Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-700
Hãng sản xuất: Lamy Rheology
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Tài liệu
Máy Phân Tích Cấu Trúc Lamy Rheology TX-700 là giải pháp đo kết cấu với nhiều dạng đầu đo tương thích với nhiều dạng mẫu khác nhau.
Đặc điểm nổi bật của Lamy Rheology TX-700:
– Tích hợp sẵn đầu dò nhiệt độ
– Đường cong mẫu hiển thị trực tiếp trên màn hình
– Cho phép tạo chương trình và lưu lại các phương pháp làm việc trong máy
– Lưu trữ và truy xuất dữ liệu qua USB
– Nhiều đầu dò và cell đo khác nhau
– Tích hợp sẵn đầu đo lực bên trong thiết bị
– Cho phép điều chỉnh chiều cao của khay giữ mẫu
Ứng dụng:
– Ngành thực phẩm
– Ngành mỹ phẩm, dược phẩm
– Ngành sơn, mực in, keo
– Ngành hóa chất, hóa dầu
– Ngành ô tô
– Ngành vật liệu xây dựng
– Ngành giáo dục
Thiết bị cung cấp bao gồm:
– Máy chính TX-700
– Đầu đo lực (tùy mã)
– Chân đế
– Giấy chứng nhận xuất xưởng
– Hướng dẫn sử dụng
Thông tin đặt hàng:
Mã |
Thông tin sản phẩm |
N151010 |
Máy phân tích kết cấu TX-700 10N |
N151020 |
Máy phân tích kết cấu TX-700 20N |
N151050 |
Máy phân tích kết cấu TX-700 50N |
N151250 |
Máy phân tích kết cấu TX-700 250N |
N151500 |
Máy phân tích kết cấu TX-700 500N |
Tùy chọn đầu đo và cell đo:
Đầu dò đo kết cấu (Probes for Texture Analyzer)
Tên Vật liệu |
Mã |
Ø (mm) |
Height (mm) |
Tương thích với |
Hình ảnh |
½ SPHERICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130079 130019 130049 |
8 30 40 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên keo hoặc kem |
|
FLAT PROBE Thép không rỉ 316L |
130080 130083 130101 |
34 40 50 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên kích thước mẫu nhỏ |
|
BLOOM PROBE Plexiglass |
130046 |
12.7 |
30 |
Kiểm tra độ kết gel Kiểm tra khả năng chịu đựng |
|
CYLINDRICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130077 130063 130078 130066 130124 130099 130037 |
2 3 4 6 10 20 25 |
35 35 35 35 40 40 40 |
Kiểm tra kết cấu trong mẫu rắn |
|
CONICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130020 130047 121023 |
25 30 30 |
20° Cone 45° Cone 30° Cone |
Kiềm tra độ đồng nhất trong mẫu rắn (độ lây lan của cấu trúc) |
|
DUAL CONE Thép không rỉ 316L |
130048 |
65 |
Angles α1 90° α2 30° |
Kiểm tra độ cứng bên trong Penetrometry |
|
CLEAVER PROBE Thép không rỉ 316L |
130064 |
L. 25 mm |
Angle 60° |
Kiểm tra lực phá vỡ, Knack |
|
SPHERICAL PROBE Thép không rỉ 316L |
130149 |
20 |
– |
Kiểm tra độ định hình, độ đàn hồi, độ bám dính, khả năng kéo sợi trên các mẫu từ mềm đến cứng |
|
T PROBE Thép không rỉ 316L |
130162 |
80 |
– |
Kiểm tra lực cản sức ép |
|
KNIFE PROBE Thép không rỉ 316L |
120012 |
56 |
15 |
Kiểm tra lực cắt trên mẫu cứng |
|
MESH PROBE Thép không rỉ 316L |
130158 |
55 |
112 |
Kiểm tra độ định hình của sữa chua và trái cây |
Cell for Texture Analyzer
Tên Vật liệu |
Mã |
Tương thích với |
Hình ảnh |
TENSILE FIXTURE Aluminium |
130092 |
Kiểm tra lực kéo |
|
3 POINTS BEND FIXTURE Aluminium |
130091 |
Kiểm tra khả năng phá vỡ |
|
KRAMER CELL 5 BLADES Aluminium + Plexiglass |
130094 |
Kiểm tra độ cứng và độ mềm của các mẫu nhỏ |
|
COMPRESSION CELL FOR FILM |
130031 |
Kiểm tra độ chịu đựng của phim |
|
LIPSTICK CANTILEVER FIXTURE |
130147 |
Kiểm tra độ chịu đựng của son môi |
|
WIRE SHEAR CELL |
130076 |
Kiểm tra độ định hình của các mẫu như bơ hoặc phô mai |
|
WARNER-BRATZLER CELL |
130074 |
Kiểm tra độ cắt của lưỡi cao |
|
EXTRUSION CELL |
100200 |
Kiểm tra độ phun ra của các mẫu lỏng và mẫu nhớt |
|
SYRINGES TEST BENCH |
130145 |
Xác định lực tác động của ống tiêm |
|
FIXTURE BASE TABLE |
310106 |
Giá đỡ cho cell và kim đo |
Thông số | TX-700 |
Nguyên lý hoạt động | Thiết bị phân tích cấu trúc mẫu dựa trên lực nén và kéo với màn hình hiển thị cảm ứng 7” |
Cảm biến lực tùy chọn | + 10 N (1 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g)
+ 20 N (2 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g) + 50 N (5 kg), độ phân giải 0.001 N (0.1 g) + 250 N (20 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g) + 500 N (50 kg), độ phân giải 0.01 N (1 g) |
Khả năng di chuyển | + Chiều cao di chuyển: 200 mm
+ Độ phân giải: 0.1 mm (0.01mm với phần mềm RheoTex) |
Nhiệt độ | Thiết bị trang bị đầu dò PT100 với nhiệt độ đo được trong khoảng -50°C đến +300°C. |
Độ chính xác | ± 0.5% full thang đo |
Tốc độ di chuyển | Từ 0.1 đến 10mm/s, +/- 0.2% |
Màn hình hiển thị | Lực – Tốc độ – Khoảng cách – Nhiệt độ – Thời gian – Đầu đo – Cảm biến lực – Ngày/giờ – Đơn vị Newton/ gram |
Đơn vị đo lực | Gram hoặc Newton |
Bảo mật | Có passcode 4 số để bảo vệ chương trình vận hành của thiết bị |
Ngôn ngữ | Pháp, Anh, Nga, Tây Ban Nha |
Đầu dò, cell đo | Tương thích tất cả đầu đo và cell đo |
Nguồn điện | 90 – 240V, 50/60 Hz |
Tín hiệu Analog | 4 – 20 mA |
Cổng kết nối | RS232 port |
Cổng máy in | USB Host, tương thích PCL/5 |
Lợi ích của dòng máy | Bàn mẫu xoay điều chỉnh độ cao, tích hợp sẵn với đường kính 160mm, kích thước 120 x 220mm.
Chế độ đo: Lực nén – Lực đàn hồi – Lực kéo – TPA cycle – Penetrometry – Lực nén tương đối Tùy chọn đầu đo lực và cell đo theo từng loại mẫu, có thể thiết kế riêng đầu dò theo yêu cầu của khách hàng Vận hành thiết bị qua màn hình cảm ứng màu 7inch Cho phép lưu trữ dữ liệu, method, kết quả và có thể back up qua LIMS funtion. Tính năng hiệu chuẩn lực với quả cân chuẩn (option) Có thể điều khiển máy chính và phân tích dữ liệu đo và report file qua phần mềm RheoTex software (option) Đáp ứng ngành Dược với tính năng CFR 21 Part 11 (option) |
Kích thước | 610 x 340 x 710 mm |
Khối lượng | 25 kg |
Product Sheet Máy Đo Cấu Trúc Lamy Rheology TX-700
User Manual Máy Đo Cấu Trúc Lamy Rheology TX-700
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn