
Tiêu Chí Lựa Chọn Cân Phòng Thí Nghiệm Ngành Dược Phẩm
Cân phòng thí nghiệm ngành Dược Phẩm cần được đảm bảo tính chính xác, độ tin cậy cùng một số tính năng để phù hợp với yêu cầu khắc khe trong lĩnh vực này. Trong bài viết dưới đây, Thiết bị Hiệp Phát sẽ giới thiệu đến bạn những tiêu chí quan trọng lựa chọn cân phòng thí nghiệm trong lĩnh vực Dược Phẩm.
Tiêu chí lựa chọn cân phòng thí nghiệm ngành dược phẩm

Độ đúng (accuracy)
Mức độ gần nhau giữa kết quả thử nghiệm và giá trị tham chiếu được chấp nhận.

Độ chụm (presicion)
Cân sử dụng trong ngành dược phẩm đòi hỏi phải có độ ổn định và độ lặp lại cao. Nhờ đó, cân có thể cho ra kết quả nhất quán khi đo lường cùng một mẫu nhiều lần. Độ ổn định và khả năng lặp lại tốt là yếu tố thiết yếu để đảm bảo quá trình cân đạt được sự chính xác và đáng tin cậy.

Độ lặp lại (Repeatability)
Mức độ gần nhau giữa giá trị trung bình thu được từ một loạt lớn kết quả thử nghiệm và giá trị tham chiếu được chấp nhận. Được thể hiện dưới dạng độ lệch.

Khối lượng cân tối thiểu (Minimum Weight)
Là giá trị khối lượng được xác định trong quá trình hiệu chuẩn tại nơi lắp đặt thiết bị. Tại mức cân này trở lên sai số kết quả đo đáp ứng được sai số quy trình theo yêu cầu của khách hàng.

Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng
Cân trong ngành dược cần tuân theo các quy định và tiêu chuẩn trong nước lẫn quốc tế. Những tiêu chuẩn này đảm bảo rằng quá trình cân diễn ra chính xác, đáng tin cậy và an toàn. Một số tiêu chuẩn nổi bật bao gồm:
- GMP (Thực hành sản xuất tốt): Quy định này đảm bảo các khâu sản xuất, kiểm nghiệm và đóng gói dược phẩm tuân thủ nghiêm ngặt để duy trì chất lượng. Cân trong ngành dược phải đáp ứng các tiêu chí của GMP.
- USP (Dược điển Hoa Kỳ): Đây là bộ tiêu chuẩn và phương pháp kiểm tra được công nhận toàn cầu trong ngành dược. Cân cần tuân thủ các yêu cầu của USP.
- ISO (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế): Tiêu chuẩn ISO 9001 đặt ra các yêu cầu về quản lý chất lượng. Cân sử dụng trong ngành dược cần đáp ứng ISO 9001 để đảm bảo hiệu quả quản lý chất lượng.
- ISO 14000: Chứng nhận này công nhận các nhà sản xuất sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường, ví dụ như các linh kiện điện tử không chứa chì.
- FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ): Là cơ quan quản lý dược phẩm tại Mỹ, FDA đưa ra các yêu cầu mà cân trong ngành dược cần tuân thủ để đảm bảo sản phẩm an toàn và hiệu quả.
Giải pháp cân phòng thí nghiệm ngành Dược Phẩm

Dòng cân phòng thí nghiệm Ohaus Explorer kết hợp các tính năng cùng thiết kế hiện đại, mang đến giải pháp vượt trội trong phân khúc dòng cân hiệu suất cao, đáp ứng các yêu cầu cho một dòng cân phòng thí nghiệm trong lĩnh vực Dược Phẩm. Ohaus Explorer thông minh và trực quan giúp đơn giản hóa ngay cả những phép đo phức tạp nhất và phù hợp với môi trường phòng thí nghiệm ngành Dược.
Đặc tính nổi bật cân phòng thí nghiệm ngành Dược phẩm Ohaus:
Hỗ trợ tính toàn vẹn dữ liệu
Cân phòng thí nghiệm Ohaus dòng Explorer là giải pháp hoàn hảo để sử dụng trong các phòng thí nghiệm được quản lý nghiêm ngặt, đồng thời tuân thủ các quy định của phòng thí nghiệm ngành Dược, chẳng hạn như các quy định do FDA và USP đưa ra. Các tính năng tích hợp của Explorer giúp đảm bảo rằng dữ liệu đo được ghi lại là chính xác và nhất quán.
Quản lý người dùng
Cân dòng Explorer cung cấp hệ thống quản lý người dùng dựa trên vai trò, ngăn chặn các thay đổi trái phép. Hệ thống quản lý người dùng nâng cao cho phép quản trị viên tạo tối đa 113 tài khoản người dùng và gán họ vào một trong bốn nhóm hiện có với quyền truy cập vào cân.
- Quản trị viên (1)
- Người giám sát (tối đa 10)
- Người vận hành (100)
- Người xem nhật ký (2)

Bảo vệ bằng mật khẩu
Trong môi trường nhiều người dùng, tính toàn vẹn dữ liệu và khả năng tạo mật khẩu người dùng với ngày hết hạn đặt trước là điều cần thiết. Cân dòng Explorer cung cấp khả năng quản trị mật khẩu toàn diện để tăng cường bảo mật.
Cung cấp khả năng thực thi các chính sách mật khẩu phức tạp, chẳng hạn như độ mạnh của mật khẩu và tần suất người dùng phải thay đổi mật khẩu.
Có tính năng tự động đăng xuất, buộc người dùng phải đăng nhập sau một khoảng thời gian không hoạt động, giúp ngăn chặn việc truy cập vào các tính năng trái phép hoặc gán sai phép đo cho người dùng khác.
Nhật ký hệ thống, sự kiện, hiệu chuẩn và khả năng truy xuất nguồn gốc
Trong một số trường hợp nhất định, cần phải lưu giữ nhật ký đầy đủ theo thứ tự thời gian về các sự kiện hệ thống và thay đổi đối với các thông số vận hành của cân để tuân thủ các quy tắc và quy định trong một ngành cụ thể.

Cân Explorer còn được trang bị nhật ký sự kiện nội bộ an toàn, chống giả mạo, ghi lại các sự kiện như thay đổi cài đặt cân, sự kiện người dùng (chẳng hạn như người dùng đăng nhập hoặc tạo người dùng mới), hiệu chuẩn hoặc điều chỉnh được thực hiện, v.v.
Nhật ký sự kiện có thể được xem trên thiết bị hoặc xuất trực tiếp sang PDF trên thiết bị mà không cần PC hoặc phần mềm bổ sung.
Nhật ký sự kiện hệ thống có thể chứa tối đa 5000 bản ghi.

Nhật ký hiệu chuẩn tích hợp tự động ghi lại kết quả của tất cả các hiệu chuẩn được thực hiện trên cân, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc truy xuất nguồn gốc của dữ liệu được ghi lại bằng cách cho phép người dùng hoặc kiểm toán viên.
Xác minh điều kiện của cân trong khoảng thời gian đo được thực hiện.
Đồng hồ thời gian thực và các trường GMP/GLP
Đồng hồ thời gian thực tích hợp cho phép đóng dấu ngày giờ cho kết quả và một tập hợp lớn các trường GMP/GLP cho phép xác định cân, lô và ID mẫu, có thể được in với mỗi kết quả. Cùng với hệ thống quản lý người dùng, giúp dễ dàng xác định mẫu, ai đã thực hiện phép đo và khi nào, cũng như cân nào đã được sử dụng.
Trọng lượng tối thiểu
Cân Explorer tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện tiêu chuẩn trọng lượng tối thiểu trong các ứng dụng có dung sai không chắc chắn tối đa phải được đảm bảo. Trong trường hợp trọng lượng tối thiểu được chỉ định, tính năng thực thi trọng lượng tối thiểu có thể đảm bảo rằng nó được tuân thủ nghiêm ngặt bằng cách thông báo cho người dùng nếu trọng lượng tịnh giảm xuống dưới trọng lượng đã đặt và ngăn dữ liệu bị ghi lại (ví dụ: in).
Loadcell hiệu suất cao – bù nhiệt độ
Loadcell mô-đun đơn tốc độ cao của cân Explorer được chế tạo từ một khối kim loại duy nhất. Thiết kế tiên tiến này làm cho nó trở nên chắc chắn, có độ lặp lại cao và phù hợp với nhiều môi trường và ứng dụng khác nhau.
Mỗi cell cân được bù nhiệt độ riêng lẻ và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt từ hãng Ohaus, trong nhiều điều kiện khác nhau, ngăn ngừa cân bị trôi và cho phép sử dụng trong môi trường không tối ưu.
Hiệu chuẩn nội tự động
Hệ thống hiệu chuẩn nội tự động AutoCal đặc trưng của cân Ohaus giúp đảm bảo cân luôn sẵn sàng để sử dụng với cảm biến nhiệt độ có thể điều chỉnh.

Kiểm tra độ lặp lại tích hợp
Kiểm tra độ lặp lại tích hợp giúp đánh giá hiệu suất của cân và hỗ trợ xác định trọng lượng tối thiểu phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.

Vật liệu chất lượng cao
Vật liệu chất lượng cao rất cần thiết cho kết quả chính xác đáng tin cậy, đồng thời đảm bảo độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Đế cân Explorer có kết cấu đúc chắc chắn, buồng cân có đĩa cân và tấm cân bằng thép không gỉ 316 (loại dùng trong y tế), đồng thời trang bị lớp phủ chống tĩnh điện trên các tấm kính chắn gió.

Giao diện trực quan
Cân Explorer cung cấp giao diện trực quan và màn hình cảm ứng đồ họa màu lớn giúp dễ dàng thiết lập và thao tác. Màn hình có thể được đặt thành bất kỳ ngôn ngữ nào trong số 14 ngôn ngữ được cung cấp sẵn.
Thư viện tích hợp của Explorer giúp đơn giản hóa việc làm việc với nhiều mẫu, cho phép lưu và tìm lại các cài đặt ứng dụng để sử dụng lại.
Hỗ trợ máy quét mã vạch
Bằng cách sử dụng máy quét mã vạch được kết nối, cân Explorer cho phép nhập nhanh ID mẫu, có thể được sử dụng để xác định các mẫu riêng lẻ trên bản in và dữ liệu được ghi lại.
Cảm biến không chạm
Cảm biến không chạm có thể lập trình cho phép người dùng khởi tạo các chức năng của cân, chẳng hạn như về zero, tare, in, tự động mở lồng kính và nhiều chức năng khác.

Ứng dụng cân Ohaus trong lĩnh vực Dược phẩm

Nhiều ứng dụng cân phòng thí nghiệm ngành Dược phẩm với số liệu thống kê tích hợp giúp đơn giản hóa quy trình làm việc nâng cao, tiết kiệm thời gian và giảm lỗi. Cân Explorer cung cấp các ứng dụng cân sau:
- Cân cơ bản: Hiển thị trọng lượng của vật.
- Cân chi tiết: Hiển thị số lượng chi tiết hoặc bộ phận dựa trên trọng lượng trung bình của vật.
- Cân phần trăm: Hiển thị trọng lượng hiện tại dưới dạng phần trăm của trọng lượng tham chiếu.
- Cân kiểm tra: Kiểm tra xem trọng lượng hiện tại có nằm trong dung sai hay không (ví dụ: giới hạn trên và dưới).
- Cân động: Được sử dụng để cân các vật không ổn định, chẳng hạn như động vật.
- Làm đầy: Được sử dụng để thêm trọng lượng để đạt đến giá trị mục tiêu.
- Cân tổng: Tổng hợp nhiều mẫu có thể vượt quá dung tích của cân hoặc không vừa với đĩa cân.
- Cân Công thức: Được sử dụng để kết hợp các yếu tố khác nhau theo tỷ lệ.
- Cân vi sai: Tính toán sự chênh lệch trọng lượng của nhiều mẫu được lấy ở các thời điểm khác nhau.
- Cân tỷ trọng: Xác định mật độ của chất rắn hoặc chất lỏng.
- Trọng lượng tối đa: Ghi lại trọng lượng tối đa trong một loạt lần cân.
- Điều chỉnh Pipet: Tính toán sự không chính xác của Pipet, được sử dụng để kiểm tra xem liều lượng của Pipet có nằm trong dung sai hay không.
- SQC (Kiểm soát chất lượng thống kê): Được sử dụng để xác định tính đồng nhất của các mặt hàng trong một lô và các lô theo thời gian.
- Biến thiên trọng lượng làm đầy: Kiểm tra tính đồng nhất của một loạt các mặt hàng.
Mua cân phòng thí nghiệm Ngành Dược phẩm hãng Ohaus ở đâu?
Công ty TNHH Thiết bị Hiệp Phát hiện đang là nhà phân phối các dòng cân phòng thí nghiệm Ohaus, đáp ứng các tiêu chí cho các dòng cân phòng thí nghiệm lĩnh vực Dược Phẩm.
Các dòng cân phòng thí nghiệm ngành Dược phẩm hãng Ohaus được ra mắt với nhiều tùy chọn giải pháp từ cân phân tích đến các cân kỹ thuật và cả dòng cân kỹ thuật khối lượng lớn với nhiều mức cân khác nhau, đa dạng lựa chọn phù hợp cho nhu cầu cân của quý khách hàng.
Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer được thiết kế với công nghệ hiện đại luôn đảm bảo rằng kết quả cân của bạn là chính xác. Các phòng thí nghiệm chuyên nghiệp luôn đòi hỏi sự chính xác và tìm kiếm công nghệ tiên tiến để giúp kết quả cân đáng tin cậy, và điều này có thể tìm thấy trong dòng cân phân tích 5 số lẻ Explorer của Ohaus.
Thông số kỹ thuật:
Model | EX125D | EX125 | EX225D | EX225D/AD | EX225/AD |
EX125DM | EX125M | EX225DM | EX225DM/AD | EX225M/AD | |
Mức cân tối đa | 52 g / 120 g | 120 g | 120 g / 220 g | 120 g / 220 g | 220 g |
Độ đọc (d) | 0.01 mg /
0.1 mg |
0.01 mg | 0.01 mg /
0.1 mg |
0.01 mg /
0.1 mg |
0.01 mg |
Độ chia kiểm (e) | 1 mg (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | ||||
Độ lặp lại
(tại 20g) |
0.015 mg | ||||
Độ lặp lại
(tại 100g) |
0.1 mg | 0.02 mg | 0.02 mg / 0.1 mg | 0.03 mg | |
Độ tuyến tính | ±0.1 mg | ||||
Điểm hiệu chuẩn | 50 g
100 g |
50 g
100 g |
100 g
150 g 200 g |
100 g
150 g 200 g |
100 g
150 g 200 g |
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal, chuẩn tự động khi nhiệt độ thay đổi 1.5° hoặc sau 3 giờ | ||||
Auto-door | Không | Có | |||
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, mg, ct) |
||||
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
||||
Thời gian ổn định | 0.1 mg: ≤3 giây, 0.01 mg: ≤8 giây | ||||
Độ trôi do nhiệt | 0.50 ppm / °C | ||||
Mức cân tối thiểu
(typical) |
20.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | ||||
Mức cân tối thiểu
(optimal) |
9.0 mg, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | ||||
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm | ||||
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
||||
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤85% RH | ||||
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 1.5A | ||||
Kích thước
đĩa cân |
Ø 80 mm | ||||
Kích thước cân | 230 × 393 × 350 mm | ||||
Trọng lượng | 7 kg | 7.5 kg | |||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
Metrology: OIML R76, EN 45501 (Class I, nmax 220000)
Product Safety: EN 61010-1, IEC 61010-1 Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1, EN61326-1 |
Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:
Model | EX124 | EX224 | EX324 | EX224M | EX324M |
EX124/AD | EX224/AD | EX324/AD | EX224M/AD | EX324M/AD | |
Mức cân tối đa | 120 g | 220 g | 320 g | 220 g | 320 g |
Auto-door | Chỉ áp dụng với dòng EX…/AD | ||||
Độ đọc (d) | 0.0001 g | ||||
Độ chia kiểm (e) | 1 mg (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | ||||
Class | – | I | I | I | I |
Độ lặp lại | ±0.0001 g | ||||
Độ tuyến tính | ±0.0002 g | ||||
Thời gian ổn định | ≤3 giây | ||||
Độ trôi do nhiệt | 1.5 ppm / °C | ||||
Mức cân tối thiểu
(typical) |
0.12 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | ||||
Mức cân tối thiểu
(optimal) |
0.082 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | ||||
Mức cân tối thiểu | 0.012 g (U=1%, k=2) | ||||
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, mg, ct) |
||||
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
||||
Kích thước
đĩa cân |
Ø 90 mm | ||||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal | ||||
Khả năng trừ bì | Toàn thang | ||||
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A | ||||
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến | ||||
Kích thước cân | 230 × 350 × 393 mm | ||||
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
||||
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤80% RH | ||||
Trọng lượng | 6.9 kg | ||||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Cân Kỹ Thuật 03 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer là dòng cân 3 số lẻ, kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:
Model | EX223 | EX423 | EX623 | EX1103 |
EX223/E | EX423/E | – | – | |
– | EX423M | – | EX1103M | |
Mức cân tối đa | 220 g | 420 g | 620 g | 1100 g |
Độ đọc (d) | 0.001 g | |||
Độ chia kiểm (e) | 0.01 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | |||
Class | – | II | – | I |
Độ lặp lại | ±0.001 g | |||
Độ tuyến tính | ±0.002 g | |||
Thời gian ổn định | ≤1.5 giây | |||
Độ trôi do nhiệt | 3 ppm / °C | |||
Mức cân tối thiểu (typical) | 1.2 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | |||
Mức cân tối thiểu (optimal) | 0.82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | |||
Mức cân tối thiểu | 0.12 g (U=1%, k=2) | |||
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, mg, ct) |
|||
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
|||
Kích thước
đĩa cân |
Ø 130 mm | |||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E | |||
Khả năng trừ bì | Toàn thang | |||
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A | |||
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến | |||
Kích thước cân | 230 × 350 × 393 mm | |||
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
|||
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤80% RH | |||
Trọng lượng | 6.9 kg | |||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer là dòng cân 2 số lẻ, kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:
Model | EX2202 | EX4202 | EX6202 | EX10202 |
EX2202/E | EX4202/E | EX6202/E | – | |
– | EX4202M | – | EX10202M | |
Mức cân tối đa | 2200 g | 4200 g | 6200 g | 10200 g |
Độ đọc (d) | 0.01 g | |||
Độ chia kiểm (e) | 0.1 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | |||
Class | – | II | – | I |
Độ lặp lại | ±0.01 g | |||
Độ tuyến tính | ±0.02 g | |||
Thời gian ổn định | ≤1 giây | |||
Độ trôi do nhiệt | 3 ppm / °C | |||
Mức cân tối thiểu (typical) | 12 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | |||
Mức cân tối thiểu (optimal) | 8.2 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | |||
Mức cân tối thiểu | 1.2 g (U=1%, k=2) | |||
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, kg, ct) |
|||
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
|||
Kích thước
đĩa cân |
190 × 200 mm | |||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E | |||
Khả năng trừ bì | Toàn thang | |||
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A | |||
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến | |||
Kích thước cân | 230 × 98 × 393 mm | |||
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
|||
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤80% RH | |||
Trọng lượng | 5 kg | |||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
Cân Kỹ Thuật 01 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Cân Kỹ Thuật 01 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer là dòng cân 1 số lẻ, kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm.

Thông số kỹ thuật:
Model | EX6201 | EX10201 |
EX6201/E | – | |
– | EX10201M | |
Mức cân tối đa | 6200 g | 10200 g |
Độ đọc (d) | 0.1 g | |
Độ chia kiểm (e) | 1 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | |
Class | – | II |
Độ lặp lại | ±0.1 g | |
Độ tuyến tính | ±0.2 g | |
Thời gian ổn định | ≤1 giây | |
Độ trôi do nhiệt | 3 ppm / °C | |
Mức cân tối thiểu (typical) | 120 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | |
Mức cân tối thiểu (optimal) | 82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | |
Mức cân tối thiểu | 12 g (U=1%, k=2) | |
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, kg, ct) |
|
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
|
Kích thước
đĩa cân |
190 × 200 mm | |
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal, chuẩn ngoại với dòng EX…/E | |
Khả năng trừ bì | Toàn thang | |
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A | |
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến | |
Kích thước cân | 230 × 98 × 393 mm | |
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
|
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤80% RH | |
Trọng lượng | 5 kg | |
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Ohaus Dòng Explorer
Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Ohaus Dòng Explorer cung cấp tính năng ưu việt chưa từng có trên các dòng cân khối lượng lớn. Các tính năng thông minh và tính năng hiển thị trực quan giúp đơn giản hóa ngay cả các yêu cầu cân phức tạp nhất.

Thông số kỹ thuật:
Model | EX12001 | EX24001 | EX35001 |
EX12001M | EX24001M | EX35001M | |
Mức cân tối đa | 12000 g | 24000 g | 35000 g |
Độ đọc (d) | 0.1 g | ||
Độ chia kiểm (e) | 1 g (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện | ||
Class | II | ||
Độ lặp lại | ±0.1 g | ||
Độ tuyến tính | ±0.2 g | ||
Thời gian ổn định | ≤1 giây | ||
Độ trôi do nhiệt | 3 ppm / °C | ||
Mức cân tối thiểu (typical) | 120 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) | ||
Mức cân tối thiểu (optimal) | 82 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d | ||
Mức cân tối thiểu | 12 g (U=1%, k=2) | ||
Đơn vị cân | g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola,
baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, kg, ct) |
||
Ứng dụng cân | Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation,
Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
||
Kích thước
đĩa cân |
377 x 311 mm | ||
Hiệu chuẩn | Chuẩn nội AutoCal | ||
Khả năng trừ bì | Toàn thang | ||
Nguồn điện | Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A | ||
Màn hình hiển thị | Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến | ||
Kích thước cân | 230 × 350 × 393 mm | ||
Cổng kết nối | Có sẵn: 1 x USB, 1 x RS232
Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
||
Môi trường làm việc | 10°C – 30°C, ≤80% RH | ||
Trọng lượng | 10 kg | ||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations
• Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
Với hơn 15 năm kinh nghiệm phân phối các dòng cân phòng thí nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm, Hiệp Phát cam kết mang đến cho quý khách hàng sản phẩm, dịch vụ, hỗ trợ kỹ thuật tốt nhất.
Trên đây là những tiêu chí lựa chọn cân phòng thí nghiệm ngành Dược phẩm, cùng giải pháp cân phù hợp với các phòng thí nghiệm Dược. Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, hoặc có nhu cầu tìm mua cân Ohaus dòng Explorer, đừng ngần ngại liên hệ ngày với Thiết bị Hiệp Phát qua Hotline: 0818 307 307 hoặc Email: sales1@thietbihiepphat.com để được hỗ trợ kịp thời.

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn