Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T

Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Tài liệu

Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T là dòng cân có độ đọc 0.01g (2 số lẻ), ở mức độ cơ bản với màn hình cảm ứng 4.5 inch – mọi chức năng chính và hiệu năng ổn định mà bạn cần cho các quy trình cân hàng ngày.

cân kỹ thuật 2 số lẻ mettler toledo dòng me-t

Đặc tính nổi bật Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T

 

đặc tính nổi bật mettler toledo me-t

 

– Sử dụng công nghệ Electromagnetic Force Compensation (EMFC)

– Chức năng FACT: Hiệu chuẩn tự động theo thời gian định sẵn hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi

– Vỏ bên dưới bằng kim loại

– Màn hình cảm ứng TFT 4.5 inch

 

mettler toledo me-t Màn hình cảm ứng TFT 4.5 inch

 

– Có tính năng thống kê kết quả cân mở rộng

– Có khả năng chống quá tải

– Cho phép nhập 4 ID mẫu

– Có thể nhập passcode bảo vệ menu cân

– Tùy chọn 15 ngôn ngữ làm việc

– Nhiều cổng giao tiếp tương thích với nhiều thiết bị ngoại vi như USB device, USB host, RS232

 

mettler toledo me-t nhiều cổng giao tiếp tương thích

 

– Tùy chọn thêm cổng Bluetooth

– Truy xuất kết quả qua file excel trên PC

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

 

– Cân kỹ thuật

– Đĩa cân

– Hướng dẫn sử dụng

Model

ME1002T/00

ME2002T/00

ME3002T/00

ME4002T/00

ME5002T/00

Code

30216558

30216560

30216562

30216564

30243383

Hiệu chuẩn

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Chuẩn nội

Model

ME1002TE/00

ME2002TE/00

ME3002TE/00

ME4002TE/00

ME5002TE/00

Code

30216559

30216561

30216563

30216566

30243381

Hiệu chuẩn

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

Chuẩn ngoại

 Giá trị giới hạn

Mức cân tối đa

1200 g

2200 g

3200 g

4200 g

5200 g

Độ đọc

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

Độ lặp lại

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

0.01 g

Độ tuyến tính

0.02 g

(200 g)

0.02 g

(500 g)

0.02 g

(500 g)

0.02 g

(1000 g)

0.02 g

(1000 g)

 Giá trị đặc trưng

Độ lặp lại

0.007 g

0.007 g

0.007 g

0.007 g

0.007 g

Độ tuyến tính

0.006 g

0.006 g

0.006 g

0.006 g

0.006 g

Độ lệch tâm

0.01 g

(500 g)

0.01 g

(1000 g)

0.015 g

(1000 g)

0.015 g

(2000 g)

0.015 g

(2000 g)

Độ nhạy

0.018 g

(1000 g)

0.018 g

(2000 g)

0.018 g

(3000 g)

0.018 g

(4000 g)

0.018 g

(5000 g)

Mức cân nhỏ nhất (theo USP)

14 g

14 g

14 g

14 g

14 g

Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2)

1.4 g

1.4 g

1.4 g

1.4 g

1.4 g

Thời gian đáp ứng

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

1.5 s

Kích thước đĩa cân

180×180 mm

180×180 mm

180×180 mm

180×180 mm

180×180 mm

  • Mức cân tối đa
  • Độ đọc
  • Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
Mức cân tối đa 1200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 2200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 3200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 4200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 5200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 1200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 2200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 3200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 4200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g
Mức cân tối đa 5200 g
Độ đọc 0.01 g
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) 14 g

Phụ kiện tùy chọn

 

– Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)

– Phần mềm LabX direct Balance

Catalog Cân Kỹ Thuật 02 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng ME-T

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất