Bộ Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác E1 1mg - 10kg
Hãng sản xuất: Zwiebel – Pháp
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Bộ Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác E1 1mg – 10kg đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111.
Đặc điểm nổi bật Bộ Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác E1 1mg – 10kg
– Vật liệu:
+ Hợp kim Cobalt (Cobalt alloy) với quả <1g
+ Thép không rỉ (Stainless steel) với quả ≥1g
– Tỷ trọng (Density): 8000 ± 60 kg/m3
– Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 0,5 – Ra(µm) < 0,1
– Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility):
+ Quả cân chuẩn < 1g: χ<0,25
+ Quả cân chuẩn từ 2g đến 10g: χ<0,06
+ Quả cân chuẩn > 20g: χ<0,02
– Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 2,5 µT
Thông tin trên các quả cân
– Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Bộ quả cân chuẩn |
Số lượng quả |
Bộ quả cân với hộp đựng bằng gỗ |
Bộ quả cân với hộp đựng bằng nhựa |
1 mg đến 500mg |
12 |
8020319 |
8320319 |
1 mg đến 50 g |
20 |
8204319 |
8404319 |
1 mg đến 100 g |
21 |
8214319 |
8414319 |
1 mg đến 200 g |
23 |
8224319 |
8424319 |
1 mg đến 500 g |
24 |
8234319 |
8434319 |
1 mg đến 1 kg |
25 |
8244319 |
8444319 |
1 mg đến 2 kg |
27 |
8254319 |
8454319 |
1 mg đến 5 kg |
28 |
8264319 |
8464319 |
1 mg đến 10 kg |
29 |
8274319 |
8474319 |
1 g đến 50 g |
8 |
8014319 |
8314319 |
1 g đến 100 g |
9 |
8024319 |
8324319 |
1 g đến 200 g |
11 |
8134319 |
8334319 |
1 g đến 500 g |
12 |
8044319 |
8344319 |
1 g đến 1 kg |
13 |
8054319 |
8354319 |
1 g đến 2 kg |
15 |
8164319 |
8364319 |
1 g đến 5 kg |
16 |
8074319 |
8374319 |
1 g đến 10 kg |
17 |
8094319 |
8384319 |
- Code:
- Số lượng quả cân:
- Giá trị định danh (mg):
- Hộp đựng quả cân:
- 8020319
- 12
- 1mg – 500mg
- Vật liệu gỗ
- 8320319
- 12
- 1mg – 500mg
- Vật liệu nhựa
- 8204319
- 20
- 1mg – 50g
- Vật liệu gỗ
- 8404319
- 20
- 1mg – 50g
- Vật liệu nhựa
- 8214319
- 21
- 1mg – 100g
- Vật liệu gỗ
- 8414319
- 21
- 1mg – 100g
- Vật liệu nhựa
- 8224319
- 23
- 1mg – 200g
- Vật liệu gỗ
- 8424319
- 23
- 1mg – 200g
- Vật liệu nhựa
- 8234319
- 25
- 1mg – 500g
- Vật liệu gỗ
- 8434319
- 25
- 1mg – 500g
- Vật liệu nhựa
- 8244319
- 25
- 1mg – 1kg
- Vật liệu gỗ
- 8444319
- 25
- 1mg – 1kg
- Vật liệu nhựa
Phụ kiện tùy chọn:
Phụ kiện |
Hình ảnh |
Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp | ![]() |
Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp | ![]() |
Catalog Bộ Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác E1

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn