Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 1g - 20kg
Hãng sản xuất: Zwiebel – Pháp
Xuất xứ: Pháp
Liên hệ ngay
Tổng quan
Thông số kỹ thuật
Phụ kiện
Tài liệu
Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 1g – 20kg đáp ứng theo tiêu chuẩn OIML R111.
Đặc điểm nổi bật Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 1g – 20kg
– Vật liệu: Thép không rỉ (Stainless steel)
– Tỷ trọng (Density): 8000 ± 100 kg/m3
– Độ nhám (Roughness): Rz(µm)< 5 – Ra(µm) < 1
– Độ thẩm từ (Magnetic susceptibility):
+ Quả cân chuẩn < 1g: χ< –
+ Quả cân chuẩn từ 2g đến 10g: χ<4
+ Quả cân chuẩn > 20g: χ<0,8
– Độ từ hóa (Permanent magnetisation): < 80 µT
Định dạng quả cân chuẩn
Thông tin trên các quả cân
– Các quả cân chuẩn luôn được cung cấp các mã định danh (Identification) trên từng quả cân nhằm kiểm soát về ký hiệu của hãng, về năm sản xuất, về khối lượng định danh. Giúp cho người sử dụng kiểm soát quả cân được tốt hơn.
Khối lượng quả cân |
Mã đặt hàng |
Kích thước quả cân (mm) |
Mức sai số tối đa (± δm trong mg) |
||
Ø A |
B |
C |
|||
1 g |
1014613 |
6.0 |
6.0 |
2.8 |
0.3 |
2 g |
1024613 |
6.0 |
10.4 |
2.8 |
0.4 |
5 g |
1034613 |
8.0 |
14.45 |
3.9 |
0.5 |
10 g |
1044613 |
10.0 |
18.0 |
4.6 |
0.6 |
20 g |
1054613 |
13.0 |
21.6 |
5.6 |
0.8 |
50 g |
1064613 |
18.0 |
28.6 |
8.0 |
1.0 |
100 g |
1074613 |
22.0 |
38.0 |
11.0 |
1.6 |
200 g |
1084613 |
28.0 |
46.8 |
12.5 |
3.0 |
500 g |
1094613 |
38.0 |
63.5 |
17.0 |
8.0 |
1 kg |
2014613 |
48.0 |
80.0 |
22.0 |
16 |
2 kg |
2024613 |
60.0 |
101.5 |
28.0 |
30 |
5 kg |
2034613 |
80.0 |
142.4 |
37.0 |
80 |
10 kg |
2044613 |
100.0 |
181.6 |
47.0 |
160 |
20 kg |
2054613 |
140.0 |
192.2 |
64.0 |
300 |
Tùy chọn giấy hiệu chuẩn:
Giấy hiệu chuẩn của Cofrac – Pháp | |
Giấy hiệu chuẩn của LNE – Pháp |
Tùy chọn nhíp gắp, kẹp giữ quả cân:
Phụ kiện |
Code |
Hình ảnh |
Găng tay cotton |
6600000 |
|
Nhíp gắp quả cân, 100mm
(dùng cho quả từ 1g đến 50g) |
6660000 |
|
Nhíp gắp quả cân, 150mm
(dùng cho quả từ 1g đến 200g) |
6700000 |
|
Nhíp gắp quả cân, 220mm
(dùng cho quả từ 100g đến 2kg) |
6920000 |
|
Tay gắp quả cân 500g |
6930000 |
|
Tay gắp quả cân 1kg |
6950000 |
|
Tay gắp quả cân 2kg |
6940000 |
|
Bộ kẹp giữ quả cân 5kg |
6690000 |
|
Bộ kẹp giữ quả cân 10kg |
6640000 |
|
Bộ kẹp giữ quả cân 20kg |
6650000 |
Tùy chọn hộp đựng quả cân:
Hộp đựng quả cân |
Hộp nhựa |
Hộp gỗ |
Mã đặt hàng |
||
1 g |
6990001 |
6980001 |
2 g |
6980002 |
|
5 g |
6980003 |
|
10 g |
6990004 |
6980004 |
20 g |
6980005 |
|
50 g |
6980006 |
|
100 g |
6990007 |
6980007 |
200 g |
6980008 |
|
500 g |
6970004 |
6980009 |
1 kg |
6980010 |
|
2 kg |
6980011 |
|
5 kg |
6970001 |
6980012 |
10 kg |
6970002 |
6980013 |
20 kg |
6970003 |
6980014 |
Catalog Quả Cân Chuẩn OIML Zwiebel Cấp Chính Xác F2 1g - 20kg
Để lại thắc mắc, chúng tôi sẽ giải đáp ngay cho bạn