS232, USB và Ethernet giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như thiết bị đọc RFID, máy in và máy đọc mã vạch. Với các cổng giao tiếp này cũng giúp cân kết nối với PC được dễ dàng.
– Tính năng quản lý thông tin: Cân được tích hợp sẵn bộ nhớ bên trong, điều này giúp việc lưu trữ, quản lý các ứng dụng cân và các cài đặt trong cân được dễ dàng. Thư viện có sẵn giúp lưu trữ các cài đặt cho từng ứng dụng cân và có thể vận hành mà không cần thêm thao tác nào khác. Các dữ liệu về cân như hiệu chuẩn, cài đặt cân, thông tin người dùng được lưu trong phần lịch sử và dễ dàng truy xuất qua USB dưới dạng file PDF không cho phép chỉnh sửa. Cân được tích hợp bộ đếm thời gian thực nhằm việc lưu trữ và in ấn luôn kèm theo thời gian. Tuân thủ theo các yêu cầu của dược điển hoặc theo GMP/GLP.
– Tính năng quản lý người dùng: Cân cho phép cài đặt lên đến 110 người dùng với 4 nhóm phân quyền khác nhau. Mỗi người dùng cho phép đặt tên riêng và password bảo vệ riêng biệt, nhằm tuân thủ theo tính toàn vẹn dữ liệu trong mọi trường hợp cân.
– Khả năng vận hành: Cân được vận hành bởi một màn hình điều khiển dạng cảm ứng. Tích hợp 4 sensor tương ứng với 4 tính năng vận hành riêng biệt do người dùng tự cài đặt, việc vận hành các ứng dụng này không cần chạm tay vào cân. Cân được thiết kế dưới dạng mô đun, có thể kết nối màn hình với cân thành một khối, hoặc tách rời riêng biệt đều được.
– Tính năng mở cửa tự động Auto-Door: Tính năng này giúp cho người sử dụng thực hiện thao tác vẫy tay ở sensor nằm phía trên đầu hiển thị, giúp cho các thao tác của người dùng được nhanh chóng và không tác động nhiều đến cân khi sử dụng.
– Tính năng khử ion: Bộ ion hóa tích hợp sẵn trên cân tạo ra các ion lưỡng cực liên tục từ các điện cực phóng điện dương và âm và hướng dòng ion hóa lên vật dụng tích điện để loại bỏ tĩnh điện. Những điện tích này có thể tích tụ trong buồng cân và làm thay đổi kết quả cân nặng tới vài miligram.
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Lồng kính
– Đĩa cân
– Hướng dẫn sử dụng
Model |
EX125M |
Mức cân tối đa |
120 g |
Độ đọc (d) |
0.01 mg |
Độ chia kiểm (e) |
1 mg |
Độ lặp lại
(tại 20g) |
0.015 mg |
Độ lặp lại
(tại 100g) |
0.02 mg |
Độ tuyến tính |
±0.1 mg |
Điểm hiệu chuẩn |
50 g 100 g |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội AutoCal, chuẩn tự động khi nhiệt độ thay đổi 1.5° hoặc sau 3 giờ |
Auto-door |
Không |
Đơn vị cân |
g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola, baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, mg, ct) |
Ứng dụng cân |
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation, Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
Thời gian ổn định |
0.1 mg: ≤3 giây, 0.01 mg: ≤8 giây |
Độ trôi do nhiệt |
0.50 ppm / °C |
Mức cân tối thiểu
(typical) |
20.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) |
Mức cân tối thiểu
(optimal) |
9.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d |
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm |
Cổng kết nối |
Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232 Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
Môi trường làm việc |
10°C – 30°C, ≤85% RH |
Nguồn điện |
Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 1.5A |
Kích thước
đĩa cân |
Ø 80 mm |
Kích thước cân |
230 × 393 × 350 mm |
Trọng lượng |
7 kg |
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
Metrology: OIML R76, EN 45501 (Class I, nmax 220000) Product Safety: EN 61010-1, IEC 61010-1 Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1, EN61326-1 |
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
ION-100A – Ionizer |
30095929 |
|
Bộ cân tỷ trọng |
80253384 |
|
Sinker cân tỷ trọng chất lỏng |
83034024 |
|
Máy in kết quả SF40A |
30045641 |
|
Cáp RS232, 9 pin |
00410024 |
|
Cáp USB (type A sang B) |
83021085 |
|
Board giao tiếp với cổng Ethernet |
83021082 |
|
Cáp nối dài bộ điều khiển (2 m) |
83021083 |
|
Màn hình phụ PAD7 |
80251396 |
|
Miếng che màn hình |
83033633 |
|
Tấm che bụi |
30093334 |
Catalog Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Explorer EX125M
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn