Thông tin liên hệ

Địa chỉ: 307 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Liên hệ: (028) 6287 4765 - (028) 6287 4769 - 0913 765 645 - 0984 677 378

Email : sales@thietbihiepphat.com

Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series

Hãng sản xuất: Copley Scientific – Anh

Xuất xứ: Anh

Liên hệ ngay

Tổng quan

Thông số kỹ thuật

Sản phẩm & cấu hình

Phụ kiện

Tài liệu

Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series thiết kế nhằm giảm thiểu thời gian đào tạo người dùng và giảm đi gánh nặng bảo trì thiết bị thường xuyên, giúp đơn giản hóa quá trình kiểm tra độ hòa tan thuốc viên mà không ảnh hưởng đến chất lượng quy trình kiểm tra.

máy kiểm tra độ hòa tan viên thuốc copley scientific disi series

Đặc tính nổi bật Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series

đặc tính nổi bật copley scientific disi series

– Tuân thủ theo Ph. Eur., USP và Dược điển liên quan

– Màn hình cảm ứng cho phép vận hành thiết bị đơn giản

 

màn hình cảm ứng copley scientific disi series

 

– Có 2 loại thiết bị vận hành để lựa chọn là loại 6 vị trí và 8 vị trí

– Tốc độ làm việc rộng phù hợp với nhiều phương pháp kiểm tra

– Tích hợp bộ điều khiển nhiệt độ và đo nhiệt độ chính xác

– Nhiệt độ làm việc có thể được hiệu chuẩn tại 1 điểm

 

Thiết bị cung cấp bao gồm

– Máy chính

– Trục khuấy

– Cốc thủy tinh 1 lít

– Bể điều nhiệt

– Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng

– Hướng dẫn sử dụng

– Truy xuất kết quả báo cáo qua cổng RS232, USB A hoặc USB B

– Có thể tùy chọn thêm remote điều chỉnh thiết bị hoạt động từ xa

Model

DIS 600i

DIS 800i

Cat No

1336

1338

Hình ảnh

máy kiểm tra độ hòa tan viên thuốc copley scientific dis 600i máy kiểm tra độ hòa tan viên thuốc copley scientific dis 800i

Số cốc làm việc

6

8

Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ

1,2,5,6

Bộ gia nhiệt

Sử dụng bộ điều nhiệt điện tử, giảm rung động, có tuần hoàn

Tuân thủ

Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>

Thao tác người dùng

Thực hiện trên màn hình cảm ứng

Tốc độ làm việc cài đặt

20 – 200 RPM +/- 2%

Độ chính xác nhiệt độ

±0.1°C

Nhiệt độ làm việc cài đặt

Nhiệt độ môi trường – 50°C

Thời gian làm việc cài đặt

Lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây

Chức năng cảnh báo alarm

Cảnh báo khi chương trình làm việc hoàn thành, cảnh báo khi mực nước trong bể không ở mức thấp

Cổng kết nối

RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)

Kích thước (mm)

728 x 495 x 689

  • Cat No:
  • Số cốc làm việc:
  • Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ:
  • Tuân thủ:
  • 1336
  • 6
  • 1,2,5,6
  • Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>
Cat No: 1336
Số cốc làm việc: 6
Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ: 1,2,5,6
Tuân thủ: Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>
  • 1338
  • 8
  • 1,2,5,6
  • Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>
Cat No: 1338
Số cốc làm việc: 8
Phương pháp kiểm tra Ph. Eur. Và USP được hỗ trợ: 1,2,5,6
Tuân thủ: Ph. Eur. Chapter 2.9.3, 2.9.4; USP Chapter <711>,<724>

Phụ kiện tùy chọn

– Dụng cụ hiệu chuẩn nhiệt độ, Cat No: 1209

– Hồ sơ IQ/OQ/PQ, Cat No: 1309

– Máy in kết quả, Cat No: 1307

 

Phụ kiện theo yêu cầu của từng phương pháp kiểm tra độ tan rã

1. Phụ kiện giỏ khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 1):

– Bộ gồm 6 giỏ lưới, Cat No: 1302A

– Bộ gồm 8 giỏ lưới, Cat No: 1302B

phụ kiện giỏ khuấy copley scientific

2. Phụ kiện cánh khuấy (theo Ph. Eur. /USP Method 2):

– Bộ gồm 6 cánh khuấy, Cat No: 1304A

– Bộ gồm 8 cánh khuấy, Cat No: 1304B

phụ kiện cánh khuấy copley scientific

3. Sinker cho viên nang

– Bộ gồm 6 cái sinker thép không rỉ, Cat No: 1356

– Bộ gồm 8 cái sinker thép không rỉ, Cat No: 1356A

– Bộ gồm 6 cái sinker USP/Ph.Eur., Cat No: 1345

– Bộ gồm 8 cái sinker USP/Ph.Eur., Cat No: 1345A

– Sinker dạng lưới thép không rỉ 316 (dài 50ft), Cat No: 1348

– Bộ gồm 6 cái sinker 3 chấu bằng nhựa, Cat No: 1357

phụ kiện sinker cho viên nang copley scientific

4. Cốc thủy tinh 1 lít:

– Cốc thủy tinh màu trắng 1 lít, Cat No: 1344

– Cốc thủy tinh màu hổ phách 1 lít, Cat No: 1352

cốc thủy tinh 1 lít copley scientific

5. Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời:

– Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời 6 vị trí, Cat No: 1393

– Bộ phận rơi viên thuốc đồng thời 8 vị trí, Cat No: 1394

bộ phận rơi viên thuốc đồng thời copley scientific

 

6. Dụng cụ hỗ trợ hút mẫu tự động:

– Dụng cụ hút mẫu bằng xylanh, Cat No: 1313

– Kim tiêm lấy mẫu với đầu nối Luer, Cat No: 1314

– Kim tiêm lấy mẫu với đầu nối Omnifit, Cat No: 1315

– Kim hồi mẫu về cốc, Cat No: 1316

dụng cụ hỗ trợ hút mẫu tự động copley scientific

7. Chất chuẩn chạy thẩm định thiết bị:

– Hộp gồm 30 viên Prednisone theo phương pháp tan rã USP, Cat No: 1373

– Chất chuẩn tham chiếu Prednisone 250mg, Cat No: 1375

chất chuẩn thẩm định thiết bị copley scientific

8. Bộ dụng cụ thẩm định thiết bị, Cat No: 1508

– Gồm có nhiều thiết bị được cung cấp kèm giấy hiệu chuẩn

– Được đặt trong một hộp nhựa cứng

bộ dung cụ thẩm định thiết bị copley scientific

Catalog Máy Kiểm Tra Độ Hòa Tan Copley Scientific DISi Series

Gửi yêu cầu

Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn

THÔNG TIN KHÁCH HÀNG

Cảm ơn quý khách đã liên hệ

chúng tôi sẽ liên hệ với quý khách trong thời gian sớm nhất