Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series
Hãng sản xuất: Copley Scientific – Anh
Xuất xứ: Anh
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series thiết kế nhằm giảm thiểu thời gian đào tạo người dùng và giảm đi gánh nặng bảo trì thiết bị thường xuyên, giúp đơn giản hóa quá trình kiểm tra độ hòa tan thuốc viên mà không ảnh hưởng đến chất lượng quy trình kiểm tra.
Đặc tính nổi bật Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series
– Tuân thủ theo Ph. Eur., USP và Dược điển liên quan
– Màn hình cảm ứng cho phép vận hành thiết bị đơn giản
– Có 2 loại thiết bị vận hành để lựa chọn là loại 6 vị trí và 8 vị trí
– Tốc độ làm việc rộng phù hợp với nhiều phương pháp kiểm tra
– Tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ và đo nhiệt độ chính xác
– Nhiệt độ làm việc có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Máy chính
– Trục khuấy
– Cốc thủy tinh 1 lít
– Bể điều nhiệt
– Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
– Truy xuất kết quả báo cáo qua cổng RS232, USB A hoặc USB B
– Có thể tùy chọn thêm remote điều chỉnh thiết bị hoạt động từ xa
Model |
DIS 600i |
DIS 800i |
Cat No |
1336 |
1338 |
Hình ảnh |
||
Số cốc làm việc |
6 |
8 |
Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ |
1,2,5,6 |
|
Bộ gia nhiệt |
Sử dụng bộ điều nhiệt điện tử, giảm rung động, có tuần hoàn |
|
Tuân thủ |
Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724> |
|
Thao tác người dùng |
Thực hiện trên màn hình cảm ứng |
|
Tốc độ làm việc cài đặt |
20 – 200 RPM +/- 2% |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.1°C |
|
Nhiệt độ làm việc cài đặt |
Nhiệt độ môi trường – 50°C |
|
Thời gian làm việc cài đặt |
Lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây |
|
Chức năng cảnh báo alarm |
Cảnh báo khi chương trình làm việc hoàn thành, cảnh báo khi mực nước trong bể không ở mức thấp |
|
Cổng kết nối |
RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) |
|
Kích thước (mm) |
728 x 495 x 689 |
- Cat No:
- Số cốc làm việc:
- Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ:
- Tuân thủ:
- 1336
- 6
- 1,2,5,6
- Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>
- 1338
- 8
- 1,2,5,6
- Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>
Phụ kiện tùy chọn
– Dụng cụ hiệu chuẩn nhiệt độ, Cat No: 1209
– Hồ sơ IQ/OQ/PQ, Cat No: 1309
– Máy in kết quả, Cat No: 1307
Phụ kiện theo yêu cầu của từng phương pháp kiểm tra độ tan rã
1. Phụ kiện giỏ khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 1):
– Bộ gồm 6 giỏ lưới, Cat No: 1302A
– Bộ gồm 8 giỏ lưới, Cat No: 1302B
2. Phụ kiện cánh khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 2):
– Bộ gồm 6 cánh khuấy, Cat No: 1304A
– Bộ gồm 8 cánh khuấy, Cat No: 1304B
3. Sinker cho viên nang
– Bộ gồm 6 cái sinker thép không rỉ, Cat No: 1356
– Bộ gồm 8 cái sinker thép không rỉ, Cat No: 1356A
– Bộ gồm 6 cái sinker USP/Ph.Eur., Cat No: 1345
– Bộ gồm 8 cái sinker USP/Ph.Eur., Cat No: 1345A
– Sinker dạng lưới thép không rỉ 316 (dài 50ft), Cat No: 1348
– Bộ gồm 6 cái sinker 3 chấu bằng nhựa, Cat No: 1357
4. Cốc thủy tinh 1 lít:
– Cốc thủy tinh màu trắng 1 lít, Cat No: 1344
– Cốc thủy tinh màu hổ phách 1 lít, Cat No: 1352
5. Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời:
– Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời 6 vị trí, Cat No: 1393
– Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời 8 vị trí, Cat No: 1394
6. Dụng cụ hỗ trợ hút mẫu tự động:
– Dụng cụ hút mẫu bằng xylanh, Cat No: 1313
– Kim tiêm lấy mẫu với đầu nối Luer, Cat No: 1314
– Kim tiêm lấy mẫu với đầu nối Omnifit, Cat No: 1315
– Kim hồi mẫu về cốc, Cat No: 1316
7. Chất chuẩn chạy thẩm định thiết bị:
– Hộp gồm 30 viên Prednisone theo phương pháp tan rã USP, Cat No: 1373
– Chất chuẩn tham chiếu Prednisone 250mg, Cat No: 1375
8. Bộ dụng cụ thẩm định thiết bị, Cat No: 1508
– Gồm có nhiều thiết bị được cung cấp kèm giấy hiệu chuẩn
– Được đặt trong một hộp nhựa cứng
Catalog Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn