Máy Kiểm Tra Tỷ Trọng Gõ Thuốc Bột Copley Scientific JVi Series
Hãng sản xuất: Copley Scientific – Anh
Xuất xứ: Anh
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Sản phẩm & cấu hình
Phụ kiện
Tài liệu
Máy Kiểm Tra Tỷ Trọng Gõ Thuốc Bột Copley Scientific JVi Series là một giải pháp tin cậy trong quá trình kiểm tra tỷ trọng gõ của các loại bột, hạt và các sản phẩm tương tự. Thiết bị cung cấp kết quả nhằm tính toán tỷ lệ Hauser cho một loại tiêu chuẩn công nghiệp.
Đặc điểm Máy Kiểm Tra Tỷ Trọng Gõ Thuốc Bột Copley Scientific JVi Series
– Tuân thủ theo Ph. Eur., USP và ASTM
– 3 trong 1: Một thiết bị đơn giản có thể hỗ trợ tới phương pháp 1, 2 và 3
– Tốc độ làm việc có thể được điều chỉnh theo dạng tăng tốc dần hoặc ở mức độ không đổi với độ nhạy cao
– Có thể lựa chọn thiết bị với 1 vị trí hoặc 2 vị trí làm việc
– Màn hình cảm ứng cho phép vận hành thiết bị đơn giản
– Tích hợp tính toán của giá trị bulk density, tapped density, tỷ lệ Hausner và chỉ số nén (compressibility index)
– Truy xuất kết quả báo cáo qua cổng RS232, USB A hoặc USB B
– Có thể tùy chọn thêm remote điều chỉnh thiết bị hoạt động từ xa
Thiết bị cung cấp bao gồm
– Máy chính
– Ống đong thủy tinh 250ml
– Giấy kiểm tra trước khi xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 110i, method 1, ống đong 250ml: Cat No: 1661-1
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 110i, method 2, ống đong 250ml: Cat No: 1661-2
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 110i, method 3, 3mm Drop: Cat No: 1661-3
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 110i, method 3, 14mm Drop: Cat No: 1661-4
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 210i, method 2, ống đong 250ml: Cat No: 1662-2
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 210i, method 3, 3mm Drop: Cat No: 1662-3
– Máy kiểm tra tỷ trọng gõ thuốc bột Tapped Density JV 210i, method 3, 14mm Drop: Cat No: 1662-4
Model |
JV 110i |
JV 210i |
Cat No |
1661 |
1662 |
Hình ảnh |
||
Số vị trí làm việc |
1 vị trí (bên trái) |
2 vị trí (bên phải, bên trái) |
Phương pháp test theo Eur. Ph và USP |
1, 2 và 3 |
1, 2 và 3 |
Thao tác người dùng |
Thực hiện trên màn hình cảm ứng |
|
Thông số kiểm tra cài đặt |
Theo thời gian (time) hoặc theo số lần gõ (tap) |
|
Thời gian làm việc cài đặt |
Lên đến 99 giờ, 59 phút, 59 giây |
|
Cổng kết nối |
RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính) |
|
Chi tiết phương pháp hỗ trợ |
+ Phương pháp 1: 14 mm tại 300 taps/min + Phương pháp 2: 3 mm tại 250 taps/min + Phương pháp 3: 3 mm, 14 mm tại 50/60 taps/minute |
|
Chức năng cảnh báo alarm |
Cảnh báo khi chương trình làm việc hoàn thành |
|
Kích thước (mm) |
260 x 347 x 562 mm |
260 x 347 x 562 mm |
- Cat No:
- Số vị trí làm việc:
- Phương pháp test theo Eur. Ph và USP:
- Cổng kết nối:
- 1661
- 1 vị trí (bên trái)
- 1, 2 và 3
- RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
- 1631
- 1 vị trí (bên trái)
- 1, 2 và 3
- RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
- 1662
- 2 vị trí (bên phải, bên trái)
- 1, 2 và 3
- RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
- 1632
- 2 vị trí (bên phải, bên trái)
- 1, 2 và 3
- RS 232, USB A (kết nối máy in), USB B (kết nối máy tính)
Phụ kiện tùy chọn
– Hồ sơ IQ/OQ/PQ, Cat No: 1603
– Bộ dụng cụ thẩm định, Cat No: 1616
– Ống đong 250ml, Cat No: 1604
– Ống đong 100ml, Cat No: 1605
– Cốc chứa mẫu theo method 3, Cat No: 1635
– Giá giữ cho ống đong 250ml, method 1, Cat No: 1643
– Giá giữ cho ống đong 250ml, method 2, Cat No: 1644
– Giá giữ cho ống đong 100ml, method 1, Cat No: 1641
– Giá giữ cho ống đong 100ml, method 2, Cat No: 1642
– Giá giữ cho cốc chứa mẫu, method 3, 3mm drop, Cat No: 1645
– Giá giữ cho cốc chứa mẫu, method 3, 14mm drop, Cat No: 1646
– Buồng chắn âm thanh cho thiết bị, Cat No: 1636
– Ống đong 50ml, Cat No: 1609
– Ống đong 25ml, Cat No: 1610
– Ống đong 10ml, Cat No: 1611
– Ống đong 5ml, Cat No: 1612
Catalog Máy Kiểm Tra Tỷ Trọng Gõ Thuốc Bột Copley Scientific JVi Series
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn