Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PRODIG
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Máy Đo Độ Nhớt Lamy Rheology FIRST PRODIG là giải pháp đo độ nhớt phù hợp với nhiều dạng mẫu khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của Lamy Rheology FIRST PRODIG:
– Điều khiển tốc độ và shear rate
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Có thể cài đặt các phương pháp bất biến, theo từng bước hoặc ramp (tăng/giảm dần đều)
– Hiển thị đường đồ thị đường cong trên màn hình
– Phân tích trực tiếp với phương pháp hồi quy
– Có thể điều chỉnh báo cáo trực tiếp trên thiết bị
– Đo mẫu trực tiếp với thời gian cài đặt sẵn
– Cài đặt thông tin người dùng và password bảo vệ
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Hiển thị lực momen trên màn hình
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Kết nối máy in dễ dàng
– Tương thích với phần mềm RheoTex
– Hiển thị giới hạn đo độ nhớt tùy theo phụ kiện và tốc độ
Ứng dụng trong các lĩnh vực:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Nhành sản xuất chocolate
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thiết bị cung cấp bao gồm:
– Máy chính FIRST PRODIG
– Bộ kim đo (tùy mã đặt hàng)
– Chân đế (tùy mã)
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng:
Order Code |
Thông tin sản phẩm |
Thang đo độ nhớt (mPa.s/ * M (million): triệu) |
N707700 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo RV-2 đến RV-7 Chân đế cơ bản (standard stand) |
200 đến 240M |
N707709 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo RV-2 đến RV-7 Chân đế dạng rack (rack stand) |
200 đến 240M |
N707300 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo LV-1 đến LV-4 Chân đế cơ bản (standard stand) |
15 đến 22M |
N707309 |
Máy độ độ nhớt FIRST PRODIG
Bộ kim đo LV-1 đến LV-4 Chân đế dạng rack (rack stand) |
15 đến 22M |
Thông số | FIRST PRODIG |
Loại dụng cụ | Máy đo độ nhớt sử dụng công nghệ không lò xo với màn hình cảm ứng 7” |
Tốc độ quay | Không giới hạn trong khoảng 0.3 – 250 vòng/phút |
Thang đo lực xoắn | 0.05 – 13mNm (với dòng Standard); 0.005 – 0.8mNm (với dòng LR) |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến + 300°C |
Độ chính xác | ± 1% thang đo |
Độ lặp lại | ± 0.2% |
Màn hình hiển thị | Độ nhớt – Tốc độ – Lực xoắn – Shear stress -Thời gian |
Đơn vị đo độ nhớt | cP/Poises hoặc mPa.s/Pa.s |
Đáp ứng nhiều tiêu chuẩn | + ASTM: D115; D789; D1076; D1084; D1337; D1338; D1417; D1439; D1824; D2196; D2243; D2364; D2556; D3288; D3468; D3716; D3730; D3794; D4016; D4143; D4878; D4889; D5324; D5400; D6279; D6577; D7394; D8020; E2975; F1607
+ BS 5350 + DIN 2555; 3219; 52007-1; 53019-1; 54453; EN 302-7; 2555; 3219; 10301; 12092; 12802; 15425; 15564 + ISO 1652; 2555; 2884-2; 3219; 10364-12. |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Tương thích các loại kim đo | MS-DIN, MS-LV, MS-RV, MS-BV, MS-VANES, MS-KREBS, MS-SV, MS-ULV |
Tương thích các loại bộ điều nhiệt | EVA LR, EVA MS DIN, RT-1 PLUS |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 và USB |
Cổng máy tin | USB Host, tương thích PCL/5 |
Kích thước | + Bộ điều khiển – Màn hình: 160 x 270 x 200 mm
+ Giá đỡ: 500 mm + Tấm đế: 280 x 200 x 39 mm |
Khối lượng | 6.7 kg |
Data Sheet Lamy FIRST PRODIG
User Manual Lamy FIRST PRODIG
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn