Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T là dòng cân có độ đọc 0.01g (2 số lẻ), ở mức độ cơ bản với màn hình cảm ứng 4.5 inch – mọi chức năng chính và hiệu năng ổn định mà bạn cần cho các quy trình cân hàng ngày.
Đặc tính nổi bật Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T
– Sử dụng công nghệ Electromagnetic Force Compensation (EMFC)
– Chức năng FACT: Hiệu chuẩn tự động theo thời gian định sẵn hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi
– Vỏ bên dưới bằng kim loại
– Màn hình cảm ứng TFT 4.5 inch
– Có tính năng thống kê kết quả cân mở rộng
– Có khả năng chống quá tải
– Cho phép nhập 4 ID mẫu
– Có thể nhập passcode bảo vệ menu cân
– Tùy chọn 15 ngôn ngữ làm việc
– Nhiều cổng giao tiếp tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi như USB device, USB host, RS232
– Tùy chọn thêm cổng Bluetooth
– Truy xuất kết quả qua file excel trên PC
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân kỹ thuật
– Đĩa cân
– Hướng dẫn sử dụng
Model |
ME1002T/00 |
ME2002T/00 |
ME3002T/00 |
ME4002T/00 |
ME5002T/00 |
Code |
30216558 |
30216560 |
30216562 |
30216564 |
30243383 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Chuẩn nội |
Model |
ME1002TE/00 |
ME2002TE/00 |
ME3002TE/00 |
ME4002TE/00 |
ME5002TE/00 |
Code |
30216559 |
30216561 |
30216563 |
30216566 |
30243381 |
Hiệu chuẩn |
Chuẩn ngoại |
Chuẩn ngoại |
Chuẩn ngoại |
Chuẩn ngoại |
Chuẩn ngoại |
Giá trị giới hạn | |||||
Mức cân tối đa |
1200 g |
2200 g |
3200 g |
4200 g |
5200 g |
Độ đọc |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Độ lặp lại |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
0.01 g |
Độ tuyến tính |
0.02 g (200 g) |
0.02 g (500 g) |
0.02 g (500 g) |
0.02 g (1000 g) |
0.02 g (1000 g) |
Giá trị đặc trưng | |||||
Độ lặp lại |
0.007 g |
0.007 g |
0.007 g |
0.007 g |
0.007 g |
Độ tuyến tính |
0.006 g |
0.006 g |
0.006 g |
0.006 g |
0.006 g |
Độ lệch tâm |
0.01 g (500 g) |
0.01 g (1000 g) |
0.015 g (1000 g) |
0.015 g (2000 g) |
0.015 g (2000 g) |
Độ nhạy |
0.018 g (1000 g) |
0.018 g (2000 g) |
0.018 g (3000 g) |
0.018 g (4000 g) |
0.018 g (5000 g) |
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) |
14 g |
14 g |
14 g |
14 g |
14 g |
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2) |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
1.4 g |
Thời gian đáp ứng |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
1.5 s |
Kích thước đĩa cân |
180×180 mm |
180×180 mm |
180×180 mm |
180×180 mm |
180×180 mm |
- Mức cân tối đa
- Độ đọc
- Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
- 1200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 2200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 3200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 4200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 5200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 1200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 2200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 3200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 4200 g
- 0.01 g
- 14 g
- 5200 g
- 0.01 g
- 14 g
Phụ kiện tùy chọn
– Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
– Phần mềm LabX direct Balance
Catalog Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn