Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Hãng sản xuất: Ohaus – USA
Xuất xứ: Trung Quốc
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Video
Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer kết hợp các tính năng hiện đại và các yếu tố cần thiết để thiết kế ra một dòng cân với hiệu suất cao nhất trên thị trường. Những tính năng thông minh và trực quan này đơn giản hóa ngay cả các phép cân phức tạp nhất trong phòng thí nghiệm.
Đặc điểm nổi bật của Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
– Khả năng cân thông minh: Dòng cân phân tích Explorer Seris cho phép cân với độ đọc 0.01mg, tích hợp sẵn đến 14 ứng dụng cân riêng biệt, và luôn đảm bảo được độ chính xác và độ lặp lại tốt nhất cho quá trình cân mẫu.
– Tính năng giúp cân đạt hiệu suất cao nhất: Với hệ thống hiệu chuẩn độc quyền của Ohaus là AutoCal sẽ đảm bảo cân luôn sẵn sàng để sử dụng và không cần phải thực hiện phương pháp kiểm tra thủ công. Ngoài ra, cân còn được xây dựng thêm tính năng kiểm tra độ lặp lại giúp đánh giá hiệu suất cân và hỗ trợ xác định mức cân tối thiểu phù hợp cho các ứng dụng cân yêu cầu độ chính xác cao.
– Khả năng giao tiếp: Cân được trang bị sẵn các cổng giao tiếp như RS232, USB và Ethernet giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi khác như thiết bị đọc RFID, máy in và máy đọc mã vạch. Với các cổng giao tiếp này cũng giúp cân kết nối với PC được dễ dàng.
– Tính năng quản lý thông tin: Cân được tích hợp sẵn bộ nhớ bên trong, điều này giúp việc lưu trữ, quản lý các ứng dụng cân và các cài đặt trong cân được dễ dàng. Thư viện có sẵn giúp lưu trữ các cài đặt cho từng ứng dụng cân và có thể vận hành mà không cần thêm thao tác nào khác. Các dữ liệu về cân như hiệu chuẩn, cài đặt cân, thông tin người dùng được lưu trong phần lịch sử và dễ dàng truy xuất qua USB dưới dạng file PDF không cho phép chỉnh sửa. Cân được tích hợp bộ đếm thời gian thực nhằm việc lưu trữ và in ấn luôn kèm theo thời gian. Tuân thủ theo các yêu cầu của dược điển hoặc theo GMP/GLP.
– Tính năng quản lý người dùng: Cân cho phép cài đặt lên đến 110 người dùng với 4 nhóm phân quyền khác nhau. Mỗi người dùng cho phép đặt tên riêng và password bảo vệ riêng biệt, nhằm tuân thủ theo tính toàn vẹn dữ liệu trong mọi trường hợp cân.
– Lồng kính được thiết kế khéo léo: Ohaus thiết kế lồng kính cho dòng Explorer series với diện tích thao tác rộng rãi, cho phép tháo lắp cân đơn giản mà không cần dùng đến bất kỳ công cụ nào.
– Tính năng mở cửa tự động Auto-Door: Tính năng này giúp cho người sử dụng thực hiện thao tác vẫy tay ở sensor nằm phía trên đầu hiển thị, giúp cho các thao tác của người dùng được nhanh chóng và không tác động nhiều đến cân khi sử dụng.
– Tính năng thao tác Touchless: Cân được trang bị sẵn 4 sensor với 4 tính năng riêng biệt, người dùng có thể thực hiện nhanh thao tác mà không cần chạm vào cân.
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Lồng kính
– Đĩa cân
– Hướng dẫn sử dụng
Model |
EX124 |
EX224 |
EX324 |
EX224M |
EX324M |
EX124/AD |
EX224/AD |
EX324/AD |
EX224M/AD |
EX324M/AD |
|
Mức cân tối đa |
120 g |
220 g |
320 g |
220 g |
320 g |
Auto-door |
Chỉ áp dụng với dòng EX…/AD |
||||
Độ đọc (d) |
0.0001 g |
||||
Độ chia kiểm (e) |
1 mg (chỉ áp dụng cho các model có chữ “M”), các model khác không thể hiện |
||||
Class |
– |
I |
I |
I |
I |
Độ lặp lại |
±0.0001 g |
||||
Độ tuyến tính |
±0.0002 g |
||||
Thời gian ổn định |
≤3 giây |
||||
Độ trôi do nhiệt |
1.5 ppm / °C |
||||
Mức cân tối thiểu
(typical) |
0.12 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2) |
||||
Mức cân tối thiểu
(optimal) |
0.082 g, thang tốt (USP, U=0.10%, k=2), SRP≤0.41d |
||||
Mức cân tối thiểu |
0.012 g (U=1%, k=2) |
||||
Đơn vị cân |
g, mg, kg, ct, gn, oz, ozt, lb, dwt, N, mom, tical, msg, tola, baht, Hong Kong Tael, Singapore Tael, Taiwan Tael, Custom Units 1, Custom Unit 2, Custom Unit 3 (các model “M” chỉ có g, mg, ct) |
||||
Ứng dụng cân |
Weighing, Parts Counting, Percent Weighing, Checkweighing, Dynamic Weighing, Filling, Totalization, Formulation, Differential Weighing, Peak Hold, Density Determination, Pipette Adjustment, Statistical Quality Control |
||||
Kích thước
đĩa cân |
Ø 90 mm |
||||
Hiệu chuẩn |
Chuẩn nội AutoCal |
||||
Khả năng trừ bì |
Toàn thang |
||||
Nguồn điện |
Adapter nguồn 100 – 240 VAC 0.6 A 50/60 Hz, đầu ra 12VDC 0.6A |
||||
Màn hình hiển thị |
Màn hình cảm ứng màu 5,7’’, 14.5 cm, 4 sensor cảm biến |
||||
Kích thước cân |
230 × 350 × 393 mm |
||||
Cổng kết nối |
Có sẵn: 1 x USB host, 1 x USB device, 1 x RS232 Có thể tùy chọn thêm: RS232, Ethernet |
||||
Môi trường làm việc |
10°C – 30°C, ≤80% RH |
||||
Trọng lượng |
6.9 kg |
||||
Tuân thủ
các tiêu chuẩn |
• Metrology: NIST Handbook 44, Measurement Canada Weights and Measures Regulations • Product Safety: IEC/EN 61010-1:2010; CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-12; UL Std. No. 61010-1 (3rd Edition) • Electromagnetic Compatibility: IEC 61326-1; EN 61326-1:2006 (Class B); C-Tick; FCC Part 15 (Class A); ICES-003 (Class A) • Environment: RoHS; WEEE |
- Mức cân tối đa:
- Auto-door
- Độ đọc (d)
- Độ chia kiểm (e)
- 120 g
- Không
- 0.0001 g
- Không
- 120 g
- Có
- 0.0001 g
- Không
- 220 g
- Không
- 0.0001 g
- Không
- 220 g
- Có
- 0.0001 g
- Không
- 320 g
- Không
- 0.0001 g
- Không
- 320 g
- Có
- 0.0001 g
- Không
- 220 g
- Không
- 0.0001 g
- 1 mg
- 220 g
- Không
- 0.0001 g
- 1 mg
- 320 g
- Không
- 0.0001 g
- 1 mg
- 320 g
- Có
- 0.0001 g
- 1 mg
Phụ kiện tùy chọn
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
ION-100A – Ionizer |
30095929 |
|
Bộ cân tỷ trọng |
80253384 |
|
Sinker cân tỷ trọng chất lỏng |
83034024 |
|
Máy in kết quả SF40A |
30045641 |
|
Cáp RS232, 9 pin |
00410024 |
|
Cáp USB (type A sang B) |
83021085 |
|
Board giao tiếp với cổng Ethernet |
83021082 |
|
Cáp nối dài bộ điều khiển (2 m) |
83021083 |
|
Màn hình phụ PAD7 |
80251396 |
|
Miếng che màn hình |
83033633 |
|
Tấm che bụi |
30093334 |
Catalog Cân Phân Tích 04 Số Lẻ Ohaus Dòng Explorer
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn