Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS Semi
Hãng sản xuất: Mettler Toledo – Thụy Sỹ
Xuất xứ: Thụy Sỹ
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS Semi được trang bị cảm biến tải trọng có độ chính xác cao của hãng Mettler Toledo, cung cấp độ đọc lên đến 0.01 mg (5 số) và bảo đảm độ chính xác đồng nhất, kết quả chuẩn xác và thời gian xử lý nhanh với tất cả phạm vi cân.
Đặc điểm nổi bật Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS Semi
– Thiết bị với công nghệ HRT weighing cell với 2 quả cân được tích hợp sẵn, giúp cho độ chính xác cân được tốt nhất
– Chức năng FACT: Tự động hiệu chuẩn theo thời gian cài đặt trước, hoặc khi nhiệt độ môi trường thay đổi – Chức năng tự kiểm tra cân nhằm đánh giá các lỗi có thể xảy ra của cân, như bàn phím, kiểm tra độ lặp lại… |
|
– Tính năng ErgoDoor: Cho phép mở 2 bên cửa lồng kính với một thao tác trượt
– Tính năng SmartTract: Cảnh báo mức cân đang làm việc so với mức cân tối đa của cân – Tính năng SmartKey: Giúp người sử dụng có thể cài đặt nhanh một số ứng dụng hay sử dụng trên phím tắt – Tính năng QuickLock: Cho phép tháo lắp nhanh lồng kính mà không cần dùng đến các dụng cụ chuyên dụng |
|
– Nhiều giao diện kết nối như USB, RS232
– Cho phép cài đặt passcode bảo vệ menu cân – Có tấm che màn khung cân giúp dung dịch lỏng không bị tràn vào bên trong cân – Tuân thủ theo tiêu chuẩn OIML |
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Cân phân tích
– Đĩa cân
– Lồng kính
– Hướng dẫn sử dụng
Model |
MS105 |
MS105DU |
MS205DU |
Code |
11142056 |
11142062 |
11142068 |
Giá trị giới hạn | |||
Mức cân tối đa |
120 g |
120 g |
220 g |
Mức cân của thang tốt hơn |
– |
41 g |
82 g |
Độ đọc |
0.01 mg |
0.1 mg |
0.1 mg |
Độ đọc ở thang tốt hơn |
– |
0.01 mg |
0.01 mg |
Độ lặp lại (ở mức cân thông thường) |
0.04 mg |
0.08 mg |
0.08 mg |
Độ lặp lại (ở mức cân nhỏ) |
0.02 mg (20g) |
– |
– |
Độ lặp lại của thang tốt hơn (ở mức cân thông thường) |
– |
0.03 mg |
0.05 mg |
Độ lặp lại của thang tốt hơn (ở mức cân nhỏ) |
– |
0.02 mg (20 mg) |
0.02 mg (20 mg) |
Độ tuyến tính |
0.1 mg |
0.15 mg |
0.2 mg |
Giá trị đặc trưng | |||
Độ tuyến tính (với 10g) |
0.02 mg |
0.02 mg |
0.02 mg |
Mức cân nhỏ nhất (theo USP) |
30 mg |
30 mg |
30 mg |
Mức cân nhỏ nhất (U=1%, k=2) |
3 mg |
3 mg |
3 mg |
Thời gian đáp ứng |
8 s |
4 s |
4 s |
Thời gian đáp ứng của thang tốt hơn |
– |
8 s |
8 s |
- Mức cân tối đa
- Độ đọc
- Mức cân nhỏ nhất (theo USP)
- 120 g
- 0.01 mg
- 30 mg
- 120 g
- 0.01/0.1 mg
- 30 mg
- 220 g
- 0.01/0.1 mg
- 30 mg
Phụ kiện tùy chọn
– Máy in kết quả (RS-P25, RS-P26, RS-P28, P-52RUE, P-56RUE, P-58RUE)
– Bộ kiểm tra tỷ trọng (Density kit)
– Bộ kiểm tra pipet (PipetteCheck)
– Phần mềm LabX direct Balance
Catalog Cân Phân Tích 05 Số Lẻ Mettler Toledo Dòng MS Semi
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn