Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Khúc Xạ Kế Điện Tử Để Bàn Kruss DR6000-TF Series

Hãng sản xuất: Kruss

Xuất xứ: Đức

Liên hệ ngay

Tổng quan

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Tài liệu

Các Khúc Xạ Kế Điện Tử Để Bàn – Kruss DR6000-TF Series với phụ kiện flow-through cell cho phép hoạt động hoàn toàn tự động kết hợp với bộ phận làm khô, bơm nhu động và bộ lấy mẫu tự động. Có sẵn 4 model cho các yêu cầu khác nhau về độ chính xác, độ phân giải và phạm vi đo, phù hợp với nhiều yêu cầu khác nhau của khách hàng.

 

Tính năng vượt trội:

dr6000-tf series

– Sử dụng với các phép đo liên tục hoặc chuỗi các phép đo với khối lượng mẫu lớn

– Phù hợp với các mẫu có độ nhớt thấp đến mức vừa

–  Đo các mẫu đục hoặc có độ nhớt cao

– Với bộ điều nhiệt Peltier tích hợp bên trong có độ chính xác cao

– Các thang đo được cài đặt sẵn và có thể xác định với các giá trị quy đổi dựa trên công thức tuỳ chọn theo yêu cầu người dùng

– Vật liệu chống hóa chất như lăng kính bằng sapphire, buồng chứa mẫu bằng thép không gỉ

– Vật liệu của ống chuyển mẫu, flow-through cell được làm bằng vật liệu kháng hoá chất

– Có thể điều khiển bằng phần mềm trên máy tính hoặc điều khiển trên màn hình trên thiết bị chính

– Vận hành dễ dàng và trực quan thông qua màn hình cảm ứng

– Thiết bị tự động ghi và sao lưu dữ liệu bao gồm cả quá trình kiểm tra

– Có thể xuất dữ liệu linh hoạt và nhập dữ liệu đơn giản với xử lý thông số qua giao diện XML

–  Tuỳ chỉnh linh hoạt các quy trình làm sạch quá trình đo mẫu

– Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy chuẩn toàn cầu như GMP/ GLP, 21 CFR Part 11, OIML, ASTM, ICUMSA,…

 

Hiệu suất vượt trội:

 

Không giới hạn phương pháp đo Không giới hạn phương pháp đo

■ Chế độ đo: Đo single, liên tục hoặc đo theo khoảng thời gian

■ Cho phép cài đặt các thông số trong từng phương pháp như thang đo, nhiệt độ, bù nhiệt độ, cung cấp mẫu, giá trị giới hạn, nhận xét

■ Tùy chọn cài đặt alarm để giám sát các giá trị giới hạn của tiêu chuẩn đo và mẫu đo

■ Cài đặt sẵn các giá trị đo để người dùng tuỳ chọn như %Brix sucrose, %Brix invert sugar, %Brix glucose, %Brix fructose

■ Nguời dùng thoả mái bổ sung hơn 100 đơn vị đo theo yêu cầu sử dụng

■ Cho phép tuỳ chọn quy đổi giá trị đo dựa trên bảng tham chiếu hoặc  như m%, Vol .-%, g / cm3, °Oe, chất khô, độ mặn và %BRIX

Hoàn thành ghi và sao lưu dữ liệu Hoàn thành ghi và sao lưu dữ liệu

■ Ghi lại tất cả dữ liệu đo được cũng như các lựa chọn hệ thống đo hoặc phương pháp đo trong bộ lưu trữ dữ liệu được bảo mật, chống chỉnh sửa

■ Theo dõi và kiểm tra các thay đổi cấu hình thiết bị và ghi nhận trong nhật ký

■ Báo cáo dữ liệu có logo riêng của người dùng

Vận hành trực quan Vận hành trực quan

■ Màn hình cảm ứng hiện đại

■ Hoạt động đồng nhất của tất cả các thiết bị phòng thí nghiệm khác của hãng KRUSS

■ Hiển thị giá trị đo đồng thời 2 giá trị với 2 đơn vị đo

■ Có thể tuỳ chọn các icon điều chỉnh nhanh cho các chức năng quan trọng nhất trên màn hình chính

■ Dễ sử dụng, dễ điều chỉnh theo menu hiển thị theo tính năng hướng dẫn người dùng

■ Có 6 ngôn ngữ có thể tự do lựa chọn (de, en, es, fr, it, pt)

Truy xuất dữ liệu linh hoạt Truy xuất dữ liệu linh hoạt

■ In dữ liệu ra máy in ASCII (dạng máy in kim)

■ In dữ liệu ở định dạng PDF hoặc PS

■ In dữ liệu ở định dạng PDF trên thẻ nhớ USB hoặc thông qua tính năng Network share

■ Xuất dữ liệu ở định dạng HTML hoặc CSV thẻ nhớ USB hoặc sang mạng chia sẻ

■ Có thể được kết nối với bàn phím, chuột, máy quét mã vạch hoặc PC bên ngoài để sử dụng KrüssLab

■ Tích hợp dễ dàng vào các mạng hiện có (DHCP-Client) hoặc LIMS

Kiểm soát nhiệt độ theo yêu cầu người dùng Kiểm soát nhiệt độ theo yêu cầu người dùng

■ Với kiểm soát nhiệt độ Peltier bên trong

■ Với bộ điều chỉnh nhiệt độ tuần hoàn bên ngoài kiểm soát nhiệt độ

■ Tính năng bù trừ nhiệt độ

Tuân thủ các tiêu chuẩn toàn cầu

■ GMP / GLP

■ 21 CFR Part 11

■ Dược điển (USP, BP, JP, Ph. Eur.)

■ FDA, ISO, HACCP, OIML, ASTM, ICUMSA, NIST

Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy Đo lường nhanh chóng đáng tin cậy

■ Đo nhiều loại mẫu trong đó có các mẫu có độ đục hoặc có độ nhớt cao

■ Cho phép cài đặt tính năng đo lường với thời gian đo manual hoặc thời gian đo được tối ưu hóa nhờ tính năng nhận dạng độ ổn định tự động

■ Cho phép xem giá trị trung bình của nhiều phép đo

■ Có tính năng phân tích thống kê

Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng Thao tác đo đơn giản và làm sạch dễ dàng

■ Khối lượng mẫu đo rất nhỏ, khoảng 0,3 ml

■ Có thể lựa chọn các cách lấy mẫu như lấy mẫu thủ công, lấy mẫu bán tự động hoặc lấy mẫu hoàn toàn tự động

■ Vật liệu chống hóa chất như lăng kính đo bằng sapphire, buồng chứa mẫu bằng thép không gỉ

■ Các quy trình làm sạch có thể cài đặt tự do theo yêu cầu người dùng (với các thiết bị lấy mẫu liên tục)

■ Cho phép tuỳ chọn tính năng sấy khô bán tự động hoặc hoàn toàn tự động

Quản trị người dùng thông minh Quản trị người dùng thông minh

■ Có thể được kích hoạt hoặc hủy kích hoạt theo yêu cầu

■ Cho phép tạo các level quản trị khác nhau

■ Thiết lập hồ sơ người dùng

■ Cài đặt tùy chỉnh cho người dùng hoặc nhóm làm việc khác nhau

Tuỳ chọn phương thức lấy mẫu

Lấy mẫu bán tự động Lấy mẫu tự động
Hệ thống bán tự động của DR6000-TF Series được vận hành với bơm nhu động DS7070 chuyển mẫu vào buồng đo thông qua phụ kiện flow-through cell, buồng đo được làm khô bởi bộ làm khô DS7060, hệ thống được tích hợp thêm van 3/2 ngã nên không cần phải thay ống dây khi thực hiện quá trình đo mẫu hoặc vệ sinh Hệ thống tự động của DR6000-TF Series được vận hành với bơm nhu động DS7070 chuyển mẫu vào buồng đo thông qua phụ kiện flow-through cell, buồng đo được làm khô bởi bộ làm khô DS7060, bộ phận lấy mẫu tự động AS80 và AS90 cho phép hệ thống vận hành mà không cần sự can thiệp của người dùng
  • Thang đo
  • Độ chính xác
  • Độ phân giải
  • 1.3200–1.5800 nD - 0–95 %Brix
  • ±0.0001 nD - ±0.1 %Brix
  • 0.0001 nD - 0.1 %Brix
Thang đo 1.3200–1.5800 nD - 0–95 %Brix
Độ chính xác ±0.0001 nD - ±0.1 %Brix
Độ phân giải 0.0001 nD - 0.1 %Brix
  • 1.3200–1.7000 nD - 0–95 %Brix
  • ±0.0001 nD - ±0.1 %Brix
  • 0.0001 nD - 0.1 %Brix
Thang đo 1.3200–1.7000 nD - 0–95 %Brix
Độ chính xác ±0.0001 nD - ±0.1 %Brix
Độ phân giải 0.0001 nD - 0.1 %Brix
  • 1.32000–1.58000 nD - 0–95 %Brix
  • ±0.00002 nD - ±0.02 %Brix
  • 0.00001 nD - 0.01 %Brix
Thang đo 1.32000–1.58000 nD - 0–95 %Brix
Độ chính xác ±0.00002 nD - ±0.02 %Brix
Độ phân giải 0.00001 nD - 0.01 %Brix
  • 1.32000–1.70000 nD - 0–95 %Brix
  • ±0.00002 nD - ±0.02 %Brix
  • 0.00001 nD - 0.01 %Brix
Thang đo 1.32000–1.70000 nD - 0–95 %Brix
Độ chính xác ±0.00002 nD - ±0.02 %Brix
Độ phân giải 0.00001 nD - 0.01 %Brix

Phụ kiện tuỳ chọn

 

1/ Chất chuẩn

 

 

2/ Máy in kết quả, CBM910

 

 

3/ Phần mềm KrussLab

 

Catalog Khúc xạ kế Kruss

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất