Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Tài liệu
Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA cung cấp độ đọc lên đến 100mg và hỗ trợ màn hình cảm ứng lớn, dễ sử dụng và bền bỉ, đáp ứng nhu cầu thiết yếu trong thao tác cân hằng ngày
Đặc điểm nổi bật Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA
– Công nghệ bù lực điện từ kết hợp tính năng hiệu chuẩn nội đảm bảo độ tin cậy vào kết quả chính xác và đồng nhất
– Màn hình cảm ứng LCD hybrid sáng, dễ đọc với bề mặt kính chống mài mòn dễ vệ sinh
– Thiết kế bền bỉ với vật liệu chất lượng cao, kết cấu chắc chắn và tính năng bảo vệ quá tải giúp tối ưu tuổi thọ của thiết bị ngay cả khi vận hành trong những môi trường đầy thử thách
– Tích hợp lên đến 10 ứng dụng hỗ trợ: Cân đếm, cân động, cân thống kê, cân tỷ trọng ….
– Hỗ trợ tính năng Passcode Protection: giúp ngăn ngừa các thay đổi vô tình, đảm bảo người vận hành tuân thủ thực hiện theo cài đặt và quy trình nhất quán
– Nhiều giao diện kết nối như: USB-A, RS232 dễ dàng truy xuất dữ liệu (PC, Máy in, USB)
-Tùy chọn thêm: kết nối Bluetooth
– Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML/ NTEP
Model |
MA12001L |
MA16001L |
MA32001L |
MA32000L |
Code |
30697475 |
30697478 |
30697481 |
30697484 |
Giá trị giới hạn | ||||
Mức cân tối đa |
12200 g |
16200 g |
32200 g |
32200 g |
Độ đọc |
100 mg |
100 mg |
100 mg |
1 g |
Độ lặp lại, 5% tải |
80 mg |
80 mg |
80 mg |
600 mg |
Độ lệch tuyến tính |
200 mg |
200 mg |
250 mg |
300 mg |
Độ nhạy (ở mức tải thông thường) |
600 mg |
800 mg |
900 mg |
1 g |
Giá trị đặc trưng | ||||
Độ lặp lại, 5% tải |
40 mg |
40 mg |
40 mg |
400 mg |
Độ lệch tuyến tính |
60 mg |
60 mg |
80 mg |
100 mg |
Độ nhạy |
400 mg |
500 mg |
550 mg |
650 mg |
Min weight (k=2, U=1%) |
8.2 g |
8.2 g |
8.2 g |
82 g |
Min Weight (USP, Độ chịu đựng = 1%) |
82 g |
82 g |
82 g |
820 g |
Thời gian ổn định |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.5 giây |
1.2 giây |
Kích thước bàn cân (mm) |
354 × 380 × 126 mm |
354 × 380 × 126 mm |
354 × 380 × 126 mm |
354 × 380 × 126 mm |
Kích thước đĩa cân |
352 × 246 mm |
352 × 246 mm |
352 × 246 mm |
352 × 246 mm |
Đường kính đĩa cân (mm) |
– |
– |
– |
– |
- Mức cân tối đa:
- Độ đọc:
- Độ lệch tuyến tính:
- Độ nhạy (ở mức tải thông thường):
- 12200 g
- 100 mg
- 200 mg
- 600 mg
- 16200 g
- 100 mg
- 200 mg
- 800 mg
- 32200 g
- 100 mg
- 250 mg
- 900 mg
- 32200 g
- 1 g
- 300 mg
- 1 g
Catalog Cân Kỹ Thuật Khối Lượng Lớn Mettler Toledo Dòng MA
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn