Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA

Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ

Xuất xứ: Trung Quốc

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Tài liệu

Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA cung cấp độ đọc lên đến 100mg và hỗ trợ màn hình cảm ứng lớn, dễ sử dụng và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu thiết yếu trong thao tác cân hằng ngày

cân kỹ thuật khối lượng lớn mettler toledo dòng ma

Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA

 

– Công nghệ bù lực điện từ kết hợp tính năng hiệu chuẩn nội đảm bảo độ tin cậy vào kết quả chính xác và đồng nhất

– Màn hình cảm ứng LCD hybrid sáng, dễ đọc với bề mặt kính chống mài mòn dễ vệ sinh

– Thiết kế bền bỉ với vật liệu chất lượng cao, kết cấu chắc chắn và tính năng bảo vệ quá tải giúp tối ưu tuổi thọ của thiết bị ngay cả khi vận hành trong những môi trường đầy thử thách

Tích hợp lên đến 10 ứng dụng hỗ trợ: Cân đếm, cân động, cân thống kê, cân tỷ trọng ….

Hỗ trợ tính năng Passcode Protection: giúp ngăn ngừa các thay đổi vô tình, đảm bảo người vận hành tuân thủ thực hiện theo cài đặt và quy trình nhất quán

– Nhiều giao diện kết nối như: USB-A, RS232 dễ dàng truy xuất dữ liệu (PC, Máy in, USB)

-Tùy chọn thêm: kết nối Bluetooth

– Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML/ NTEP

Model

MA12001L

MA16001L

MA32001L

MA32000L

Code

30697475

30697478

30697481

30697484

Giá trị giới hạn    

Mức cân tối đa

12200 g

16200 g

32200 g

32200 g

Độ đọc

100 mg

100 mg

100 mg

1 g

Độ lặp lại, 5% tải

80 mg

80 mg

80 mg

600 mg

Độ lệch tuyến tính

200 mg

200 mg

250 mg

300 mg

Độ nhạy (ở mức tải thông thường)

600 mg

800 mg

900 mg

1 g

Giá trị đặc trưng    

Độ lặp lại, 5% tải

40 mg

40 mg

40 mg

400 mg

Độ lệch tuyến tính

60 mg

60 mg

80 mg

100 mg

Độ nhạy

400 mg

500 mg

550 mg

650 mg

Min weight

(k=2, U=1%)

8.2 g

8.2 g

8.2 g

82 g

Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%)

82 g

82 g

82 g

820 g

Thời gian ổn định

1.5 giây

1.5 giây

1.5 giây

1.2 giây

Kích thước bàn cân (mm)

354 × 380 × 126 mm

354 × 380 × 126 mm

354 × 380 × 126 mm

354 × 380 × 126 mm

Kích thước đĩa cân

352 × 246 mm

352 × 246 mm

352 × 246 mm

352 × 246 mm

Đường kính đĩa cân (mm)

  • Mức cân tối đa:
  • Độ đọc:
  • Độ lệch tuyến tính:
  • Hiệu chuẩn:
  • 12200 g
  • 100 mg
  • 200 mg
  • Hiệu chuẩn nội/ ngoại
Mức cân tối đa: 12200 g
Độ đọc: 100 mg
Độ lệch tuyến tính: 200 mg
Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn nội/ ngoại
  • 16200 g
  • 100 mg
  • 200 mg
  • Hiệu chuẩn nội/ ngoại
Mức cân tối đa: 16200 g
Độ đọc: 100 mg
Độ lệch tuyến tính: 200 mg
Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn nội/ ngoại
  • 32200 g
  • 100 mg
  • 250 mg
  • Hiệu chuẩn nội/ ngoại
Mức cân tối đa: 32200 g
Độ đọc: 100 mg
Độ lệch tuyến tính: 250 mg
Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn nội/ ngoại
  • 32200 g
  • 1 g
  • 300 mg
  • Hiệu chuẩn nội/ ngoại
Mức cân tối đa: 32200 g
Độ đọc: 1 g
Độ lệch tuyến tính: 300 mg
Hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn nội/ ngoại

Catalog Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất